DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing cung | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
ai ai cũng đòng ý là...все согласны, что...
ai cứng lưỡiязык к гортани прилип (у кого-л., đớ lưỡi)
ai cũng...всякий
ai cũng biếtвойти в пословицу
ai cũng biếtобщеизвестный
ai cũng biếtазбучный
ai cũng biết cô ấy cảеё знали все
ai cũng biết nó cảвсе его знают
ai cũng công nhậnобщепризнанный
ai cũng dùng đượcобщедоступный
ai cũng dự đượcоткрытый (доступный для всех)
ai cũng hiểu đượcобщепонятный
ai cũng hiểu đượcобщедоступный (понятный)
ai cũng khoái cháвсем на удивление
ai cũng khoái tráк общему удовольствию (vui thú)
ai cũng kháo nhau cảу всех на устах
ai cũng khâm phụcвсем на удивление
ai cũng mua đượcобщедоступный
ai cũng phải có mặtявка всех обязательна
ai cũng thừa nhậnобщепринятый
ai cũng đã từng trải qua như thế cảс кем этого не бывало
ai người nào cũng đượcкто угодно
ai cũng... đượcвсе кому не лень
ai thấy cũng phải ngạc nhiên càкто ни увидит, удивится
ai đang sống những ngày cuối cùngчьи-л. дни сочтены
anh cứ đến dù hôm nay, dù ngày mai cũng đượcприходите хоть сегодня, хоть завтра
anh cứ đến hôm nay cũng được, ngày mai cũng đượcприходите хоть сегодня, хоть завтра
anh em cùng cha khác mẹсводный брат
anh em cùng mẹ khác chaсводный брат
anh cũng đúng cả trong vấn đề này nữaвы были правы также и в этом
anh em đồng chí cùng giai cấpбратья по классу
anh em cùng vú nuôiмолочный брат
anh hãy nói dù một lời cũng được!скажите хоть слово!
anh ấy bao giờ cũng niềm nở ân cần, dễ mếnон всегда так предупредителен
anh ấy cũng không biếtон тоже не знает
anh ấy suy đi nghĩ lại lâu nhưng cũng không nghĩ ra được gì cảон так ни до чего и не додумался
anh ấy đã được quyền quyết định cuối cùngпоследнее слово осталось за ним (tối hậu)
anh đưa cho tôi quyền từ điển con cũng đượcдайте мне хоть маленький словарь
ban cung ứngотдел снабжения
bao giờ anh ta cũng rất nhanh tríон всегда найдётся
bao giờ anh ấy cũng đạt mục đích cùa mìnhон всегда добивался своего
bao giờ cũngвсегда
bao giờ cũngвообще (всегда)
bao giờ cũngобязательный (неизменный)
bao giờ cũng thếсплошь да рядом
bao giờ cũng thếкак всегда
bao giờ cũng đượcв любой момент
bao giờ nó cũng sẵn tiền càу него деньги никогда не переводятся
bao nhiêu cũng đượcсколько угодно
bao nhiêu cũng đượcсколько влезет
bần cùng hóaоскудевать
bần cùng hóaобнищание
bần cùng hóaобнищать
bần cùng hóaнищать
bằn cùng hóaобеднеть
bằn cùng hóaразоряться
bằn cùng hóaразориться
bần cùng hóaоскудеть
bằn cùng hóaбеднеть
bằng cách nào cũng không đượcни так ни этак
sự bám riết đến cùngмёртвая хватка (упорство)
bí mật mà ai cũng biếtсекрет полишинеля
băng giá làm dòng sông đông cứng lạiмороз сковал реку
bạn cùng công tácтоварищ по работе
bạn cùng khóaоднокурсница
bạn cùng khóaоднокурсник
bạn cùng lớpодноклассница
bạn cùng lớpодноклассник
bạn cùng trườngшкольный товарищ
bạn cùng tuổiоднолетки
bản cung khaiпоказание (письменное)
bị đuổi cùng đườngзагнанный (о звере)
bốn loại cứngчетыре с плюсом
cứ nói nếu th rều rệu cũng hóa mun limесли бы да кабы
cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâuжди хоть целый день, и не дождёшься
chỉ cần nói rằng... thì cũng đủдостаточно сказать, что...
