Vietnamese | Russian |
anh cứ đọc cái đó rồi chuyền giao chuyền tay, chuyến cho người khác | прочтите это и передайте другим |
anh còn trẻ quá non trẻ, trẻ dại không thể nói chuyện như thế được | вы ещё молоды, чтобы так разговаривать |
anh ấy gặp phải chuyện không may | его постигло несчастье |
anh ấy nhờ chuyển lời chào đến đòng chí | он просил вам поклониться |
anh ấy nhờ chuyển lời chào đến đòng chí | он просил вам кланяться |
anh ấy sẽ trở thành một chuyên viên giòi | из него получится хороший специалист |
anh ấy định chuyên về y học | он решил заняться медициной |
anh đã nói chuyện với ai thế? | с кем это вы разговаривали? |
bới lại nhắc lại chuyện cũ | разворошить старое |
bới lại nhắc lại chuyện cũ | ворошить старое |
bệnh viện chuyên trị | лечебница |
bài nói chuyện | речь (выступление) |
bàn chuyện | поговорить |
bàn chuyện vu vơ | пуститься в рассуждения |
băng đã chuyển | лёд тронулся |
bản mẫu chuyến ngân phiếu | бланк для почтового перевода |
bắt chuyện | заговаривать (вступать в разговор) |
bắt chuyện với | завязать разговор (с кем-л., ai) |
bắt chuyện với | завязывать разговор (с кем-л., ai) |
bắt chuyện với | завести разговор (с кем-л., ai) |
bắt chuyện với | заводить разговор (с кем-л., ai) |
bắt chuyện <#0> với | вызвать кого-л. на разговор (ai) |
bắt chuyện <#0> với | вызывать кого-л. на разговор (ai) |
bắt đầu chuyển | сдвинуться с мёртвой точки (biến) |
bắt đầu nói chuyện | вступить в разговор |
bắt đầu nói chuyện | заговаривать (вступать в разговор) |
bắt đầu nói chuyện | вступать в разговор |
bịa chuyện | сочинять (выдумывать) |
bịa chuyện | сочинить (выдумывать) |
bịa chuyện | придумывать (сочинять) |
bịa chuyện | придумать (сочинять) |
cớ thoái thác cho xong chuyện mà thôi | пустая отговорка |
chữ ký chuyền nhượng | передаточная надпись (на векселе, чеке, trên hối phiếu, séc) |
chi phối hoàn toàn câu chuyện | овладеть разговором |
chi phối hoàn toàn câu chuyện | овладевать разговором |
chẳng phải chuyện chơi đâu! | дело нешуточное! |
chẳng phải là chuyện chơi đâu! | не фунт изюму |
chu chuyền | оборачиваться (совершать оборот) |
chu chuyền | обернуться (совершать оборот) |
chu chuyền cùa tư bản | оборот капитала |
chính quyền chuyền vào qua, sang tay nhân dân | власть перешла в руки народа |
chính thể chuyên chế | деспотия |
chính thề chế độ chuyên chế | автократия |
chính thể chế độ quân chù chuyên chế | абсолютная монархия |
chúng tôi chẳng dính dấp gì đến chuyện việc, điều này cả | мы тут ни при чём |
chúng tôi chuyện gẫu tán gẫu, bù khú, tán phiêu chừng hai giờ nữa | мы ещё проболтали часа два |
chúng tôi mải nói chuyện đến khuya | мы заговорились до поздней ночи |
chúng tôi nói chuyện lâu mải chuyện trò cả buổi tối | мы проговорили целый вечер |
chưa xong chuyện nọ đã xọ sang chuyện kia | перескочить с одной темы на другую |
chưa xong chuyện nọ đã xọ sang chuyện kia | перескакивать с одной темы на другую |
cầu thù bóng chuyền | волейболистка (vô-lây) |
cầu thù bóng chuyền | волейболист (vô-lây) |
cầu thù bóng chuyền dồi bổng bóng | волейболист дал свечу (đưa qua bóng bay bồng lên) |
cầu thù chuyên nghiệp | профессиональный игрок |
cuộc chơi bóng chuyền | игра в волейбол |
cuộc nói chuyện cời mở | разговор по душам |
cuộc nói chuyện không mạch lạc | бессвязный разговор (không đầu không đuôi, rời rạc) |
