Vietnamese | Russian |
dành cho ai một sự giúp đỡ hợp sức | оказать кому-л. посильную помощь (vừa sức) |
dành cho ai một sự giúp đỡ kiều gấu | оказать медвежью услугу (кому-л.) |
dành cho ai sự giúp đỡ | оказать помощь (кому-л.) |
dành cho ai sự giúp đỡ | оказывать помощь (кому-л.) |