Vietnamese | Russian |
ai ai cũng đòng ý là... | все согласны, что... |
ai cứng lưỡi | язык к гортани прилип (у кого-л., đớ lưỡi) |
ai cũng... | всякий |
ai cũng biết | войти в пословицу |
ai cũng biết | общеизвестный |
ai cũng biết | азбучный |
ai cũng biết cô ấy cả | её знали все |
ai cũng biết nó cả | все его знают |
ai cũng công nhận | общепризнанный |
ai cũng dùng được | общедоступный |
ai cũng dự được | открытый (доступный для всех) |
ai cũng hiểu được | общепонятный |
ai cũng hiểu được | общедоступный (понятный) |
ai cũng khoái chá | всем на удивление |
ai cũng khoái trá | к общему удовольствию (vui thú) |
ai cũng kháo nhau cả | у всех на устах |
ai cũng khâm phục | всем на удивление |
ai cũng mua được | общедоступный |
ai cũng phải có mặt | явка всех обязательна |
ai cũng thừa nhận | общепринятый |
ai cũng đã từng trải qua như thế cả | с кем этого не бывало |
ai người nào cũng được | кто угодно |
ai cũng... được | все кому не лень |
ai thấy cũng phải ngạc nhiên cà | кто ни увидит, удивится |
ai đang sống những ngày cuối cùng | чьи-л. дни сочтены |
anh cứ đến dù hôm nay, dù ngày mai cũng được | приходите хоть сегодня, хоть завтра |
anh cứ đến hôm nay cũng được, ngày mai cũng được | приходите хоть сегодня, хоть завтра |
anh em cùng cha khác mẹ | сводный брат |
anh em cùng mẹ khác cha | сводный брат |
anh cũng đúng cả trong vấn đề này nữa | вы были правы также и в этом |
anh em đồng chí cùng giai cấp | братья по классу |
anh em cùng vú nuôi | молочный брат |
anh hãy nói dù một lời cũng được! | скажите хоть слово! |
anh ấy bao giờ cũng niềm nở ân cần, dễ mến cà | он всегда так предупредителен |
anh ấy cũng không biết | он тоже не знает |
anh ấy suy đi nghĩ lại lâu nhưng cũng không nghĩ ra được gì cả | он так ни до чего и не додумался |
anh ấy đã được quyền quyết định cuối cùng | последнее слово осталось за ним (tối hậu) |
anh đưa cho tôi quyền từ điển con cũng được | дайте мне хоть маленький словарь |
ban cung ứng | отдел снабжения |
bao giờ anh ta cũng rất nhanh trí | он всегда найдётся |
bao giờ anh ấy cũng đạt mục đích cùa mình | он всегда добивался своего |
bao giờ cũng | всегда |
bao giờ cũng | вообще (всегда) |
bao giờ cũng có | обязательный (неизменный) |
bao giờ cũng thế | сплошь да рядом |
bao giờ cũng thế | как всегда |
bao giờ cũng được | в любой момент |
bao giờ nó cũng sẵn tiền cà | у него деньги никогда не переводятся |
bao nhiêu cũng được | сколько угодно |
bao nhiêu cũng được | сколько влезет |
bần cùng hóa | оскудевать |
bần cùng hóa | обнищание |
bần cùng hóa | обнищать |
bần cùng hóa | нищать |
bằn cùng hóa | обеднеть |
bằn cùng hóa | разоряться |
bằn cùng hóa | разориться |
bần cùng hóa | оскудеть |
bằn cùng hóa | беднеть |
bằng cách nào cũng không được | ни так ни этак |
sự bám riết đến cùng | мёртвая хватка (упорство) |
bí mật mà ai cũng biết | секрет полишинеля |
băng giá làm dòng sông đông cứng lại | мороз сковал реку |
bạn cùng công tác | товарищ по работе |
bạn cùng khóa | однокурсница |
bạn cùng khóa | однокурсник |
bạn cùng lớp | одноклассница |
bạn cùng lớp | одноклассник |
bạn cùng trường | школьный товарищ |
bạn cùng tuổi | однолетки |
bản cung khai | показание (письменное) |
bị đuổi cùng đường | загнанный (о звере) |
bốn loại cứng | четыре с плюсом |
cứ nói nếu th rều rệu cũng hóa mun lim | если бы да кабы |
cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu | жди хоть целый день, и не дождёшься |