cuộc nói chuyện thân tình | задушевный разговор (thân mật) |
cuối cùng, cậu ta mải mê trò chuyện | он, наконец, разговорился |
các anh nói chuyện gi thế? | о чём вы говорили? |
các anh đang nói về chuyện vấn đề> gì thế? | о чём вы говорите? |
các phương tiện vận chuyền | средства передвижения (vận tải, đi lại) |
các trường chuyên nghiệp | специальные учебные заведения |
cách nói chuyện của người câm điếc | язык глухонемых |
cái đó chẳng phải không phải là chuyện đùa đâu | это не шутка |
cái đó thì chẳng phải chuyện chơi đâu | это не шутка |
câu chuyện | рассказ (Una_sun) |
câu chuyện | история (Una_sun) |
câu chuyện bâng quơ | праздный разговор (vớ vần, trống rỗng) |
câu chuyện chán phè | утомительный разговор |
câu chuyện chán phè | скучный разговор (chán ngấy, nhạt nhẽo, nhạt phèo, nghe chán chết, chán như cơm nếp nát) |
câu chuyện chốc lát | минутный разговор |
câu chuyện có thật | правдивый рассказ |
câu chuyện có tính chất bí mật | разговор секретного порядка |
câu chuyện giản đơn | бесхитростный рассказ |
câu chuyện gây chấn động | нашумевшая история |
câu chuyện hấp dẫn | увлекательный рассказ |
câu chuyện hài hước | юмористический рассказ (khôi hài, trào phúng, hoạt kê) |
câu chuyện khủng khiếp | страшный рассказ (hãi hùng) |
câu chuyện khó chịu | неприятный разговор (làm phiền lòng) |
câu chuyện khô khan | сухой рассказ (nhạt nhẽo, nhạt như nước ốc) |
câu chuyện không mạch lạc | несвязный рассказ (đầu Ngô mình Sở, đầu cua tai nheo) |
câu chuyện không ngừng một phút nào | разговор не замолкал ни на минуту |
câu chuyện mạch lạc | связный рассказ (có đầu có đuôi) |
những câu chuyện ngoài hành lang | разговоры в кулуарах |
câu chuyện ngoài đề | посторонние разговоры (ngoài rìa) |
câu chuyện ngừng bặt | разговор оборвался |
câu chuyện nhiều hình ảnh | яркий рассказ |
câu chuyện nhạt nhẽo | бледный рассказ |
câu chuyện nhạt nhẽo | бесцветный рассказ (lạt lẽo) |
câu chuyện nực cười | смешная история (buồn cười, khôi hài) |
câu chuyện riêng | конфиденциальный разговор |
câu chuyện rời rạc | разговор не клеится (nhạt nhẽo, không mặn mà) |
câu chuyện trang nhã | светский разговор |
câu chuyện tâm sự | разговор по душам |
câu chuyện tâm sự | конфиденциальный разговор |
câu chuyện tâm tình | интимный разговор |
câu chuyện vô nghĩa | несуразный разговор |
câu chuyện đùa | шутливый разговор |
cãi cọ nhau vì những chuyện tầm phào | ссо́риться из-за пустя́ко́в (chuyện tẹp nhẹp, điều vặt vãnh) |
có chuyện gì thế? | в чём дело? |
có một cuộc nói chuyện quan trọng gay go, khó chịu với | иметь крупный разговор (с кем-л., ai) |
có trình độ chuyên môn cao | высококвалифицированный |
có vẻ gây chuyện | с вызовом (сказать и т.п.) |
công nhân chuyên nghiệp | кадровый рабочий |
cắt đứt làm ngừng câu chuyện | прервать разговор |
cờ thi đua luân chuyền | переходящее знамя |
được di chuyển | эвакуироваться (о предприятиях и т.п.) |
di chuyền | эвакуировать (предприятия и т.п.) |
di chuyển | переводить (перемещать) |
di chuyển | перевести (перемещать) |
di chuyền | перебрасывать (переводить куда-л.) |
di chuyền | перебросить (переводить куда-л.) |
di chuyển | передвинуть |
được, bị di chuyển | переместиться |
được, bị di chuyển | перемещаться |
di chuyền | переносить (перемещать) |
