DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing chuyển | all forms
VietnameseRussian
anh cứ đọc cái đó rồi chuyền giao chuyền tay, chuyến cho người khácпрочтите это и передайте другим
anh còn trẻ quá non trẻ, trẻ dại không thể nói chuyện như thế đượcвы ещё молоды, чтобы так разговаривать
anh ấy gặp phải chuyện không mayего постигло несчастье
anh ấy nhờ chuyển lời chào đến đòng chíон просил вам поклониться
anh ấy nhờ chuyển lời chào đến đòng chíон просил вам кланяться
anh ấy sẽ trở thành một chuyên viên giòiиз него получится хороший специалист
anh ấy định chuyên về y họcон решил заняться медициной
anh đã nói chuyện với ai thế?с кем это вы разговаривали?
bới lại nhắc lại chuyện cũразворошить старое
bới lại nhắc lại chuyện cũворошить старое
bệnh viện chuyên trịлечебница
bài nói chuyệnречь (выступление)
bàn chuyệnпоговорить
bàn chuyện vu vơпуститься в рассуждения
băng đã chuyểnлёд тронулся
bản mẫu chuyến ngân phiếuбланк для почтового перевода
bắt chuyệnзаговаривать (вступать в разговор)
bắt chuyện vớiзавязать разговор (с кем-л., ai)
bắt chuyện vớiзавязывать разговор (с кем-л., ai)
bắt chuyện vớiзавести разговор (с кем-л., ai)
bắt chuyện vớiзаводить разговор (с кем-л., ai)
bắt chuyện <#0> vớiвызвать кого-л. на разговор (ai)
bắt chuyện <#0> vớiвызывать кого-л. на разговор (ai)
bắt đầu chuyểnсдвинуться с мёртвой точки (biến)
bắt đầu nói chuyệnвступить в разговор
bắt đầu nói chuyệnзаговаривать (вступать в разговор)
bắt đầu nói chuyệnвступать в разговор
bịa chuyệnсочинять (выдумывать)
bịa chuyệnсочинить (выдумывать)
bịa chuyệnпридумывать (сочинять)
bịa chuyệnпридумать (сочинять)
cớ thoái thác cho xong chuyện mà thôiпустая отговорка
chữ ký chuyền nhượngпередаточная надпись (на векселе, чеке, trên hối phiếu, séc)
chi phối hoàn toàn câu chuyệnовладеть разговором
chi phối hoàn toàn câu chuyệnовладевать разговором
chẳng phải chuyện chơi đâu!дело нешуточное!
chẳng phải là chuyện chơi đâu!не фунт изюму
chu chuyềnоборачиваться (совершать оборот)
chu chuyềnобернуться (совершать оборот)
chu chuyền cùa tư bảnоборот капитала
chính quyền chuyền vào qua, sang tay nhân dânвласть перешла в руки народа
chính thể chuyên chếдеспотия
chính thề chế độ chuyên chếавтократия
chính thể chế độ quân chù chuyên chếабсолютная монархия
chúng tôi chẳng dính dấp gì đến chuyện việc, điều này cảмы тут ни при чём
chúng tôi chuyện gẫu tán gẫu, bù khú, tán phiêu chừng hai giờ nữaмы ещё проболтали часа два
chúng tôi mải nói chuyện đến khuyaмы заговорились до поздней ночи
chúng tôi nói chuyện lâu mải chuyện trò cả buổi tốiмы проговорили целый вечер
chưa xong chuyện nọ đã xọ sang chuyện kiaперескочить с одной темы на другую
chưa xong chuyện nọ đã xọ sang chuyện kiaперескакивать с одной темы на другую
cầu thù bóng chuyềnволейболистка (vô-lây)
cầu thù bóng chuyềnволейболист (vô-lây)
cầu thù bóng chuyền dồi bổng bóngволейболист дал свечу (đưa qua bóng bay bồng lên)
cầu thù chuyên nghiệpпрофессиональный игрок
cuộc chơi bóng chuyềnигра в волейбол
cuộc nói chuyện cời mởразговор по душам
cuộc nói chuyện không mạch lạcбессвязный разговор (không đầu không đuôi, rời rạc)
cuộc nói chuyện thân tìnhзадушевный разговор (thân mật)
cuối cùng, cậu ta mải mê trò chuyệnон, наконец, разговорился
các anh nói chuyện gi thế?о чём вы говорили?
