Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bắt đầu cuộc sống mới | зажить новой жизнью |
gen. | cuộc sống | жизнь (Una_sun) |
gen. | cuộc sống ba chìm bảy nồi | превратная судьба |
gen. | cuộc sống bữa no bữa đói | полуголодное существование |
gen. | cuộc sống bừa bãi | беспорядочная жизнь (không có nề nếp, không có quy củ) |
gen. | cuộc sống của anh ấy chưa được thu xếp ổn thỏa | его жизнь ещё не устроилась |
gen. | cuộc sống của người đi săn | охотничья жизнь |
gen. | cuộc sống chung | совместная жизнь |
gen. | cuộc sống cò cây | растительная жизнь |
gen. | cuộc sống dễ dãi | лёгкая жизнь |
gen. | cuộc sống dưới âm cung | загробная жизнь |
gen. | cuộc sống hằng ngày | быт (повседневная жизнь) |
gen. | cuộc sống hằng ngày | бытовой |
gen. | cuộc sống khó khăn | трудная жизнь |
gen. | cuộc sống không có triền vọng gì | жизнь без просвета |
gen. | cuộc sống nghèo nàn về tinh thằn | растительная жизнь |
gen. | cuộc sống ngày nay | современность (действительность) |
gen. | cuộc sống nhạt nhẽo | тусклая жизнь |
gen. | cuộc sống no đủ | безбедное существование (đầy đù, sung túc) |
gen. | cuộc sống rất sôi nồi | жизнь бьёт ключом (rất hoạt động) |
gen. | cuộc sống sung sướng | хорошая жизнь |
gen. | cuộc sống thanh bình | спокойная жизнь (yên lành, yên ổn) |
gen. | cuộc sống trong gia đình | семейная жизнь |
gen. | cuộc sống tạo điều kiện thuận lợi cho nó | жизнь ему улыбается |
gen. | cuộc sống tối tăm | беспросветная жизнь (đen tối) |
gen. | cuộc sống vợ chòng | супружество (брачная жизнь) |
gen. | cuộc sống vĩ đại | большая жизнь |
gen. | cuộc sống êm đềm | тихая жизнь (yên ổn) |
gen. | cuộc sống đang sôi sục | жизнь бьёт ключом (sôi nồi, dào dạt) |
gen. | cuộc sống độc thân | холостая жизнь |
gen. | cuộc sống đi vào nề nếp | жизнь входит в своё русло (nền nếp) |
gen. | cuộc sống điêu linh | разбитая жизнь (tan tác) |
gen. | cuộc sống đã trôi theo chiều hướng mới | жизнь пошла по новому руслу |
gen. | cảm thấy ý nghĩa cuộc sống trong việc | найти смысл жизни (в чём-л., gì) |
gen. | cảm thấy ý nghĩa cuộc sống trong việc | находить смысл жизни (в чём-л., gì) |
gen. | hình ảnh cuộc sống hằng ngày | картина быта |
gen. | hòa nhịp với cuộc sống | идти в ногу с жизнью |
gen. | không giống cuộc sống thực | нежизненный (неправдоподобный) |
gen. | không theo kịp cuộc sống | отстать от жизни |
gen. | không theo kịp cuộc sống | отставать от жизни |
gen. | kinh nghiệm trong cuộc sống hằng ngày | житейский опыт |
gen. | làm cho văn học đi sát gần gụi, gần gũi, liên hệ với cuộc sống | приблизить литературу к жизни |
gen. | lạc hậu so với cuộc sống | отстать от жизни |
gen. | lạc hậu so với cuộc sống | отставать от жизни |
gen. | mở đầu bắt đầu, khởi đầu cuộc sống mới | начать новую жизнь |
gen. | mở đầu bắt đầu, khởi đầu cuộc sống mới | начинать новую жизнь |
gen. | những ngang trái trong cuộc sống | превратности судьбы |
gen. | những mầm non mầm mống cùa cuộc sống mới | ростки новой жизни |
gen. | những người xây dựng cuộc sống mới | строители новой жизни |
gen. | niềm vui của cuộc sống | радость жизни |
gen. | phàn ánh thề hiện cuộc sống vào trong nghệ thuật | отразить жизнь в искусстве |
gen. | phàn ánh thề hiện cuộc sống vào trong nghệ thuật | отражать жизнь в искусстве |
inf. | sống cuộc đời ba chìm bảy nổi | мыкать горе |
gen. | sống cuộc đời bơ sữa | как сыр в масле кататься |
gen. | sống cuộc đời giá áo túi cơm | коптить небо |
gen. | sống cuộc đời vô dụng | коптить небо |
gen. | sống cuộc đời ít ai biết đến | жить в неизвестности |
gen. | sống cuộc đời ít ai biết đến | жить в безвестности |
gen. | thoát ly xa rời, tách rời, mất liên hệ với cuộc sống | оторваться от жизни |
inf. | thích nghi với cuộc sống | обжиться |
inf. | thích nghi với cuộc sống | обживаться |
gen. | tính chất bình thường tầm thường, thông thường, không cỏ gì đặc biệt cùa cuộc sống | проза жизни |
gen. | tồ chức cuộc sống trong biên khu | обжить край |
gen. | tồ chức cuộc sống trong biên khu | обживать край |
fig. | xa rời cuộc sống | заоблачный |
gen. | xa rời cuộc sống | оторванный от жизни |
gen. | xa rời thoát ly cuộc sống | кабинетный (оторванный от жизни) |
gen. | ý nghĩa của cuộc sống | смысл жизни |
gen. | ý nghĩa cùa cuộc sống | радость жизни |
gen. | đi nhịp bước với cuộc sống | идти в ногу с жизнью |
gen. | đứng vững vàng trong cuộc sống | твёрдо стоять на ногах |
gen. | đúng thế quả thế, thực thế, cuộc sống phức tạp lắm | да, жизнь очень сложна |
comp., MS | Đồng bộ cuộc sống của bạn | Будьте в курсе |