DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Economy containing co | all forms
VietnameseRussian
thuộc về cầm cốипотечный
sự cầm cốипотека
lợi tức cồ phầnдивиденд
lãi cồ phiếuдивиденд
nhu cầu có khả năng thanh toánплатёжеспособный спрос
tư bàn cố địnhосновной капитал