Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
chất bồ i
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
comp., MS
Bộ soạn tính chất
редактор свойств
gen.
chất bổ
питательное вещество
gen.
chúng tôi thấy rõ toàn bộ tính chất bi thảm
bi đát, khủng khiếp
của tình hình chúng tôi
мы сознавали весь ужас нашего положения
gen.
cán bộ điều tra địa chất
разведчик
(специалист по разведке недр)
gen.
có nhiều chất bổ
питательный
gen.
những trận đánh có tính chất cục bộ
бои местного значения
gen.
thức ăn có nhiều chất bồ
питательная пища
gen.
toàn bộ thực chất
cốt tử
là ở đấy
вся соль в этом
fig.
tước bò
vứt bò
thực chất
выхолостить
fig.
tước bò
vứt bò
thực chất
выхолащивать
gen.
xử sự với ai theo đúng toàn bộ tính chất nghiêm ngặt cùa luật pháp
поступать
с кем-л.
по всей строгости закона
gen.
áp dụng toàn bộ tính chất nghiêm nhặt cùa luật pháp đối với
поступать
с кем-л.
по всей строгости закона
(ai)
Get short URL