chỉ cần nói rằng... thì cũng đủ | достаточно сказать, что... |
chỉ riêng việc đó cũng đã làm cho tôi vui ròi | уже самый этот факт радует меня |
chai cứng | очерствелость |
chai cứng | очерствелый |
chẳng... mà cũng chằng... | ни... ни... |
chằng phải cái con, người... này cũng không phải cái con, người... kia | ни тот ни другой |
chẳng phải... mà cũng chằng phải... | ни... ни... |
chẳng phải người con, cái này mà cũng không phải người con, cái kia | ни тот, ни другой |
chật cứng | битком набитый |
chính bàn thân tôi cũng không biết đến nơi đến chốn | я и сам хорошенько не знаю |
chính bản thân cũng không nhận thấy | незаметно для себя |
chính bản thân tôi cũng tiếc | я и сам не рад (ân hận, ăn năn, hối hận) |
chính các anh cũng biết là... | вы сами знаете, что... |
chính mình cũng không ngờ | неожиданно для самого себя |
chính ngay, ngay chính trong sự yếu đuối này cũng có sức mạnh | в самой этой слабости есть сила |
chính ngay chính tôi cũng không vui sướng gì | я и сам не рад |
chính tôi cũng đã nghĩ thế | так я и думал |
chúng cùng một giuộc với nhau | все они одним миром мазаны |
chúng mình cũng chẳng thua kém ai | мы сами с усами |
chúng tôi cùng bọn với nó | мы с ним заодно |
chúng tôi cũng định đi | мы также собираемся уезжать |
chúng tôi đã cùng nhau quyết định | мы сообща решили |
chưa hề bao giờ tôi gặp loại cứng đầu <#0> như thế | никогда я не встречал подобных упрямцев |
chế độ cung cấp theo phiếu | карточная система |
chị em cùng cha khác mẹ | сводная сестра |
chị em cùng mẹ khác cha | сводная сестра |
chị ấy đã dùng hết cây bút chì cuối cùng | она исписала последний карандаш |
cấm cung | в четырёх стенах сидеть |
cứng đầu | хоть кол на голове теши |
sự cứng đờ của xác chết | трупное окоченение |
cuộc sống dưới âm cung | загробная жизнь |
cung cách quỷ phái | аристократические манеры |
cung cách thanh tao | светские манеры (trang nhã, thanh cao) |
cung hoàng đạo | знаки зодиака |
cung khai cùa các nhân chứng khớp giống, trùng, ăn khớp, phù hợp nhau | показания свидетелей совпали |
thuộc về cung tiêu | снабженческо-сбытовой |
cuối cùng | в конечном счёте |
cuối cùng | после всех |
cuối cùng | в конце концов |
cuối cùng | на закуску |
cuối cùng | в заключение |
cuối cùng | да и (и наконец) |
cuối cùng | наконец (Una_sun) |
cuối cùng anh ấy đã chọn... | его выбор остановился на... |
cuối cùng anh ấy đã nói hết | наконец он выговорился |
cuối cùng anh ấy đã quyết định theo ý mình | последнее слово осталось за ним |
cuối cùng bờ đã hiện ra | наконец показался берег (lộ rõ) |
cuối cùng chúng tôi tìm được con đường | мы, наконец, выбрались на дорогу |
cuối cùng, cậu ta mải mê trò chuyện | он, наконец, разговорился |
cuối cùng công việc đã xong | дело, наконец, разрешилось (đã kết thúc, đã được giải quyết) |
cuối cùng là | в конечном итоге |
cuối cùng trật tự được lập lại | наконец водворился порядок |
cuối cùng tôi đã gọi được anh ấy | наконец я его дозвался |
cuối cùng tôi đã đoán ra | я догадался наконец |
các anh đừng nói cùng một lúc như thế! | говорите не все сразу! |
các lời cung khai trái ngược mâu thuẫn nhau | противоречивость показаний |
cái gì đấy đó cũng được | что-нибудь |
cái gì đấy đó cũng được | что-либо |
cái nào cũng được | этот ли, тот ли — всё равно |
cái con, người... nào đó cũng được | тот или иной |
cái con, người... nào đó cũng được | тот или другой |
câu cú lủng củng | корявые фразы |
câu hòi mớm cung | наводящий вопрос |
