Vietnamese | Russian |
anh còn giữ được cái chén tách ấy cơ à? | у вас ещё цела эта чашка? |
anh ta luôn luôn nghĩ đến con cái | он постоянно думает о своих детях |
bà mẹ bận rộn con cái suốt ngày | целый день мать возится с детьми |
cho con cái đi học | отдать детей в школу |
cho con cái đi học | отдавать детей в школу |
cho trẻ con mỗi đứa một cái kẹo | дать детям по конфете |
con chó cái đẻ ba con | сука ощенилась тремя щенками |
con chó cái đẻ ba con | сука ощенила трёх щенят |
con cái | дети (сыновья. дочери) |
con cái | матка (самка) |
con cái | самка |
con cái | ребята (дети) |
thuộc về con cái | маточный |
con cái | чадо (Una_sun) |
cái đó tổng cộng lại thành một con số lớn | это составит значительную сумму |
cái đó còn có vấn đề | это ещё вопрос |
cái đó còn tùy | смотря по обстоятельствам (как ответ) |
cái đó thì còn có thể dung thứ tha thứ, bỏ qua, chịu, chịu đựng được | это ещё терпимо |
còn đây là cái gì? | а это что такое? |
không con cái | бездетный |
không còn phải bàn cãi | непреложный (неоспоримый) |
cảnh không có con cái | бездетность |
làm cái gì không còn nữa | сводить что-л. к нулю |
lẽ nào cái đó còn thiếu ư? | разве этого мало? |
mặc đẹp mặc diện cho con cái | разрядить детей |
mọi cái còn lại rồi sẽ có thôi | остальное приложится |
sự nuôi dưỡng con cái | воспитание детей |
nuôi dạy giáo dưỡng con cái | растить детей |
phó thác giao phó, giao con cái cho | поручить детей (кому-л., ai) |
phó thác giao phó, giao con cái cho | поручать детей (кому-л., ai) |
sinh con đẻ cái | деторождение |
trông nom trông coi, coi sóc con cái | приглядеть за детьми |
trông nom trông coi, coi sóc con cái | приглядывать за детьми |
trông nom con cái | присматривать за детьми |
trông nom săn sóc, chăm sóc con cái | следить за детьми |
trông nom săn sóc con cái | смотреть за детьми |
trông nom con cái | присмотреть за детьми |
trông nom con cái | присмотр за детьми |
vấn đề còn đang còn phải tranh cãi | спорный вопрос |
yêu mến con cái | любить своих детей |
đặt cái cày trước con trâu | шиворот-навыворот |
đưa con cái vào trường học | отдать детей в школу |
đưa con cái vào trường học | отдавать детей в школу |