các anh đang nói về chuyện vấn đề> gì thế?о чём вы говорите?
các phương tiện vận chuyềnсредства передвижения (vận tải, đi lại)
các trường chuyên nghiệpспециальные учебные заведения
cách nói chuyện của người câm điếcязык глухонемых
cái đó chẳng phải không phải là chuyện đùa đâuэто не шутка
cái đó thì chẳng phải chuyện chơi đâuэто не шутка
câu chuyệnрассказ (Una_sun)
câu chuyệnистория (Una_sun)
câu chuyện bâng quơпраздный разговор (vớ vần, trống rỗng)
câu chuyện chán phèутомительный разговор
câu chuyện chán phèскучный разговор (chán ngấy, nhạt nhẽo, nhạt phèo, nghe chán chết, chán như cơm nếp nát)
câu chuyện chốc látминутный разговор
câu chuyện có thậtправдивый рассказ
câu chuyện có tính chất bí mậtразговор секретного порядка
câu chuyện giản đơnбесхитростный рассказ
câu chuyện gây chấn độngнашумевшая история
câu chuyện hấp dẫnувлекательный рассказ
câu chuyện hài hướcюмористический рассказ (khôi hài, trào phúng, hoạt kê)
câu chuyện khủng khiếpстрашный рассказ (hãi hùng)
câu chuyện khó chịuнеприятный разговор (làm phiền lòng)
câu chuyện khô khanсухой рассказ (nhạt nhẽo, nhạt như nước ốc)
câu chuyện không mạch lạcнесвязный рассказ (đầu Ngô mình Sở, đầu cua tai nheo)
câu chuyện không ngừng một phút nàoразговор не замолкал ни на минуту
câu chuyện mạch lạcсвязный рассказ (có đầu có đuôi)
những câu chuyện ngoài hành langразговоры в кулуарах
câu chuyện ngoài đềпосторонние разговоры (ngoài rìa)
câu chuyện ngừng bặtразговор оборвался
câu chuyện nhiều hình ảnhяркий рассказ
câu chuyện nhạt nhẽoбледный рассказ
câu chuyện nhạt nhẽoбесцветный рассказ (lạt lẽo)
câu chuyện nực cườiсмешная история (buồn cười, khôi hài)
câu chuyện riêngконфиденциальный разговор
câu chuyện rời rạcразговор не клеится (nhạt nhẽo, không mặn mà)
câu chuyện trang nhãсветский разговор
câu chuyện tâm sựразговор по душам
câu chuyện tâm sựконфиденциальный разговор
câu chuyện tâm tìnhинтимный разговор
câu chuyện vô nghĩaнесуразный разговор
câu chuyện đùaшутливый разговор
cãi cọ nhau vì những chuyện tầm phàoссо́риться из-за пустя́ко́в (chuyện tẹp nhẹp, điều vặt vãnh)
chuyện gì thế?в чём дело?
có một cuộc nói chuyện quan trọng gay go, khó chịu vớiиметь крупный разговор (с кем-л., ai)
có trình độ chuyên môn caoвысококвалифицированный
có vẻ gây chuyệnс вызовом (сказать и т.п.)
công nhân chuyên nghiệpкадровый рабочий
cắt đứt làm ngừng câu chuyệnпрервать разговор
cờ thi đua luân chuyềnпереходящее знамя
được di chuyểnэвакуироваться (о предприятиях и т.п.)
di chuyềnэвакуировать (предприятия и т.п.)
di chuyểnпереводить (перемещать)
di chuyểnперевести (перемещать)
di chuyềnперебрасывать (переводить куда-л.)
di chuyềnперебросить (переводить куда-л.)