di chuyền | сдвинуться |
di chuyền | смещать |
di chuyền | сместиться |
di chuyền | сместить |
di chuyền | сдвигаться |
di chuyền | сдвинуть (с места) |
di chuyền | сдвигать (с места) |
di chuyền | перенести (перемещать) |
di chuyền | перемещать |
di chuyền | переместить |
di chuyển | передвигать |
di chuyền | смещаться |
di chuyển | маневрировать |
di chuyển bàn ghế | передвигать мебель |
di chuyến | передвинуться |
di chuyến | передвигаться |
diễn viên kề chuyện | рассказчица (артист) |
diễn viên kề chuyện | рассказчик (артист) |
dập chuyện đi | замять дело |
dậy sớm đề kịp chuyến xe lửa | встать рано, чтобы попасть на поезд |
dáng đi uyển chuyển | плавная походка (mềm mại) |
dáng đi uyển chuyền | эластичная походка (mềm mại) |
dáng đi uyển chuyền | плавная поступь |
dáng đi uyển chuyền | лебединая поступь (đẹp đẽ, kiều diễm, yểu điệu, kiêu hãnh) |
dây chuyền <#0> lắp ráp | сборочный конвейер |
dính nhúng tay, giây, can dự vào chuyện không hay | впутаться в неприятную историю |
dịch chuyển | сдвинуть (с места) |
dịch chuyển | сдвинуться |
dịch chuyển | сдвигаться |
dịch chuyển | сдвигать (с места) |
giữa câu chuyện | в середине разговора |
giấu kín chuyện | хранить что-л. в тайне (gì) |
giấy mẫu chuyển tiền | бланк для почтового перевода |
giáo dục chuyên nghiệp | профессиональное образование |
nền giáo dục chuyên nghiệp | специальное образование |
giống như trong chuyện cồ tích | как в сказке |
gặp phải chuyện không hay | попасть в неприятную историю |
cái gậy chuyền tay | эстафетная палочка |
gây chuyện | наскандалить |
gây chuyện | поднять скандал |
gây chuyện | скандалить |
gây chuyện | устроить скандал |
gây chuyện | лезть в драку |
gây chuyện om sòm | закатить скандал |
gây chuyện om sòm | наскандалить |
gây chuyện om sòm | поднять скандал |
gây chuyện om sòm | устроить скандал |
gây chuyện om sòm | скандалить |
gây chuyện om sòm | закатывать скандал |
gây chuyện phiền toái | заварить кашу |
gây ra chuyện rắc rối | заварить кашу |
gói quà chuyền | передача (в больницу и т.п.) |
gói đồ chuyển | передача (в больницу и т.п.) |
hai người đã cãi lộn nhau vì chuyện gì đấy | между ними произошла ссора из-за чего-то |
hay tán chuyện | болтливый |
cuộc hội nghị chuyên đề | симпозиум |
cuộc hội nghị chuyên đề | семинар (пропагандистов, бригадиров и т.п.) |
hầu chuyện | поддержать разговор |
hầu chuyện | поддерживать разговор |
hãy bàn chuyện nghiêm chỉnh đi | шутки прочь |
hãy bàn chuyện nghiêm chỉnh đi | шутки в сторону |
hãy gác chuyện ấy lại | оставим этот разговор |
hòi chuyền | вращаться |
hướng lái, đưa câu chuyện đến vấn đề | клонить разговор (к чему-л., gì) |
hạ cố nói chuyện với | снизойти до разговоров (с кем-л., ai) |
hạ cố nói chuyện với | снисходить до разговоров (с кем-л., ai) |
họ đã bắt chuyện với nhau | они разговорились |
hồi đến cơ quan chuyên trách | обращаться куда следует |
kể chuyện gi nhạt phèo | скучно рассказывать (о чём-л.) |
kề chuyện hay | интересно рассказывать |
kẻ đơm đặt thêu dệt chuyện thâm độc | злостный сплетница |
kẻ đơm đặt thêu dệt chuyện thâm độc | злостный сплетник |
khó làm nó chuyền <#0> được | его трудно раскачать |
không chuyển dịch | не сдвинуться с места |
không chuyên môn | самодеятельность (художественная, театральная и т.п.) |
