DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing các ngươi | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.bất cứ người nào trong số các anhлюбой из вас
gen.chúng tôi và cùng với các con cả thảy là bảy ngườiнас с детьми семь человек
comp., MScác chính sách dựa theo đối tượng người dùngполитики на уровне пользователей
gen.các ngươiваш (свысока)
gen.các ngươiвы (свысока)
gen.các ngườiваш (свысока)
gen.các ngườiвы (свысока)
gen.các đường phố đầy chật ních, đầy dẫy, đầy ói, đầy ối những ngườiулицы полны народу
gen.người tồ chức các trò chơi giải tríмассовик (организатор игр)
gen.cuốn sổ ghi tên người trong các hộ thuê nhàдомовая книга
gen.ở đấy người ta dạy cái gì cho các anh?чему вас там учат?