Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bác đơn chống án | отклонить апелляцию (kháng án, kháng cáo, khiếu nạỉ) |
gen. | chống án | обжалование приговора |
law | chống án | апеллировать |
gen. | chống án | опротестовать приговор |
gen. | đưa đơn chống án | подать кассацию |
law | chống án | обжаловать |
law | sự chống án | апелляция |
law | chống án | обжалование |
law | chống án | апелляционный |
gen. | đưa đơn chống án | подать апелляцию |
gen. | chống án kháng án, kháng cáo, khiếu nại lên Tòa án tối cao | апеллировать в Верховный суд |
law | không được chống án | безапелляционный |
law | đơn chống án | кассационная жалоба |
inf. | đơn chống án | кассация (заявление) |
gen. | đơn chống án | апелляционная жалоба (kháng án, kháng cáo, khiếu nại) |