chỉ riêng việc đó cũng đã làm cho tôi vui ròiуже самый этот факт радует меня
chai cứngочерствелость
chai cứngочерствелый
chẳng... mà cũng chằng...ни... ни...
chằng phải cái con, người... này cũng không phải cái con, người... kiaни тот ни другой
chẳng phải... mà cũng chằng phải...ни... ни...
chẳng phải người con, cái này mà cũng không phải người con, cái kiaни тот, ни другой
chật cứngбитком набитый
chính bàn thân tôi cũng không biết đến nơi đến chốnя и сам хорошенько не знаю
chính bản thân cũng không nhận thấyнезаметно для себя
chính bản thân tôi cũng tiếcя и сам не рад (ân hận, ăn năn, hối hận)
chính các anh cũng biết là...вы сами знаете, что...
chính mình cũng không ngờнеожиданно для самого себя
chính ngay, ngay chính trong sự yếu đuối này cũng có sức mạnhв самой этой слабости есть сила
chính ngay chính tôi cũng không vui sướng gìя и сам не рад
chính tôi cũng đã nghĩ thếтак я и думал
chúng cùng một giuộc với nhauвсе они одним миром мазаны
chúng mình cũng chẳng thua kém aiмы сами с усами
chúng tôi cùng bọn với nóмы с ним заодно
chúng tôi cũng định điмы также собираемся уезжать
chúng tôi đã cùng nhau quyết địnhмы сообща решили
chưa hề bao giờ tôi gặp loại cứng đầu <#0> như thếникогда я не встречал подобных упрямцев
chế độ cung cấp theo phiếuкарточная система
chị em cùng cha khác mẹсводная сестра
chị em cùng mẹ khác chaсводная сестра
chị ấy đã dùng hết cây bút chì cuối cùngона исписала последний карандаш
cấm cungв четырёх стенах сидеть
cứng đầuхоть кол на голове теши
sự cứng đờ của xác chếtтрупное окоченение
cuộc sống dưới âm cungзагробная жизнь
cung cách quỷ pháiаристократические манеры
cung cách thanh taoсветские манеры (trang nhã, thanh cao)
cung hoàng đạoзнаки зодиака
cung khai cùa các nhân chứng khớp giống, trùng, ăn khớp, phù hợp nhauпоказания свидетелей совпали
thuộc về cung tiêuснабженческо-сбытовой
cuối cùngв конечном счёте
cuối cùngпосле всех
cuối cùngв конце концов
cuối cùngна закуску
cuối cùngв заключение
cuối cùngда и (и наконец)
cuối cùngнаконец (Una_sun)
cuối cùng anh ấy đã chọn...его выбор остановился на...
cuối cùng anh ấy đã nói hếtнаконец он выговорился
cuối cùng anh ấy đã quyết định theo ý mìnhпоследнее слово осталось за ним
cuối cùng bờ đã hiện raнаконец показался берег (lộ rõ)
cuối cùng chúng tôi tìm được con đườngмы, наконец, выбрались на дорогу
cuối cùng, cậu ta mải mê trò chuyệnон, наконец, разговорился
cuối cùng công việc đã xongдело, наконец, разрешилось (đã kết thúc, đã được giải quyết)
cuối cùngв конечном итоге
cuối cùng trật tự được lập lạiнаконец водворился порядок
cuối cùng tôi đã gọi được anh ấyнаконец я его дозвался
cuối cùng tôi đã đoán raя догадался наконец
các anh đừng nói cùng một lúc như thế!говорите не все сразу!
