Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh có chút ít tiền lẻ nào không? | не будет ли у вас сколько-нибудь мелочи? |
gen. | chỉ có một tỷ lệ nhò một số ít sinh viên vắng mặt mà thôi | только небольшой процент студентов отсутствовал |
gen. | cho có lệ | для проформы |
gen. | chúng tôi không có cái lệ như thế | у нас так не принято |
gen. | chắc có lẽ | по-видимому |
gen. | chắc có lẽ | очевидно (по-видимому) |
gen. | cầm vác cờ qua lễ đài | пронести знамёна мимо трибуны |
gen. | cái đó chỉ là cho có lệ thôi | это простая проформа |
gen. | có lý lẽ | обоснованный |
gen. | có lý lẽ xác đáng | убедительный (доказательный) |
gen. | có lý lẽ xác đáng | убедительно |
gen. | có lẽ | может быть (là) |
gen. | có lẽ | если хотите |
gen. | có lẽ | видимо |
gen. | có lẽ | очевидно (по-видимому) |
gen. | có lẽ | по всей видимости |
gen. | có lẽ | наверное (вероятно, là) |
gen. | có lẽ | по-видимому (là) |
gen. | có lẽ | наверно (вероятно, là) |
inf. | có lẽ | или (может быть) |
nonstand. | có lẽ | чай (вероятно) |
inf. | có lẽ | будто (кажется) |
gen. | có lẽ | быть может (là) |
gen. | có lẽ | показаться |
gen. | có lẽ | пожалуй |
gen. | có lẽ | казаться |
gen. | có lẽ | кажется |
inf. | có lẽ | иль (может быть) |
inf. | có lẽ | видно |
inf. | có lẽ | авось |
gen. | có lẽ | до́лжно́ быть (вероятно) |
gen. | có lẽ | возможно (вероятно) |
gen. | có lẽ | вероятно |
gen. | có lẽ | верно (вероятно) |
gen. | có lẽ | если угодно (là) |
gen. | có lẽ | возможно (Una_sun) |
gen. | có lẽ | может быть (Una_sun) |
gen. | có lẽ, anh sẵn có... | у вас, наверное, найдётся... |
gen. | có lẽ hình như, ý chừng anh ấy nói đúng | он, кажется, прав |
gen. | có lẽ anh ẩy sẽ không đến | вероятно, он не придёт |
gen. | có lẽ hình như anh ấy đã đi rồi | он будто бы уехал |
gen. | có lẽ... chăng | разве (может быть, не стоит ли) |
gen. | có lẽ có thể là cậu nói đúng | пожалуй, ты прав |
gen. | có lẽ' có thể là | может статься |
gen. | có lẽ có nên ghé lại nhà nó chăng? | разве зайти к нему? |
gen. | có lẽ là | надо думать |
gen. | có lẽ là | надо полагать |
nonstand. | có lẽ là | небось |
gen. | có lẽ là anh cho rằng... | вы, очевидно, считаете... |
gen. | có lẽ là tôi lầm | может быть, я ошибаюсь (nhầm) |
gen. | có lẽ mình sẽ về muộn | может статься, что я задержусь |
gen. | có lẽ nó không đến | он, верно, не придёт |
gen. | có lẽ thế | надо полагать (как ответ) |
gen. | có lẽ thế | надо думать (как ответ) |
gen. | có lẽ đúng | вероятный |
math. | có tỳ lệ | отнестись |
math. | có tỳ lệ | относиться |
gen. | cô-le-xtê-rin | холестерин |
gen. | cồ lệ | вдохновить |
gen. | cồ lệ | старина (старинные обычаи) |
gen. | cồ lệ | вдохновлять |
gen. | cồ lệ | одушевлять |
gen. | cồ lệ | подбодрить |
gen. | cồ lệ | подбадривать |
gen. | cồ lệ | одушевить |
gen. | cồ lệ | поощрение (действие) |
gen. | cồ lệz cồ xúy | окрылять |
gen. | cồ lệz cồ xúy | окрылить |
gen. | cổ lệ | воодушевлять (вдохновлять) |
gen. | cổ lệ | воодушевить (вдохновлять) |
gen. | cổ lệ | древний обычай |
gen. | cổ lệ | поощрительный |
gen. | cổ lệ. khích lệ. kích lệ | поощрять |
gen. | cổ lệ. khích lệ. kích lệ | поощрить |
tech. | cờ lê | ключ |
gen. | cờ lê điều cữ | шведский ключ |
gen. | cờ-lê mỏ-lết | разводной гаечный ключ |
gen. | khóa ê-cơ-le | молния (застёжка) |
gen. | không qui tắc gi là không có ngoại lệ | нет правила без исключения |
gen. | lề thói cồ | старина (старинные обычаи) |
gen. | lẽ cố nhiên | разумеется |
gen. | lẽ nào có thể như thế ư? | мыслимо ли это? |
gen. | lẽ nào có thể như thế ư? | мыслимое ли это дело? |
gen. | lẽ nào lại có thế làm như thế? | разве можно? |
gen. | lời lẽ của anh ta rất có sức thuyết phục | его слова очень убедительны |
gen. | Men-đê-lê-ép có vinh dự phát kiến ra quy luật tuần hoàn cùa các nguyên tố | Менделееву принадлежит честь открытия периодического закона элементов |
gen. | nhưng lẽ nào nhưng phải chăng, chẳng lẽ nào, chả nhẽ nào, há dễ tôi có thề... | да разве я могу... |
gen. | nói năng có lý lẽ xác đáng | убедительно говорить |
gen. | nếu khi có đủ số đại biểu hợp lệ | при наличии кворума |
gen. | theo cố lệ | по старинке |
gen. | theo lề thói đã có sẵn | по заведённому порядку |
gen. | thành xe có bản lề | откидной борт |
gen. | tục lệ cồ | древний обычай |
gen. | tục lệ cồ kính lâu đời đã bị xóa bồ | сломался старый вековой обычай (vứt bò, bài trừ) |
gen. | tục lệ cồ kính lâu đời đã bị xóa bồ | ломался старый вековой обычай (vứt bò, bài trừ) |
gen. | điều lệ có nói | статья устава гласит |
gen. | đáng lẽ phải làm như thế từ lâu cơ! | давно бы так! |
gen. | đáng lẽ phải làm từ lâu cơ | давно пора |
fig. | được cồ lệ | воспламеняться |
fig. | được cồ lệ | воспламениться |
gen. | ở chỗ chúng tôi thường có tục lệ như vậy | так уж у нас ведётся! |