Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
công nghiệp cá
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
công nghiệp chế biến cá
рыбная промышленность
gen.
công nghiệp chế biến cá
рыбопромышленность
gen.
công nghiệp chế biến cá
рыбопромышленный
gen.
công nghiệp cá
рыбопромышленность
gen.
thuộc về
công nghiệp cá
рыбопромышленный
gen.
khu vực
công nghiệp cá
рыбопромышленный район
gen.
vùng
công nghiệp cá
рыбопромышленный район
Get short URL