có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra cây | что-то виднеется - то ли человек, то ли дерево |
có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra cây | что-то виднеется - не то человек, не то дерево |
có kỹ năng thì cái gì cũng làm được | при умении всё можно сделать |
công trạng vô cùng lớn lao | невознаградимая услуга |
công việc vô cùng vất vả | чертовская работа |
cùng chung | всем миром |
cùng chung | все вместе |
cùng lứa tuồi | одного возраста (trạc tuồi) |
cùng một cỡ | одного размера |
cùng một nòi cả | одного поля ягода |
cùng một năm sinh | одного года рождения |
cùng nhau | всем миром |
cùng tồn tại hòa bình | мирное сосуществование |
cùng đường mạt lộ | хоть в петлю лезь |
căn nhà có nhiều gia đình cùng ở | коммунальная квартира |
cũng muốn đi xem phim mà không có thi giờ | и хочется пойти в кино, да некогда |
cũng như | а равно и |
cũng như | равным образом |
cũng như thế | равным образом |
cũng thế thôi | безразлично |
cũng thế thôi? | какая разница? |
cũng thế thôi | всё равно |
...cũng được | хоть (если хотите) |
cả... cũng thế | также |
cả đám đông cùng... | толпой |
cả đám đông cùng đi ra đường | толпой выйти на улицу |
cố thù đến cùng | держаться из последних сил |
cổ cứng | крахмальный воротничок |
dấu cứng | твёрдый знак |
dẫu... cũng được | хоть (если хотите) |
dầu... cũng được | хоть (если хотите) |
dầu muốn dầu không cũng phải... | волей-неволей |
dầu muốn hay không muốn cũng phải... | хочешь не хочешь |
dáng đi cứng đờ | деревянная походка |
dù bất cứ giá nào cũng không | ни за какие сокровища |
dù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơn | и на том спасибо (cám ơn, cảm tạ) |
mặc dù có cố gắng thế nào đi nữa cũng chẳng ăn thua gì đâu | как ни стараешься, ничего не получается |
dù có phải giết ai cũng không từ | переступить через чей-л. труп |
dù có... đi nữa cũng... | если даже |
dù... cũng được | хоть (если хотите) |
dù là ai chăng nữa cũng cứ phê bình | критиковать невзирая на лица |
dù muốn dù không cũng phải... | хочешь не хочешь |
dù muốn hay không cũng phải... | волей-неволей |
dù nó gắng sức cày cục thế nào đi nữa cũng | как он ни бился... |
dù sao cũng phải cho | вынь да положь |
dù thế nào anh cũng không đoán ra nối | ни за что не догадаетесь |
dù thế nào cũng không | ни за что (ни при каких условиях) |
dù thế nào cũng không | ни в коем случае |
dù thế nào cũng không! | ни за что! |
dù thế nào đi nữa cũng... | какой бы ни |
dù thế nào đi nữa thì tôi cũng sẽ cứ đến | я всё равно приду |
dù trong hoàn cảnh tinh hình nào cũng không | ни при каких обстоятельствах |
dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đó | если даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать |
ghế ở tầng dưới cùng | место в партере |
giá xem lại một lần nữa thì cũng tốt | нелишне было бы ещё раз посмотреть |
giáp cùng | предпоследний |
giọt nước cuối cùng | последняя капля |
gác trên cùng | галерея (в театре и т.п.) |
hai bên cùng có lợi | взаимная выгода |
hai chúng tôi cùng đi | мы идём вдвоём |
hai người cùng hòa chơi, đánh dương cầm | играть в четыре руки |
hai người cùng làm cái | делать что-л. вдвоём (gì) |
hai người con cùng nhau | в паре |
hai người cùng đánh một dương cầm | играть в четыре руки |
hai người cùng ở lại | оставаться вдвоём |
hỏi cung chéo | перекрёстный допрос |
hỏi cung tên tù binh | допросить пленного |
hỏi cung tên tù binh | допрашивать пленного |