không chuyên nghiệp | самодеятельность (художественная, театральная и т.п.) |
không có ai mà kháo chuyện | не с кем словом перемолвиться (bù khú) |
không có chẳng có ai đề nói chuyện cả | не с кем поговорить |
không phải là chuyện vặt | не фунт изюму |
không thề làm nó chuyền biến được | его с места не сдвинешь |
khả năng vận chuyển | пропускная способность (транспорта) |
khối lượng hàng hóa chu chuyển | грузооборот |
khối lượng hàng hóa chu chuyến của ngành vận tải đường biển | грузооборот морского транспорта |
khối lượng hàng hóa chu chuyến của ngành vận tải đường sông | грузооборот речного транспорта |
kiếm chuyện | придраться |
kiếm chuyện | придираться |
kiếm chuyện | искать ссоры |
kiếm chuyện | придирчивый |
kết luận của các chuyên viên | заключение экспертов (giám định viên) |
kịp chuyến xe lửa | успеть на поезд |
kỳ diệu chẳng khác nào chuyện hoang đường | на грани фантастики (chuyện thần tiên) |
kỳ thi chuyến cấp | переходный экзамен (chuyền tiếp, lên lớp) |
lay chuyển | поколебать |
lay chuyển | шатать |
lay chuyển | колебать |
lay chuyền | встряхнуть |
lay chuyền | встряхивать |
lay chuyền tận gốc | потрясение (коренная ломка) |
loạt báo cáo thuyết trình chuyên đề | чтения (цикл докладов, лекций) |
loạt báo cáo thuyết trinh chuyên đề về Pu-skin | Пушкинские чтения |
lớp chuyên tu | курсы усовершенствования |
luân chuyển | сменить (заменять) |
luân chuyền | оборот (совокупность работ, операции) |
luân chuyển | оборотный (находящийся в обращении) |
sự luân chuyền | смена (чередование) |
luân chuyền | переходящий |
luân chuyển | сменять (заменять) |
luân chuyền | циркуляция |
luân chuyển | циркулировать |
luân chuyển | оборачиваемость |
sự luân chuyển ngày đêm | смена дня и ночи |
làm ai thích thú với câu chuyện cùa mình | заинтересовать кого-л. рассказом |
làm chuyền động | пошевельнуть |
làm chuyền động | пошевелить |
làm gián đoạn câu chuyện cùa | прервать чей-л. рассказ (ai) |
làm lay chuyển <#0> niềm tin cùa | пошатнуть чьи-л. убеждения (ai) |
làm ầm ĩ nhân chuyện | создавать шумиху (вокруг чего-л., gì) |
làm ầm ĩ nhân chuyện | поднимать шумиху (вокруг чего-л., gì) |
làm tiêu tan câu chuyện hoang đường về cái | развеять миф (о чём-л., gì) |
làm... vui chuyện | развязать язык |
lôi kéo ai vào câu chuyện | вовлечь кого-л. в разговор |
lôi kéo ai vào câu chuyện | вовлекать кого-л. в разговор |
lúa mì đang được chuyển đến | идёт хлеб |
lưu chuyển của sức lao động | текучесть рабочей силы |
lạnh nhạt nói chuyện với | сухо разговаривать (с кем-л., ai) |
lắng nghe chú ý nghe, chú ý đến ý kiến của các chuyên gia | прислушаться к мнению специалистов |
ỉm câu chuyện đi | замять разговор |
một chuyến hàng | партия товара |
mất mạch lạc của câu chuyện | потерять нить разговора |
màu chuyền tiếp | полутон (о цвете, краске) |
mày đừng tưởng thế đã là yên chuyện đâu | это тебе так не пройдёт |
máy cáp vận chuyển | канатная дорога |
máy hồi chuyển | гироскоп |
môn bóng chuyền | игра в волейбол |
mạng lưới chuyển tiếp | трансляционная сеть (tiếp âm, chuyến phát) |
mải chuyện trò | проговорить (долго разговаривать) |
mải mê nói chuyện | разговориться (увлечься, разговором) |
mải mê trò chuyện | разговориться (увлечься, разговором) |
mải nói chuyện | заговориться (увлекаться разговором, говорить долго) |