di chuyểnпередвинуть
được, bị di chuyểnпереместиться
được, bị di chuyểnперемещаться
di chuyềnпереносить (перемещать)
di chuyềnсдвинуться
di chuyềnсмещать
di chuyềnсместиться
di chuyềnсместить
di chuyềnсдвигаться
di chuyềnсдвинуть (с места)
di chuyềnсдвигать (с места)
di chuyềnперенести (перемещать)
di chuyềnперемещать
di chuyềnпереместить
di chuyểnпередвигать
di chuyềnсмещаться
di chuyểnманеврировать
di chuyển bàn ghếпередвигать мебель
di chuyếnпередвинуться
di chuyếnпередвигаться
diễn viên kề chuyệnрассказчица (артист)
diễn viên kề chuyệnрассказчик (артист)
dập chuyện điзамять дело
dậy sớm đề kịp chuyến xe lửaвстать рано, чтобы попасть на поезд
dáng đi uyển chuyểnплавная походка (mềm mại)
dáng đi uyển chuyềnэластичная походка (mềm mại)
dáng đi uyển chuyềnплавная поступь
dáng đi uyển chuyềnлебединая поступь (đẹp đẽ, kiều diễm, yểu điệu, kiêu hãnh)
dây chuyền <#0> lắp rápсборочный конвейер
dính nhúng tay, giây, can dự vào chuyện không hayвпутаться в неприятную историю
dịch chuyểnсдвинуть (с места)
dịch chuyểnсдвинуться
dịch chuyểnсдвигаться
dịch chuyểnсдвигать (с места)
giữa câu chuyệnв середине разговора
giấu kín chuyệnхранить что-л. в тайне (gì)
giấy mẫu chuyển tiềnбланк для почтового перевода
giáo dục chuyên nghiệpпрофессиональное образование
nền giáo dục chuyên nghiệpспециальное образование
giống như trong chuyện cồ tíchкак в сказке
gặp phải chuyện không hayпопасть в неприятную историю
cái gậy chuyền tayэстафетная палочка
gây chuyệnнаскандалить
gây chuyệnподнять скандал
gây chuyệnскандалить
gây chuyệnустроить скандал
gây chuyệnлезть в драку
gây chuyện om sòmзакатить скандал
gây chuyện om sòmнаскандалить
gây chuyện om sòmподнять скандал
gây chuyện om sòmустроить скандал
gây chuyện om sòmскандалить
gây chuyện om sòmзакатывать скандал
gây chuyện phiền toáiзаварить кашу
gây ra chuyện rắc rốiзаварить кашу
gói quà chuyềnпередача (в больницу и т.п.)
gói đồ chuyểnпередача (в больницу и т.п.)
hai người đã cãi lộn nhau vì chuyện gì đấyмежду ними произошла ссора из-за чего-то
hay tán chuyệnболтливый
cuộc hội nghị chuyên đсимпозиум
cuộc hội nghị chuyên đсеминар (пропагандистов, бригадиров и т.п.)
hầu chuyệnподдержать разговор
hầu chuyệnподдерживать разговор
hãy bàn chuyện nghiêm chỉnh điшутки прочь
hãy bàn chuyện nghiêm chỉnh điшутки в сторону
hãy gác chuyện ấy lạiоставим этот разговор
hòi chuyềnвращаться
hướng lái, đưa câu chuyện đến vấn đềклонить разговор (к чему-л., gì)
hạ cố nói chuyện vớiснизойти до разговоров (с кем-л., ai)
hạ cố nói chuyện vớiснисходить до разговоров (с кем-л., ai)
họ đã bắt chuyện với nhauони разговорились
hồi đến cơ quan chuyên tráchобращаться куда следует
kể chuyện gi nhạt phèoскучно рассказывать (о чём-л.)
kề chuyện hayинтересно рассказывать
kẻ đơm đặt thêu dệt chuyện thâm độcзлостный сплетница
kẻ đơm đặt thêu dệt chuyện thâm độcзлостный сплетник
khó làm nó chuyền <#0> đượcего трудно раскачать
không chuyển dịchне сдвинуться с места
không chuyên mônсамодеятельность (художественная, театральная и т.п.)
không chuyên nghiệpсамодеятельность (художественная, театральная и т.п.)