hội viên cùng công ty | компаньон (член торговой или промышленной компании) |
hội viên cùng hãng | компаньон (член торговой или промышленной компании) |
hợp tác xã cung tiêu | потребительская кооперация |
hầu như gần như bao giờ cũng thế | почти всегда |
hy vọng cuối cùng | якорь спасения |
hình vòng cung | дугообразный |
hơi cứng lại | подмёрзнуть |
hơi cứng lại | подмерзать |
học sinh cứng | сильный ученик |
học sinh cứng | успевающие ученики |
học viên cùng lớp | сокурсник |
hồi chuông cuối cùng | третий звонок |
hồi cung | допросить (производить допрос) |
hồi cung | допрашивать (производить допрос) |
kể cà tuần lễ cuối cùng | считая последнюю неделю |
kẻ đần độn vô cùng | совершенный идиот |
khai cung | давать показания |
khô cứng lại | пережариться (vì rán quá lửa) |
khô cứng lại | пережариваться (vì rán quá lửa) |
khô cứng lại | окаменеть (о пище) |
không cần nói gì nữa tôi cũng tin anh | я вам и так верю |
không có ai giúp đỡ cũng xong | обойтись без чьей-л. помощи |
không có ai giúp đỡ cũng xong | обходиться без чьей-л. помощи |
không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xong | обойтись без чьей-л. помощи |
không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xong | обходиться без чьей-л. помощи |
sự không cùng tư tưởng | разномыслие |
không... mà cũng không... | ни... ни... |
không phải... mà cũng không phải... | ни... ни... |
không phải người cái này mà cũng chẳng phải người cái kia | ни тот ни другой |
không thuận mà cũng không chống' chẳng đòng ý mà cũng chẳng phàn đối | ни за, ни против |
kết luận cuối cùng | окончательный вывод |
kết quả cuối cùng | конечный результат |
kết quả thế này thì tớ ngồi nhà cũng được thôi | с тем же успехом я мог бы сидеть дома |
lớp tuyết cứng | наст |
lấy khẩu cung | допрос |
sự lấy khẩu cung chéo | перекрёстный допрос |
là cùng | самое большее |
làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được! | хоть убей, не пойму! |
lông mày hình cung | брови дугой |
lúc nào cũng | во всякое время |
lúc nào cũng.... | когда бы то ни было |
lúc nào cũng | всегда |
lạnh cứng | мёрзнуть (превращаться в лёд) |
lạnh cứng | окостенеть (от холода) |
lạnh cứng | костенеть (от холода) |
lạnh cứng lạỉ | коченеть (о трупе) |
lạnh cứng lạỉ | окоченеть (о трупе) |
lạnh cứng lạỉ | закоченеть (о трупе) |
lạnh cứng lại | окостенеть (о трупе) |
lạnh cứng lại | костенеть (о трупе) |
lời cung khai | показание (ответ на допросе) |
lời nói cuối cùng cùa bị cáo | последнее слово подсудимого |
lời nói cuối cùng để bào chữa | последнее слово за защитой |
mặc dù rất hiền lành thế mà ông ta cũng nồi giận lên | уж на что добрый, а рассердился |
mức tận cùng | крайность (крайняя степень) |
mới thoạt nhìn cũng đủ thấy rằng... | с первого взгляда видно было, что... |
một chỗ ấm cúng | уютный уголок |
một liều ba bày cũng liều! | а, была не была! |
một liều ba bảy cũng liều! | была не была! |
một liều ba bảy cũng liều | либо пан, либо пропал |
dù, dầu, dẫu một tháng cũng được! | хоть на месяц! |
mặt tuyết cứng | наст |
muốn bao nhiêu cũng được | сколько угодно (сколько хотите) |
muốn hay không thì cũng phải... | хочешь не хочешь |
muốn mấy cũng có | сколько угодно (сколько хотите) |
mà cũng | а |
mánh khóe mưu mẹo cũng không ăn thua | уловки не помогли |
mâu thuẫn trong lời cung khai | путаться в показаниях |
mọi người cùng một lúc | все сразу |
mục đích đích, mục tiêu cuối cùng | конечная цель |
