Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
cà... nữa
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
anh cũng đúng cả trong vấn đề này nữa
вы были правы также и в этом
gen.
chiếc ca-nô chạy thêm một lúc nữa và dừng lại
катер проплыл ещё немного и остановился
gen.
và
cà... nữa
а также
(и)
gen.
cả... nữa
также
Get short URL