DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing cộng tác | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.bộ phận quan trọng của công tácответственный участок работы
gen.bằng chứng điều chứng minh thành công của vờ kịch là việc khán giả vỗ tay mời tác giả ra mắtпоказателем успеха новой пьесы были вызовы автора
gen.báo cáo về công tác khoa họcотчёт о научной работе
gen.bạn cùng công tácтоварищ по работе
gen.chỉ đạo công tácруководить работой
gen.sự chuyền công tácпереход на другую работу
gen.chuyền sang những phương pháp công tác tiên tiếnперейти на передовые методы работы
gen.chuyến đi công tác khoa họcнаучная командировка
gen.chỗ công tác đã quenнасиженное место
geogr.Cộng hòa Hợp tác Guy-a-naКооперативная Республика Гайана
gen.sự cộng tácсотрудничество (в газете)
comp., MScộng tácсовместная работа
comp., MScộng tácвзаимодействие
gen.cộng tácсотрудничать (быть сотрудником)
gen.cộng tác mật thiếtтесное сотрудничество
gen.cộng tác viênсотрудница (газеты)
gen.cộng tác viênсотрудник (газеты)
gen.cộng tác viên cùa báoхроникёр
gen.cộng tác viên ngoài biên chếвнештатный сотрудник
gen.cái đó sẽ không có tác dụng cho công việcэто делу не поможет
inf.cán bộ công tác quằn chúngмассовик (работающий с массами)
gen.công trình sáng tácтворение
gen.công tácработать (трудиться, состоять где-л. на службе)
gen.công tácзанятие (дело, работа)
gen.công tácдеятельность
gen.công tácслужебный
gen.công tácмиссия
gen.công tácработа (занятие на каком-л. предприятии)
gen.công tácнагрузка (степень занятости)
gen.công tácделовой
gen.công tác an toànбезаварийная работа
gen.công tác bí mậtподпольная работа
gen.công tác bí mậtработать в подполье
gen.công tác công đoànпрофработа (профсоюзная работа)
gen.công tác công đoànпрофсоюзная деятельность
gen.công tác dân vậnагитмассовая работа
gen.công tác giáo dục chính trịполитико-воспитательная работа
gen.công tác khảo sátизыскательские работы (thăm dò, điều tra)
gen.công tác nghiệp đoànпрофработа (профсоюзная работа)
gen.công tác nghiên cứu khoa họcнаучно-исследовательская работа
gen.công tác ngoài phiênнаряд вне очереди
gen.công tác ngoài trườngвнешкольная работа (ngoại khóa)
gen.công tác phíкомандировочные деньги
gen.tiền công tác phí cho một ngày đêmсуточные
gen.công tác rất quan trọngответственная работа
gen.công tác rất tốt trong nhiều nămмноголетняя безупречная работа
gen.công tác thư việnбиблиотечное дело
gen.công tác tuyên truyềnпропагандистская работа
gen.công tác tồ chứcоргработа (организационная работа)
gen.công tác vận động quần chúngагитмассовая работа
gen.công tác văn hóa giáo dụcкультурно-воспитательная работа
gen.công tác văn hóa quần chúngкультмассовая работа
gen.công tác xongотслужить
gen.công tác xã hộiобщественная работа
mil.công tác đặc biệtнаряд (задание)
gen.công tác độc lậpсамостоятельная работа
gen.công tác đảngпартработа (партийная работа)
gen.công tác ờ thôn quêработа на селе
gen.công tác ở cơ quan Nhà nướcгосударственная служба
tech.công tắcконтакт
gen.cái công-tắcвыключатель
gen.cái công-tắc tự độngавтоматический выключатель
gen.cản trờ trong công tácтормоз в работе
gen.cồng tác chính trịполитработа
gen.do mãn hạn công tácза выслугу лет
gen.giấy điều động công tácнаправление (документ)
gen.già thiết công tácрабочая гипотеза
gen.giàu kinh nghiệm trong công tácсолидный опыт работы
gen.hợp tác xã thủ côngартель промысловой кооперации
gen.hợp tác xã thù công nghiệpпромысловая кооперация
gen.hợp tác xã sản xuật thù công nghiệpпромысловая кооперация
gen.không có công tácбыть не у дел
gen.sự không ăn khớp trong công tácнеувязка в работе
gen.kết hợp công tác với học tậpсовместить работу с учёбой
gen.kết hợp công tác với học tậpсовмещать работу с учёбой
comp., MSlịch công tácрасписание
comp., MSlịch công tácповестка дня
gen.những liên hệ công tácделовые связи
gen.làm ai lãng quên công tácотвлечь кого-л. от дел
gen.làm ai lãng quên công tácотвлекать кого-л. от дел
gen.làm công tác khoa họcзаниматься наукой
gen.làm công tác nghiên cứu khoa họcзаниматься научно-исследовательской работой