các lời cung khai trái ngược mâu thuẫn nhauпротиворечивость показаний
cái gì đấy đóng đượcчто-нибудь
cái gì đấy đóng đượcчто-либо
cái nào cũng đượcэтот ли, тот ли — всё равно
cái con, người... nào đó cũng đượcтот или иной
cái con, người... nào đó cũng đượcтот или другой
câu cú lủng củngкорявые фразы
câu hòi mớm cungнаводящий вопрос
có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra câyчто-то виднеется - то ли человек, то ли дерево
có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra câyчто-то виднеется - не то человек, не то дерево
có kỹ năng thì cái gì cũng làm đượcпри умении всё можно сделать
công trạng vô cùng lớn laoневознаградимая услуга
công việc vô cùng vất vảчертовская работа
cùng chungвсем миром
cùng chungвсе вместе
cùng lứa tuồiодного возраста (trạc tuồi)
cùng một cỡодного размера
cùng một nòi cảодного поля ягода
cùng một năm sinhодного года рождения
cùng nhauвсем миром
cùng tồn tại hòa bìnhмирное сосуществование
cùng đường mạt lộхоть в петлю лезь
căn nhà nhiều gia đình cùng ởкоммунальная квартира
cũng muốn đi xem phim mà không có thi giờи хочется пойти в кино, да некогда
cũng nhưа равно и
cũng nhưравным образом
cũng như thếравным образом
cũng thế thôiбезразлично
cũng thế thôi?какая разница?
cũng thế thôiвсё равно
...cũng đượcхоть (если хотите)
cả... cũng thếтакже
cả đám đông cùng...толпой
cả đám đông cùng đi ra đườngтолпой выйти на улицу
cố thù đến cùngдержаться из последних сил
cổ cứngкрахмальный воротничок
dấu cứngтвёрдый знак
dẫu... cũng đượcхоть (если хотите)
dầu... cũng đượcхоть (если хотите)
dầu muốn dầu không cũng phải...волей-неволей
dầu muốn hay không muốn cũng phải...хочешь не хочешь
dáng đi cứng đдеревянная походка
dù bất cứ giá nào cũng khôngни за какие сокровища
dù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơnи на том спасибо (cám ơn, cảm tạ)
mặc dù có cố gắng thế nào đi nữa cũng chẳng ăn thua gì đâuкак ни стараешься, ничего не получается
dù có phải giết ai cũng không từпереступить через чей-л. труп
dù có... đi nữa cũng...если даже
dù... cũng đượcхоть (если хотите)
dù là ai chăng nữa cũng cứ phê bìnhкритиковать невзирая на лица
dù muốn dù không cũng phải...хочешь не хочешь
dù muốn hay không cũng phải...волей-неволей
dù nó gắng sức cày cục thế nào đi nữa cũngкак он ни бился...
dù sao cũng phải choвынь да положь
dù thế nào anh cũng không đoán ra nốiни за что не догадаетесь
dù thế nào cũng khôngни за что (ни при каких условиях)
dù thế nào cũng khôngни в коем случае
dù thế nào cũng không!ни за что!
dù thế nào đi nữa cũng...какой бы ни
dù thế nào đi nữa thì tôi cũng scứ đếnя всё равно приду
dù trong hoàn cảnh tinh hình nào cũng khôngни при каких обстоятельствах
dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đóесли даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать
ghế ở tầng dưới cùngместо в партере
giá xem lại một lần nữa thì cũng tốtнелишне было бы ещё раз посмотреть
giáp cùngпредпоследний
giọt nước cuối cùngпоследняя капля
gác trên cùngгалерея (в театре и т.п.)
