DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing cuốc lên | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
cuộc đàm phán lén lútзакулисные переговоры
cuộc đàm phán đã nhích lên được chút ítпереговоры подвинулись вперёд
cuốc lênотрыть (откапывать)
cuốc lênотрывать (откапывать)