mải nói chuyện | заговариваться (увлекаться разговором, говорить долго) |
Mọi chuyện có ổn không em? | все хорошо? (Una_sun) |
mọi việc chuyền thành tốt hơn | всё к лучшему |
mở đầu câu chuyện về điều | завести речь (о чём-л., gì) |
nữ chuyên gia | специалистка |
nữ chuyên viên | специалистка |
nghề chuyên môn hẹp | узкая специальность |
nghe trộm nghe lòm câu chuyện cùa người khác | подслушать чужой разговор |
nghe trộm nghe lòm câu chuyện cùa người khác | подслушивать чужой разговор |
nghiêm nghị nói chuyện <#0> với | строго поговорить (с кем-л., ai) |
người chuyền giao | передатчик (о человеке) |
người chuyền thư | подательница (письма) |
người chuyền thư | податель (письма) |
người chuyên chế | самодержец |
người chuyên nghiệp | профессионал |
người coi rừng chuyên đi tuần phòng | объездчик |
người cùng nói chuyện | собеседница |
người cùng nói chuyện | собеседник |
người kề chuyện | рассказчица |
người kề chuyện | рассказчик |
người kể chuyện truyện> cồ tích | сказительница |
người kể chuyện truyện> cồ tích | сказитель |
người không chuyên nghiệp | дилетант |
người tiếp chuyện | собеседница |
người tiếp chuyện | собеседник |
người tiếp chuyện hay | интересный собеседница |
người tiếp chuyện hay | интересный собеседник |
người đi săn chuyên nghiệp | промысловик (охотник) |
người đàn bà đơm đặt chuyện | кумушка (сплетница) |
người đánh cá chuyên nghiệp | промысловик (рыболов) |
ngắt lời aí đang kể chuyện | прервать чей-л. рассказ |
những chuyện cãi nhau dai dẳng | вечные ссоры |
những chuyện in trong tập này | рассказы, вошедшие в этот том |
những chuyện đơm đặt độc ác | злые сплетни |
những chuyên bay với vận tốc siêu âm | полёты на сверхзвуковых скоростях (siêu thanh) |
những chuyến đi đây đi đó khắp những chuyến du ngoạn trong thành phố | разъезды по городу |
những người bị chuyền trú | перемещённые лица |
những nhiệm vụ của chuyên đi đã trở nên rất rõ ràng | ясно обрисовались задачи поездки |
những nước được quyền vận chuyển qua | транзитные страны |
những sự biến rung trời chuyển đất | потрясающие события |
những trạm chuyển tiếp vô tuyến điện | радиотрансляционные точки |
những động tác uyển chuyền | пластические движения (duyên dáng, mềm dẻo, mềm mại) |
những đài chuyển tiếp | радиотрансляционные точки |
nhà chuyên môn | специалистка |
nhà chuyên môn | специалист |
nhà chuyên môn bậc thầy | мастер (крупный специалист) |
nhà chuyên môn tròng cây loại dưa | бахчевод |
nhà chuyên môn tròng hoa | цветовод |
nhà chuyên môn trồng chè | чаевод |
nhà chuyên môn về phương pháp giảng dạy | методистка |
nhà chuyên môn về phương pháp giảng dạy | методист |
nhà chuyên môn về thủy lợi | ирригатор (thủy nông) |
nhà máy được chuyền hướng> sang sản xuất tuốcbin | завод переключился на производство турбин |
nhân có dịp thi nhờ chuyền thư | послать письмо с оказией |
nhúng tay thọc tay vào chuyện tâm tư cùa | лезть в чью-л. душу (ai) |
nhờ ai chuyền lời chào | передать привет через (кого-л.) |
nhờ anh chuyển hộ lời thăm hòi hỏi thăm đến em anh | передайте привет вашему брату |
nhờ anh chuyền lời chào cùa tôi đến ông ấy | кланяйтесь ему от меня |
nhờ bác chuyền lời chào cùa tôi đến anh ấy | передайте ему мой поклон |
nhờ chuyền lời chào | поклониться (посылать привет) |
nhờ chuyền lời chào | кланяться (посылать привет) |