hai bên cùng có lợiвзаимная выгода
hai chúng tôi cùng điмы идём вдвоём
hai người cùng hòa chơi, đánh dương cầmиграть в четыре руки
hai người cùng làm cáiделать что-л. вдвоём (gì)
hai người con cùng nhauв паре
hai người cùng đánh một dương cầmиграть в четыре руки
hai người cùng ở lạiоставаться вдвоём
hỏi cung chéoперекрёстный допрос
hỏi cung tên tù binhдопросить пленного
hỏi cung tên tù binhдопрашивать пленного
hội viên cùng công tyкомпаньон (член торговой или промышленной компании)
hội viên cùng hãngкомпаньон (член торговой или промышленной компании)
hợp tác xã cung tiêuпотребительская кооперация
hầu như gần như bao giờ cũng thếпочти всегда
hy vọng cuối cùngякорь спасения
hình vòng cungдугообразный
hơi cứng lạiподмёрзнуть
hơi cứng lạiподмерзать
học sinh cứngсильный ученик
học sinh cứngуспевающие ученики
học viên cùng lớpсокурсник
hồi chuông cuối cùngтретий звонок
hồi cungдопросить (производить допрос)
hồi cungдопрашивать (производить допрос)
kể cà tuần lễ cuối cùngсчитая последнюю неделю
kẻ đần độn vô cùngсовершенный идиот
khai cungдавать показания
khô cứng lạiпережариться (vì rán quá lửa)
khô cứng lạiпережариваться (vì rán quá lửa)
khô cứng lạiокаменеть (о пище)
không cần nói gì nữa tôi cũng tin anhя вам и так верю
không có ai giúp đỡ cũng xongобойтись без чьей-л. помощи
không có ai giúp đỡ cũng xongобходиться без чьей-л. помощи
không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xongобойтись без чьей-л. помощи
không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xongобходиться без чьей-л. помощи
sự không cùng tư tưởngразномыслие
không... mà cũng không...ни... ни...
không phải... mà cũng không phải...ни... ни...
không phải người cái này mà cũng chẳng phải người cái kiaни тот ни другой
không thuận mà cũng không chống' chẳng đòng ý mà cũng chẳng phàn đốiни за, ни против
kết luận cuối cùngокончательный вывод
kết quả cuối cùngконечный результат
kết quả thế này thì tớ ngồi nhà cũng được thôiс тем же успехом я мог бы сидеть дома
lớp tuyết cứngнаст
lấy khẩu cungдопрос
sự lấy khẩu cung chéoперекрёстный допрос
cùngсамое большее
làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được!хоть убей, не пойму!
lông mày hình cungброви дугой
lúc nào cũngво всякое время
lúc nào cũng....когда бы то ни было
lúc nào cũngвсегда
lạnh cứngмёрзнуть (превращаться в лёд)
lạnh cứngокостенеть (от холода)
lạnh cứngкостенеть (от холода)
lạnh cứng lạỉкоченеть (о трупе)
lạnh cứng lạỉокоченеть (о трупе)
lạnh cứng lạỉзакоченеть (о трупе)
lạnh cứng lạiокостенеть (о трупе)
lạnh cứng lạiкостенеть (о трупе)
lời cung khaiпоказание (ответ на допросе)
lời nói cuối cùng cùa bị cáoпоследнее слово подсудимого
lời nói cuối cùng để bào chữaпоследнее слово за защитой
mặc dù rất hiền lành thế mà ông ta cũng nồi giận lênуж на что добрый, а рассердился
mức tận cùngкрайность (крайняя степень)
mới thoạt nhìn cũng đủ thấy rằng...с первого взгляда видно было, что...
một chỗ ấm cúngуютный уголок
một liều ba bày cũng liều!а, была не была!
một liều ba bảy cũng liều!была не была!
một liều ba bảy cũng liềuлибо пан, либо пропал
dù, dầu, dẫu một tháng cũng được!хоть на месяц!