gen.làm công tác nào đóвести какую-л. работу
gen.làm thù tục giấy tờ đề nhận công tácоформиться на работу
gen.làm thù tục giấy tờ đề nhận công tácоформляться на работу
gen.lôi kéo rũ rê ai tham gia công tác xã hộiпривлечь кого-л. к общественной работе
gen.lôi kéo lôi cuốn ai vào công tác xã hộiпривлечь кого-л. к общественной работе
gen.lúc thực hiện nhiệm vụ công tácпри исполнении служебных обязанностей
gen.lịch công tácкалендарь работ
gen.mải mê công tácработать с увлечением
gen.người cộng tácсотрудница
gen.người cộng tácсотрудник
gen.người công tácтруженик (работник)
gen.người công tác giốngсеменовод
gen.người làm công tác kỹ thuậtтехник
gen.nhận công tácпоступить на работу
gen.những người công tác khoa họcтруженики науки
gen.phong cách công tácстиль работы (làm việc, lao động)
gen.phái ai đi công tácпослать кого-л. в командировку
gen.phái ai đi công tácпосылать кого-л. в командировку
gen.phái đi công tácнаправлять на работу
gen.phái đi công tácнаправить на работу
gen.phái... đi công tácкомандировать (công cán)
gen.phân phối công tácраспределение работы
gen.chỉ huy phó phụ trách công tác chính trịзамполит (заместитель командира по политической части)
gen.phương hướng chiều hướng đúng trong công tácправильное направление в работе
gen.phương thức công tácсистема работы
gen.phối hợp kế hoạch công tácувязать план работы
gen.phối hợp kế hoạch công tácувязывать план работы
gen.sự làm thù tục giấy tờ để nhận công tácоформление на работу
gen.sự thuyên chuyển điều động, chuyển, đồi, điều sang công tác khácперевод на другую работу
gen.thanh toán công tác phíоплатить расходы по командировке
gen.thanh toán công tác phíоплачивать расходы по командировке
gen.thanh toán tình trạng chậm tiến lạc hậu trong công tácликвидировать отставание в работе
gen.thanh tra công tácпроверить работу
gen.thanh tra công tácпроверять работу
gen.thuyên chuyển điều động, chuyển, điều ai sang công tác khácперевести кого-л. на другую работу
gen.thuyên chuyển điều động, chuyển, điều ai sang công tác khácпереводить кого-л. на другую работу
gen.thuyên chuyển sang công tác khácперебросить на другую работу
gen.thuyên chuyển sang công tác khácперебрасывать на другую работу
gen.thành công trong sáng tácтворческая удача
gen.thái độ công tác không nghiêm túcнесерьёзное отношение к делу (không nghiêm chỉnh)
gen.thái độ công tác vô trách nhiệmнесознательное отношение к делу
gen.thâm niên công tácслужебный стаж
gen.thâm niên công tácстаж работы
gen.thúc đẩy đẩy mạnh, xúc tiếnng tác của mìnhподвинуть свою работу
gen.thời gian công tácстаж работы
gen.thời gian công tácстаж (деятельности)
gen.tiến độ công tác từng giờпочасовой график работы (hằng giờ)
gen.trao đồi kinh nghiệm công tácделиться опытом работы
gen.trong quá trinh công tácв рабочем порядке
gen.trên nguyên tắc công tác xã hộiна общественных началах
gen.tuồi tác làm còng lưng cụгоды согнули его
gen.tuồi tác làm cụ còng lưngгоды согнули его
gen.tình trạng trống đánh xuôi kèn thổi ngược trong công tácразнобой в работе
gen.tăng nhanh tăng cường, nâng cao nhịp độ công tácповысить темпы работы
gen.tăng nhanh tăng cường, nâng cao nhịp độ công tácповышать темпы работы
gen.tồng kết công tác đã làmподвести итоги проделанной работе
gen.công tác lâu nămза выслугу лет
gen.đề cao nâng cao tính đòi hòi đối với công tác cùa minhповысить требовательность к своей работе
gen.đề cao nâng cao tính đòi hòi đối với công tác cùa minhповышать требовательность к своей работе
gen.đang làm công tácбыть в наряде
mil.đội công tác đặc biệtнаряд (группа)
gen.đi công tácв командировке
gen.thuộc về đi công tácкомандировочный
gen.chuyến đi công tácкомандировка (служебная поездка)
gen.đi công tác vềвозвращаться из командировки
gen.đi công tác đi công cán ở nhiều nơiразъезжать по делам службы
gen.được bố trí công tácустроиться (поступать на работу)
gen.được bố trí công tácустраиваться (поступать на работу)
gen.được phái đi công tácполучить командировку
gen.địa điềm công tácрабочее место
comp., MSĐối tượng Dữ liệu Cộng tácобъекты данных совместной работы