nội dung câu chuyện | содержание разговора |
nó chuyền <#0> rất chậm | он очень медленно раскачивается |
nó có chuyện gì xảy ra thế? | что с ним сталось? |
nó giận lắm đến nỗi không buồn nói chuyện | он настолько сердит, что не желает разговаривать |
nó thích nói chuyện | он любит поговорить (tán chuyện, tán gẫu) |
nó vẫn không chuyển | он остался твёрд |
nói chuyện | говорить (разговаривать) |
nói chuyện | изъясняться |
nói chuyện | объясняться (разговаривать) |
nói chuyện | объясниться (разговаривать) |
nói chuyện | побеседовать |
nói chuyện | поговорить |
nói chuyện | разговаривать |
nói chuyện | переговорить |
nói chuyện | сказать (разговаривать) |
nói chuyện | вести разговор |
nói chuyện | беседовать |
nói chuyện bằng điện thoại | переговорить по телефону |
cuộc nói chuyện bằng điện thoại | телефонный разговор |
cuộc nói chuyện bình tĩnh | мирный разговор |
nói chuyện chán chê | досыта наговориться |
nói chuyện giọng đàn anh với | снисходительно разговаривать (с кем-л., ai) |
nói chuyện khó chịu với | крупно поспорить (с кем-л., ai) |
nói chuyện khó chịu với | крупно поговорить (с кем-л., ai) |
nói chuyện lâu | проговорить (долго разговаривать) |
nói chuyện lâu quá | заговориться (увлекаться разговором, говорить долго) |
nói chuyện lâu quá | заговариваться (увлекаться разговором, говорить долго) |
nói chuyện qua dây nói | телефонный разговор |
cuộc nói chuyện qua điện thoại liên thị | междугородный телефонный разговор |
nói chuyện qua điện thoại dây nói với | говорить по телефону (с кем-л., ai) |
nói chuyện tiếp | продолжить разговор |
nói chuyện tiếp | продолжать разговор |
nói chuyện trong một tiếng | часовая беседа |
cuộc nói chuyện tào lao | досужий разговор |
nói chuyện với ai một cách kẻ cả | снисходительно разговаривать (с кем-л.) |
nói chuyện với ai qua điện thoại | говорить по телефону (с кем-л., dây nói) |
nói chuyện với bạn bè | говорить с друзьями |
nói chuyện với nhau | переговариваться |
nói chuyện với nhau | разговаривать друг с другом |
nói chuyện <#0> về âm nhạc | разговаривать о музыке |
cuộc nói chuyện xoay quanh một vấn đề thôi | разговор вертится вокруг одного предмета |
nói chuyện xoay quanh vấn đề nào | вести разговор вокруг какого-л. вопроса |
nói chuyện điềm đạm | спокойная беседа |
nói sang chuyện khác | переменить разговор |
phao tin bịa chuyện | сплетничать |
phao tin bịa chuyện | насплетничать |
qua loa xong chuyện | кое-как (небрежно) |
quanh đi quẩn lại vẫn chuyện ấy | опять двадцать пять |
chế độ, riên quân chủ chuyên chế | самодержавие |
thuộc về quân chủ chuyên chế | самодержавный |
quả bóng chuyền | волейбольный мяч |
sự rối loạn cùa chuyển hóa chất | нарушение обмена веществ |
sau chuyện này mày chẳng được yên thân đâu | это тебе так не пройдёт |
sự sản xuất dây chuyền | поточное производство |
sự chuyền hóa trao đồi các chất | обмен веществ |
sự thuyên chuyển <#0> sang công tác khác | перевод на другую работу |
thay đồi câu chuyện | переменить разговор |
thay đồi câu chuyện | переменить тему разговора |
thiết bị chuyền tải treo | подвесной конвейер |
thật là một câu chuyện quan trọng! | это серьёзный разговор! |
thu hút lôi kéo ai vào câu chuyện | втянуть кого-л. в разговор |
thuyên chuyển | переводить (перемещать) |
thuyên chuyển | переместить (по службе) |