mặt tuyết cứngнаст
muốn bao nhiêu cũng đượcсколько угодно (сколько хотите)
muốn hay không thì cũng phải...хочешь не хочешь
muốn mấy cũng cóсколько угодно (сколько хотите)
cũngа
mánh khóe mưu mẹo cũng không ăn thuaуловки не помогли
mâu thuẫn trong lời cung khaiпутаться в показаниях
mọi người cùng một lúcвсе сразу
mục đích đích, mục tiêu cuối cùngконечная цель
mục đích cuối cùngконечная цель
nghĩ mãi, nghĩ mãi cuối cùng thì nghĩ raдумал, думал да и надумал
người cung cấpснабженец
người cung tiêuагент по снабжению (cung ứng)
người cùng chơiпартнёр
người cùng chơiкомпаньон (сотоварищ)
người cùng cánhсвоя рука
người cùng họоднофамилица
người cùng họоднофамилец
người cùng lớpодноклассница
người cùng lớpодноклассник
người cùng làngодносельчанка
người cùng làngодносельчанин
người cùng nhảyпартнёр (в танцах)
người cùng nói chuyệnсобеседница
người cùng nói chuyệnсобеседник
người cùng năm họcоднокурсница
người cùng năm họcоднокурсник
người cùng phòngсосед по комнате (Una_sun)
người cùng quêодносельчанин
người cùng quêодносельчанка
người cùng quêземляк
người cùng sốngсожитель
người cùng tham giaсоучастница
người cùng tham giaсоучастник
người cùng thờiсовременник
người cùng trung đoànоднополчанин
người cùng tuồiсверстница
người cùng tuồiсверстник
người cùng tuồiровесница
người cùng tuồiровесник
người cùng tuồi với cách mạngровесник революции
người cùng đơn vịоднополчанин
người nào cũng cừ khôiмолодец к молодцу
người nào cũng dũng mãnhмолодец к молодцу
người nào ai cũng đượcхоть кого
người này hay người kia cũng đượcэтот ли, тот ли — всё равно
ngồi đến cùngдосидеть до конца
ngồi đến cùngдосиживать до конца
những cố gắng cuối cùngпоследние усилия
những hậu quả vô cùng tai hạiубийственные последствия (rất nguy hại)
những khoảng không vô cùng tậnнеизмеримые пространства
những lời cung khai tiền hậu bất nhấtразноречивые показания (trái ngược nhau, không ăn khớp)
những lời cung khai trái ngược mâu thuẫn nhauпротиворечивые показания
những máy cùng kiềuоднотипные машины
những quả lê cùng tốt như nhauгруши как на подбор
như thế cũng phải nhưng...так-то оно так, но...
như vậy cũng đù ròiэтого достаточно
nhưng cũngа
nhắc đi nhắc lại những điều ai cũng biếtтвердить зады
nhắc đi nhắc lại những điều ai cũng biếtповторять зады
...nào cũng vậyпо
cứng đầu lắmему хоть кол на голове теши
cũng không ngốcон тоже не глуп
nó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu đượcон дорого бы заплатил
nó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu đượcон дорого бы дал
nó không cứng về toán họcон не твёрд в математике
nó say mê đi câu vô cùngего хлебом не корми, а дай только поудить
nó thì bao giờ cũng lọt lưới được cảему всё сходит с рук
nó yêu mẹ vô cùngон безумно любит свою мать
nói cùng một giọng cùng một giọng điệu, cùng một kiểu cách như thếговорить в тон
nơi cùng trời cuối đấtза тридевять земель
nơi nào cũngповсюду
nơi nào cũngповсеместно
phim màn ảnh vòng cungпанорамный фильм (pa-nô-ra-ma, toàn cảnh)
phần đoạn cuối cùngостаток (последняя часть)
phòng cung cấpотдел снабжения
phó giám đốc phụ trách cung tiêuкоммерческий директор
phụ âm cứngтвёрдый согласный
quan hệ kinh tế hai bênng có lợiвзаимовыгодные экономические отношения
quyên cúngпожертвовать (дарить)
quyên cúngсбор (собранные деньги)
quyên cúngпожертвование (действие)
quả táo cứngтвёрдое яблоко (rắn)
sau chúng ta dù hòng thủy cũng mặc!после нас хоть потоп!