mục đích cuối cùng | конечная цель |
nghĩ mãi, nghĩ mãi cuối cùng thì nghĩ ra | думал, думал да и надумал |
người cung cấp | снабженец |
người cung tiêu | агент по снабжению (cung ứng) |
người cùng chơi | партнёр |
người cùng chơi | компаньон (сотоварищ) |
người cùng cánh | своя рука |
người cùng họ | однофамилица |
người cùng họ | однофамилец |
người cùng lớp | одноклассница |
người cùng lớp | одноклассник |
người cùng làng | односельчанка |
người cùng làng | односельчанин |
người cùng nhảy | партнёр (в танцах) |
người cùng nói chuyện | собеседница |
người cùng nói chuyện | собеседник |
người cùng năm học | однокурсница |
người cùng năm học | однокурсник |
người cùng phòng | сосед по комнате (Una_sun) |
người cùng quê | односельчанин |
người cùng quê | односельчанка |
người cùng quê | земляк |
người cùng sống | сожитель |
người cùng tham gia | соучастница |
người cùng tham gia | соучастник |
người cùng thời | современник |
người cùng trung đoàn | однополчанин |
người cùng tuồi | сверстница |
người cùng tuồi | сверстник |
người cùng tuồi | ровесница |
người cùng tuồi | ровесник |
người cùng tuồi với cách mạng | ровесник революции |
người cùng đơn vị | однополчанин |
người nào cũng cừ khôi | молодец к молодцу |
người nào cũng dũng mãnh | молодец к молодцу |
người nào ai cũng được | хоть кого |
người này hay người kia cũng được | этот ли, тот ли — всё равно |
ngồi đến cùng | досидеть до конца |
ngồi đến cùng | досиживать до конца |
những cố gắng cuối cùng | последние усилия |
những hậu quả vô cùng tai hại | убийственные последствия (rất nguy hại) |
những khoảng không vô cùng tận | неизмеримые пространства |
những lời cung khai tiền hậu bất nhất | разноречивые показания (trái ngược nhau, không ăn khớp) |
những lời cung khai trái ngược mâu thuẫn nhau | противоречивые показания |
những máy cùng kiều | однотипные машины |
những quả lê cùng tốt như nhau | груши как на подбор |
như thế cũng phải nhưng... | так-то оно так, но... |
như vậy cũng đù ròi | этого достаточно |
nhưng cũng | а |
nhắc đi nhắc lại những điều ai cũng biết | твердить зады |
nhắc đi nhắc lại những điều ai cũng biết | повторять зады |
...nào cũng vậy | по |
nó cứng đầu lắm | ему хоть кол на голове теши |
nó cũng không ngốc | он тоже не глуп |
nó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu được | он дорого бы заплатил |
nó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu được | он дорого бы дал |
nó không cứng về toán học | он не твёрд в математике |
nó say mê đi câu vô cùng | его хлебом не корми, а дай только поудить |
nó thì bao giờ cũng lọt lưới được cả | ему всё сходит с рук |
nó yêu mẹ vô cùng | он безумно любит свою мать |
nói cùng một giọng cùng một giọng điệu, cùng một kiểu cách như thế | говорить в тон |
nơi cùng trời cuối đất | за тридевять земель |
nơi nào cũng | повсюду |
nơi nào cũng | повсеместно |
phim màn ảnh vòng cung | панорамный фильм (pa-nô-ra-ma, toàn cảnh) |
phần đoạn cuối cùng | остаток (последняя часть) |
phòng cung cấp | отдел снабжения |
phó giám đốc phụ trách cung tiêu | коммерческий директор |
phụ âm cứng | твёрдый согласный |
quan hệ kinh tế hai bên cùng có lợi | взаимовыгодные экономические отношения |
quyên cúng | пожертвовать (дарить) |
quyên cúng | сбор (собранные деньги) |
quyên cúng | пожертвование (действие) |
quả táo cứng | твёрдое яблоко (rắn) |
sau chúng ta dù hòng thủy cũng mặc! | после нас хоть потоп! |