thuyên chuyển | сменить (снимать с какого-л. поста) |
thuyên chuyển | сменять (снимать с какого-л. поста) |
thuyên chuyền | сместить (с должности) |
thuyên chuyền | смещать (с должности) |
thuyên chuyển | перемещать (по службе) |
thuyên chuyển | перевести (перемещать) |
thuyên chuyển <#0> ai sang công tác khác | перевести кого-л. на другую работу |
thuyên chuyển <#0> ai sang công tác khác | переводить кого-л. на другую работу |
thuyên chuyển sang công tác khác | перебросить на другую работу |
thuyên chuyển sang công tác khác | перебрасывать на другую работу |
thuyên chuyền... đi | перебросить (переводить куда-л.) |
thuyên chuyền... đi | перебрасывать (переводить куда-л.) |
thầy thuốc bác sĩ chuyên khoa tiết niệu | уролог |
thầy thuốc chuyên khoa vệ sinh | санитарный врач |
thầy thuốc chuyên khoa X quang | радиолог (врач) |
thêu dệt chuyện | сплетничать |
thêu dệt chuyện | насплетничать |
thích nói chuyện | разговорчивый |
thảo luận chuyên đề | семинар (пропагандистов, бригадиров и т.п.) |
thế là hết chuyện! | и всё тут! |
thế là hết chuyện | вот тебе и весь сказ |
thự không chuyên môn | разнорабочий |
thực hiện chuyến đi biểu diễn khắp Liên-xô | совершать гастрольную поездку по Советскому Союзу |
tiền cước vận chuyền | плата за провоз |
tiền phụ cấp thuyên chuyền | подъёмные (деньги) |
sự tiến triển của câu chuyện | развитие сюжета |
tiếng nồ rung chuyển <#0> không khí | взрыв сотряс воздух |
tiếng uyển chuyển | гибкий голос |
tiếp chuyện | занять кого-л. разговором (ai) |
tiếp chuyện | поддерживать разговор |
tiếp chuyện | поддержать разговор |
tiếp chuyện | занимать кого-л. разговором (ai) |
tiếp tục nói chuyện | продолжить разговор |
tiếp tục nói chuyện | продолжать разговор |
to chuyện đấy chứ có phải chơi đâu! | дело не шуточное |
tập chuyện ngắn | сборник рассказов |
tranh cãi cãi cọ, tranh chấp vì những chuyện lặt vặt | препираться из-за мелочей |
tranh nhau kể chuyện | рассказывать что-л. наперебой (gì) |
tràng vỗ tay chuyền thành tiếng hoan hô nhiệt liệt | аплодисменты, переходящие в овацию |
tránh được câu chuyện khó chịu | избежать неприятного разговора |
trò chuyện sôi nồi | оживлённая беседа (vui nhộn) |
trù tính dự tính chuyên đi ra ngoại thành | запланировать поездку за город |
trù tính dự tính chuyên đi ra ngoại thành | спланировать поездку за город |
trù tính dự tính chuyên đi ra ngoại thành | планировать поездку за город |
trạm chuyển vận | эвакопункт |
trả lời cho xong chuyện | отписка |
tàu chuyên tuyến | лайнер |
tàu lửa đã chuyển bánh | поезд тронулся |
tình huống chuyển biến bất lợi | обстоятельства сложились неблагоприятно |
tôi chẳng muốn nói chuyện với nó | мы с ним не разговариваем |
tôi còn có cảm giác khó chịu sau câu chuyện của chúng ta | у меня остался неприятный осадок от нашего разговора |
tôi hiểu anh ấy hướng câu chuyện đến đâu | я понимаю, куда он гнёт |
tôi hồi hộp nghe câu chuyện cùa anh | я слушал ваш рассказ с волнением |
tôi không hiểu, anh ấy muốn hướng câu chuyện đến đâu? | не пойму, к чему он речь ведёт? |
tôi không thề chịu nổi chuyện này | я не могу этого выдержать |
tôi nghe nói rằng anh ấy là một chuyên viên giòi | я слышал, что он хороший специалист |
tôi vừa ăn vừa nói chuyện | я и ем, и разговариваю |
tốc độ chu chuyền của vốn lưu động | оборачиваемость оборотных средств |