sau cùngпосле всех
sức mạnh vô cùng to lớnнеимоверная сила
người sinh viên cùng lớpсокурсник
súc vật cùng thắngупряжка
sướng vô cùngбыть на седьмом небе
sự bất nhất không ăn khớp, trái ngược, tiền hậu bất nhất trong lời cung khaiразногласие в показаниях
sự cung ứng cung cấp than cho công nghiệpобеспечение промышленности углем
sự mâu thuẫn trái ngược của các lời cung khaiпротиворечивость показаний
tức giận vô cùngкрайнее раздражение
theo tiều thuyết cùng tênпо одноимённому роману
...thi cũng tốtнелишне
thậm chí ngay cả việc này nó cũng không biếtон и этого не знает
thằng nọ hoặc thằng kia thì cũng rứa thôiодин другого стоит
thoát chết một cách vô cùng may mắnуцелеть только чудом (hết sức kỳ lạ, hoàn toàn bất ngờ)
thật là không ấm cúngнеуютно
thâm sơn cùng cốcукромный
thú cưngдомашние животные (Una_sun)
thắng những vận động viên cùng câu lạc bộвыиграть у своих одноклубников
thế nào cũngобязательно
thế nào cũng xảy raнеотвратимый (неминуемый)
thời hạn cuối cùngпредельный срок
thời hạn cuối cùngкрайний срок
tiền vào dễ mà ra cũng dễбешеные деньги
tiến hành đến cùngдовести что-л. до конца
tiến hành đến cùngдоводить что-л. до конца
tằm quan trọng vô cùng lớn laoгромадное значение
tằng dưới cùngниз (нижний этаж дома)
tầng trên cùngверх (верхний этаж)
toán thì nó không cứngон нетвёрд в математике
trong bất cứ cái gì cũng không có điều độ không có chừng mực cảне знать ни в чём удержу
trong trường hợp nào cũng khôngникоим образом
trong trường hợp nào cũng khôngни в коем случае
trong trường hợp nào cũng đừng đến chậm nhé!ни в коем случае не опаздывайте
trước tác cuối cùngлебединая песня
trả tất cả cùng một lúc chứ không phải từng phầnвыплачивать единовременно, а не по частям
trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùngударение падает на последний слог
tất cả mọi người cùng một lúcвсе вдруг
tất cả mọi người cùng nhauвсе вместе
tuyệt vô cùngкак нельзя лучше
tài thánh cũng chẳng rù tôi đến đấy được!меня́ туда́ кала́чо́м не зама́нишь!
cứng điомертветь (неметь)
cứng điпомертветь (неметь)
cứng điмертветь (неметь)
tình trạng vô cùng cực kỳ trầm trọngкрайне тяжёлое состояние
tính cho cùngв конечном счёте
tính nhẫn nại vô cùngангельское терпение
tôi còn phải đọc cũng bằng chừng ấy nữaмне осталось ещё столько же прочесть
tôi cũng xin chúc mừng anhвас также (при ответе на поздравления)
tôi cũng sẽ điя тоже пойду
tôi cũng thế!я тоже!
tôi cũng vậy!я тоже!
tôi không trị nồi cái thằng cứng đầu cứng cố ấyя не могу сладить с этим упрямцем
tôi sẽ làm đấu tranh đến cùng!я не отступлюсь!