sau cùng | после всех |
sức mạnh vô cùng to lớn | неимоверная сила |
người sinh viên cùng lớp | сокурсник |
súc vật cùng thắng | упряжка |
sướng vô cùng | быть на седьмом небе |
sự bất nhất không ăn khớp, trái ngược, tiền hậu bất nhất trong lời cung khai | разногласие в показаниях |
sự cung ứng cung cấp than cho công nghiệp | обеспечение промышленности углем |
sự mâu thuẫn trái ngược của các lời cung khai | противоречивость показаний |
tức giận vô cùng | крайнее раздражение |
theo tiều thuyết cùng tên | по одноимённому роману |
...thi cũng tốt | нелишне |
thậm chí ngay cả việc này nó cũng không biết | он и этого не знает |
thằng nọ hoặc thằng kia thì cũng rứa thôi | один другого стоит |
thoát chết một cách vô cùng may mắn | уцелеть только чудом (hết sức kỳ lạ, hoàn toàn bất ngờ) |
thật là không ấm cúng | неуютно |
thâm sơn cùng cốc | укромный |
thú cưng | домашние животные (Una_sun) |
thắng những vận động viên cùng câu lạc bộ | выиграть у своих одноклубников |
thế nào cũng | обязательно |
thế nào cũng xảy ra | неотвратимый (неминуемый) |
thời hạn cuối cùng | предельный срок |
thời hạn cuối cùng | крайний срок |
tiền vào dễ mà ra cũng dễ | бешеные деньги |
tiến hành đến cùng | довести что-л. до конца |
tiến hành đến cùng | доводить что-л. до конца |
tằm quan trọng vô cùng lớn lao | громадное значение |
tằng dưới cùng | низ (нижний этаж дома) |
tầng trên cùng | верх (верхний этаж) |
toán thì nó không cứng | он нетвёрд в математике |
trong bất cứ cái gì cũng không có điều độ không có chừng mực cả | не знать ни в чём удержу |
trong trường hợp nào cũng không | никоим образом |
trong trường hợp nào cũng không | ни в коем случае |
trong trường hợp nào cũng đừng đến chậm nhé! | ни в коем случае не опаздывайте |
trước tác cuối cùng | лебединая песня |
trả tất cả cùng một lúc chứ không phải từng phần | выплачивать единовременно, а не по частям |
trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng | ударение падает на последний слог |
tất cả mọi người cùng một lúc | все вдруг |
tất cả mọi người cùng nhau | все вместе |
tuyệt vô cùng | как нельзя лучше |
tài thánh cũng chẳng rù tôi đến đấy được! | меня́ туда́ кала́чо́м не зама́нишь! |
tê cứng đi | омертветь (неметь) |
tê cứng đi | помертветь (неметь) |
tê cứng đi | мертветь (неметь) |
tình trạng vô cùng cực kỳ trầm trọng | крайне тяжёлое состояние |
tính cho cùng | в конечном счёте |
tính nhẫn nại vô cùng | ангельское терпение |
tôi còn phải đọc cũng bằng chừng ấy nữa | мне осталось ещё столько же прочесть |
tôi cũng xin chúc mừng anh | вас также (при ответе на поздравления) |
tôi cũng sẽ đi | я тоже пойду |
tôi cũng thế! | я тоже! |
tôi cũng vậy! | я тоже! |
tôi không trị nồi cái thằng cứng đầu cứng cố ấy | я не могу сладить с этим упрямцем |
tôi sẽ làm đấu tranh đến cùng! | я не отступлюсь! |
tôi với nó cùng quê | мы с ним земляки |
tôi và anh ấy ở cùng trung đoàn | мы с ним однополчане |
tôi vô cùng ngạc nhiên | к моему великому удивлению (kinh ngạc) |
tôi vô cùng sung sướng được gặp anh | я ужасно рад вас видеть |
tôi đã không thề ngòi đến cùng được | я не смог высидеть до конца |
tối nào cũng vậy | по вечерам |
với bất cứ giá nào cũng không | ни за какие коврижки |
với giá nào cũng không... | ни за какие деньги |
việc cùng làm | совместная работа |
việc điều mà ai cũng biết | общеизвестный факт |
việc đó xảy ra cùng lúc anh ấy đến | это событие совпало с его приездом |
và... cũng | и (тоже, также) |