từ lời nói chuyển thành hành động | перейти от слов к делу |
từ lời nói chuyển thành hành động | переходить от слов к делу |
uổng công làm những chuyện không đâu | размениваться на мелочи |
về những chuyện hằng ngày | на темы дня |
việc vận chuyền bằng công-te-nơ | контейнерные перевозки |
việc đó không phải đâu phải là chuyện chơi | это не шутка |
vận chuyển của tàu điện | трамвайное движение |
sự vận chuyển hàng hóa | переброска товаров |
sự vận chuyển hàng hóa | грузовое движение |
vận chuyển hành khách | пассажирское движение |
sự vận chuyền qua | транзит |
thuộc về vận chuyền qua | транзитный |
sự vận chuyền theo lối thông quá | транзитные перевозки |
vận chuyển đến | подвоз |
vấn đề đó quá ư chuyên môn | этот вопрос слишком специален |
vua chuyên chế | деспот |
vui chuyện | разговориться (увлечься, разговором) |
vì chuyện nhỏ mọn mà gắt gỏng om sòm | буря в стакане воды |
vì mải nói chuyện nên đi quá mất chỗ đường rẽ | заговорившись, пройти поворот дороги |
vô sản chuyên chính | диктатура пролетариата (пềп) |
xứ phụ thuộc chuyên cung cấp nguyên liệu nông nghiệp | аграрно-сырьевой придаток |
xin anh hãy chuyền giao cái đó tận tay chỉ riêng cho anh ấy | вы передадите это ему лично |
xin anh hãy chuyền lời chào đến em anh | передайте привет вашему брату |
xoay chuyển tình hình có lợi cho mình | обернуть дело в свою пользу |
xoay chuyển câu chuyện | повернуть разговор |
xong chuyện | кончен бал |
xí nghiệp chuyên doanh | специализированное предприятие |
xí nghiệp chuyên môn | специализированное предприятие (hóa) |
xúm quanh túm tụm quanh người kế chuyện | окружить рассказчика |
đai chuyền | конвейерная лента |
đang chuyển động | в движении |
đang nói chuyện gì thế? | о чём речь? |
điện chuyền ngân | перевод (телеграфный) |
bức điện chuyền tiền | перевод (телеграфный) |
đứng nói chuyện | стоять и разговаривать |
thuật động tác uyển chuyển | пластика (ритмичность движений) |
đoàn súc vật vận chuyền | караван |
những đoạn rời rạc của câu chuyện | обрывки фраз |
đất rung chuyển chấn động, rung động> vì tiếng nổ | земля сотрясалась от взрывов |
đánh đồ lật đổ, quật nhào, đạp đổ, đánh trúc chế độ chuyên chế | сбросить самодержавие |
đã nói chuyện về chính trị | речь шла о политике |
đơm chuyện | сочинять (выдумывать) |
đơm chuyện | сочинить (выдумывать) |
đơm đặt chuyện | сплетничать |
đơm đặt chuyện | насплетничать |
đơm đặt chuyện nhàm nhí | плести вздор |
được chuyền sang | передаться |
được chuyền sang | передаваться |
được chuyền tay | ходить по рукам (nhau) |
được chuyền từ người nọ sang người kia | ходить по рукам |
được chuyển đến | пойти (поступать, подаваться) |
được chuyền đến | перевестись (в другое учреждение, в другой город) |
được chuyền đến | переводиться (в другое учреждение, в другой город) |
được chuyền đến | поступать (доходить по назначению) |
được chuyền đến | поступить (доходить по назначению) |
được chuyển đến | идти (поступать, подаваться) |
được thuyên chuyền | переводиться (в другое учреждение, в другой город) |
được thuyên chuyền | перевестись (в другое учреждение, в другой город) |
đường cáp chuyên chở | канатная дорога |
đường dây chuyền treo | подвесной конвейер |
đừng vẽ chuyện! | не мудрите! |
ảnh đeo dây chuyền | медальон (mặt tròn, bầu dục hay hỉnh tim) |