tôi với nó cùng qмы с ним земляки
tôi và anh ấy ở cùng trung đoànмы с ним однополчане
tôi vô cùng ngạc nhiênк моему великому удивлению (kinh ngạc)
tôi vô cùng sung sướng được gặp anhя ужасно рад вас видеть
tôi đã không thề ngòi đến cùng đượcя не смог высидеть до конца
tối nào cũng vậyпо вечерам
với bất cứ giá nào cũng khôngни за какие коврижки
với giá nào cũng không...ни за какие деньги
việc cùng làmсовместная работа
việc điều mà ai cũng biếtобщеизвестный факт
việc đó xảy ra cùng lúc anh ấy đếnэто событие совпало с его приездом
và... cũngи (тоже, также)
và họ cũng không đếnи они не пришли
cùngкрайний (очень сильный, чрезвычайный)
cùngдо невероятности
cùngневыносимо (очень)
cùngнеизмеримо
cùngнеизмеримый (безграничный)
cùngнеобыкновенно (чрезвычайно)
cùngдо смерти
cùngдо умопомрачения
cùngчрезвычайно
cùngдо крайности
cùngбесконечно (беспредельно)
tínhcùngбесконечность
cùngбескрайний
cùngбеспредельный
cùngв высшей степени
cùngисключительно (особенно)
cùngбез конца
cùngкрайне
cùngбесконечный (беспредельный)
cùngбезмерный
cùngбезысходный
cùngбезмерно
cùngбезграничный (без каких-л. ограничений)
cùng khủng khiếpкровь стынет в жилах
cùng khoái tráбыть на седьмом небе
cùng khó khănисключительно тяжёлый
cùng kỳ dịчудеса в решете
cùng lớn laoневознаградимый (очень значительный)
cùng nghiêm ngặtстрого-настрого
cùng nguy hạiроковой
cùng quý báuцены нет (кому-л.)
cùng tức giậnвне себя
cùng tức giận vì cái giлезть на стену (от чего-л.)
cùng tậnнеисчерпаемый
cùng tậnнескончаемый
cùng tậnнеизмеримый (безграничный)
cùng tậnконца-краю нет
cùng hết sức, cực kỳ to lớnнеимоверный
tình trạngcùng trầm trọngкрайность (тяжёлое положение)
cùng vô tậnконца-краю нет
cùng đau đớnс глубоким прискорбием (при извещении о смерти)
vô luận thế nào cũng không thế đề xảy ra điều đóэтого никак нельзя допустить
vương cungкоролевский дворец
xứ phụ thuộc chuyên cung cấp nguyên liệu nông nghiệpаграрно-сырьевой придаток
xét cho cùngв конечном счёте
xảy ra cùng lúcсовпасть
xảy ra cùng lúcсовпадение (одновременность)
xảy ra cùng lúcсовпадать
xếp cùng hàng vớiстоять в одной шеренге с кем-л. (по положению, достоинству, ai)
xếp vào cùng một loại vớiставить на одну доску (с кем-л., ai)
đeo đuổi đến cùngмёртвая хватка (упорство)
đi bài cùng hoaходить в масть
đi con chù bài cuối cùngпустить в ход свой последний козырь
đằng nào cũng chết!все равно один конец!
đằng nào cũng thếбезразлично (thôi)
đằng nào cũng thếвсё равно (thôi)
đoạn đường cuối cùngостаток пути
đầu cụng <#0> phải cáiстукнуться головой обо (что-л., gì)
đấu tranh để củng cố <#0> hòa bìnhборьба за упрочение мира
đâm ra cứng đầu cứng cồотбиться от рук
đâu cũng đượcкуда-нибудь
đâu cũng đượcкуда-либо
đêm nào cũng vậyпо ночам
thuộc về đóng bìa cứngпереплётный
sự đóng bìa cứngпереплёт (действие)
đông cứng lạiпромёрзлый
đưa bản cung khaiдавать показания
đưa sách đề đóng bìa cứngотдать книгу в переплёт
đảo chính ở cung đìnhдворцовый переворот
đến cùngдо последнего
đến cùngдо конца
đến cùngдо мозга костей
đến cùngв дым
đến hơi thờ cuối cùngдо последнего издыхания
đến hơi thở cuối cùngдо последнего дыхания
đến hơi thở cuối cùngдо последнего вздоха
đến phút cuối cùngдо последней минуты
đến thánh cũng chả hiểu nốiсам чёрт не разберёт
cho đến thắng lợi cuối cùngдо победного конца
đến thế là cùng!ничего себе! (как выражение возмущения)
đến tận cùngдо самого конца
đốt đuốc cũng không tìm thấy nóего с собаками не сыщешь
cùng với nhauдержаться вместе
Showing first 500 phrases