và họ cũng không đến | и они не пришли |
vô cùng | крайний (очень сильный, чрезвычайный) |
vô cùng | до невероятности |
vô cùng | невыносимо (очень) |
vô cùng | неизмеримо |
vô cùng | неизмеримый (безграничный) |
vô cùng | необыкновенно (чрезвычайно) |
vô cùng | до смерти |
vô cùng | до умопомрачения |
vô cùng | чрезвычайно |
vô cùng | до крайности |
vô cùng | бесконечно (беспредельно) |
tính vô cùng | бесконечность |
vô cùng | бескрайний |
vô cùng | беспредельный |
vô cùng | в высшей степени |
vô cùng | исключительно (особенно) |
vô cùng | без конца |
vô cùng | крайне |
vô cùng | бесконечный (беспредельный) |
vô cùng | безмерный |
vô cùng | безысходный |
vô cùng | безмерно |
vô cùng | безграничный (без каких-л. ограничений) |
vô cùng khủng khiếp | кровь стынет в жилах |
vô cùng khoái trá | быть на седьмом небе |
vô cùng khó khăn | исключительно тяжёлый |
vô cùng kỳ dị | чудеса в решете |
vô cùng lớn lao | невознаградимый (очень значительный) |
vô cùng nghiêm ngặt | строго-настрого |
vô cùng nguy hại | роковой |
vô cùng quý báu | цены нет (кому-л.) |
vô cùng tức giận | вне себя |
vô cùng tức giận vì cái gi | лезть на стену (от чего-л.) |
vô cùng tận | неисчерпаемый |
vô cùng tận | нескончаемый |
vô cùng tận | неизмеримый (безграничный) |
vô cùng tận | конца-краю нет |
vô cùng hết sức, cực kỳ to lớn | неимоверный |
tình trạng vô cùng trầm trọng | крайность (тяжёлое положение) |
vô cùng vô tận | конца-краю нет |
vô cùng đau đớn | с глубоким прискорбием (при извещении о смерти) |
vô luận thế nào cũng không thế đề xảy ra điều đó | этого никак нельзя допустить |
vương cung | королевский дворец |
xứ phụ thuộc chuyên cung cấp nguyên liệu nông nghiệp | аграрно-сырьевой придаток |
xét cho cùng | в конечном счёте |
xảy ra cùng lúc | совпасть |
xảy ra cùng lúc | совпадение (одновременность) |
xảy ra cùng lúc | совпадать |
xếp cùng hàng với | стоять в одной шеренге с кем-л. (по положению, достоинству, ai) |
xếp vào cùng một loại với | ставить на одну доску (с кем-л., ai) |
đeo đuổi đến cùng | мёртвая хватка (упорство) |
đi bài cùng hoa | ходить в масть |
đi con chù bài cuối cùng | пустить в ход свой последний козырь |
đằng nào cũng chết! | все равно один конец! |
đằng nào cũng thế | безразлично (thôi) |
đằng nào cũng thế | всё равно (thôi) |
đoạn đường cuối cùng | остаток пути |
đầu cụng <#0> phải cái | стукнуться головой обо (что-л., gì) |
đấu tranh để củng cố <#0> hòa bình | борьба за упрочение мира |
đâm ra cứng đầu cứng cồ | отбиться от рук |
đâu cũng được | куда-нибудь |
đâu cũng được | куда-либо |
đêm nào cũng vậy | по ночам |
thuộc về đóng bìa cứng | переплётный |
sự đóng bìa cứng | переплёт (действие) |
đông cứng lại | промёрзлый |
đưa bản cung khai | давать показания |
đưa sách đề đóng bìa cứng | отдать книгу в переплёт |
đảo chính ở cung đình | дворцовый переворот |
đến cùng | до последнего |
đến cùng | до конца |
đến cùng | до мозга костей |
đến cùng | в дым |
đến hơi thờ cuối cùng | до последнего издыхания |
đến hơi thở cuối cùng | до последнего дыхания |
đến hơi thở cuối cùng | до последнего вздоха |
đến phút cuối cùng | до последней минуты |
đến thánh cũng chả hiểu nối | сам чёрт не разберёт |
cho đến thắng lợi cuối cùng | до победного конца |
đến thế là cùng! | ничего себе! (как выражение возмущения) |
đến tận cùng | до самого конца |
đốt đuốc cũng không tìm thấy nó | его с собаками не сыщешь |
ở cùng với nhau | держаться вместе |