không có ai mà kháo chuyệnне с кем словом перемолвиться (bù khú)
không có chẳng có ai đề nói chuyện cảне с кем поговорить
không phải là chuyện vặtне фунт изюму
không thề làm nó chuyền biến đượcего с места не сдвинешь
khả năng vận chuyểnпропускная способность (транспорта)
khối lượng hàng hóa chu chuyểnгрузооборот
khối lượng hàng hóa chu chuyến của ngành vận tải đường biểnгрузооборот морского транспорта
khối lượng hàng hóa chu chuyến của ngành vận tải đường sôngгрузооборот речного транспорта
kiếm chuyệnпридраться
kiếm chuyệnпридираться
kiếm chuyệnискать ссоры
kiếm chuyệnпридирчивый
kết luận của các chuyên viênзаключение экспертов (giám định viên)
kịp chuyến xe lửaуспеть на поезд
kỳ diệu chẳng khác nào chuyện hoang đườngна грани фантастики (chuyện thần tiên)
kỳ thi chuyến cấpпереходный экзамен (chuyền tiếp, lên lớp)
lay chuyểnпоколебать
lay chuyểnшатать
lay chuyểnколебать
lay chuyềnвстряхнуть
lay chuyềnвстряхивать
lay chuyền tận gốcпотрясение (коренная ломка)
loạt báo cáo thuyết trình chuyên đềчтения (цикл докладов, лекций)
loạt báo cáo thuyết trinh chuyên đề về Pu-skinПушкинские чтения
lớp chuyên tuкурсы усовершенствования
luân chuyểnсменить (заменять)
luân chuyềnоборот (совокупность работ, операции)
luân chuyểnоборотный (находящийся в обращении)
sự luân chuyềnсмена (чередование)
luân chuyềnпереходящий
luân chuyểnсменять (заменять)
luân chuyềnциркуляция
luân chuyểnциркулировать
luân chuyểnоборачиваемость
sự luân chuyển ngày đêmсмена дня и ночи
làm ai thích thú với câu chuyện cùa mìnhзаинтересовать кого-л. рассказом
làm chuyền độngпошевельнуть
làm chuyền độngпошевелить
làm gián đoạn câu chuyện cùaпрервать чей-л. рассказ (ai)
làm lay chuyển <#0> niềm tin cùaпошатнуть чьи-л. убеждения (ai)
làm ầm ĩ nhân chuyệnсоздавать шумиху (вокруг чего-л., gì)
làm ầm ĩ nhân chuyệnподнимать шумиху (вокруг чего-л., gì)
làm tiêu tan câu chuyện hoang đường về cáiразвеять миф (о чём-л., gì)
làm... vui chuyệnразвязать язык
lôi kéo ai vào câu chuyệnвовлечь кого-л. в разговор
lôi kéo ai vào câu chuyệnвовлекать кого-л. в разговор
lúa mì đang được chuyển đếnидёт хлеб
lưu chuyển của sức lao độngтекучесть рабочей силы
lạnh nhạt nói chuyện vớiсухо разговаривать (с кем-л., ai)
lắng nghe chú ý nghe, chú ý đến ý kiến của các chuyên giaприслушаться к мнению специалистов
ỉm câu chuyện điзамять разговор
một chuyến hàngпартия товара
mất mạch lạc của câu chuyệnпотерять нить разговора
màu chuyền tiếpполутон (о цвете, краске)
mày đừng tưởng thế đã là yên chuyện đâuэто тебе так не пройдёт
máy cáp vận chuyểnканатная дорога
máy hồi chuyểnгироскоп
môn bóng chuyềnигра в волейбол
mạng lưới chuyển tiếpтрансляционная сеть (tiếp âm, chuyến phát)
mải chuyện tпроговорить (долго разговаривать)
mải mê nói chuyệnразговориться (увлечься, разговором)
mải mê trò chuyệnразговориться (увлечься, разговором)
mải nói chuyệnзаговориться (увлекаться разговором, говорить долго)
mải nói chuyệnзаговариваться (увлекаться разговором, говорить долго)
Mọi chuyện có ổn không em?все хорошо? (Una_sun)
mọi việc chuyền thành tốt hơnвсё к лучшему
mở đầu câu chuyện về điềuзавести речь (о чём-л., gì)
nữ chuyên giaспециалистка
nữ chuyên viênспециалистка
nghề chuyên môn hẹpузкая специальность
nghe trộm nghe lòm câu chuyện cùa người khácподслушать чужой разговор
nghe trộm nghe lòm câu chuyện cùa người khácподслушивать чужой разговор
nghiêm nghị nói chuyện <#0> vớiстрого поговорить (с кем-л., ai)
người chuyền giaoпередатчик (о человеке)
người chuyền tподательница (письма)
người chuyền tподатель (письма)
người chuyên chếсамодержец
người chuyên nghiệpпрофессионал
người coi rừng chuyên đi tuần phòngобъездчик
người cùng nói chuyệnсобеседница
người cùng nói chuyệnсобеседник
người kề chuyệnрассказчица
người kề chuyệnрассказчик
người kể chuyện truyện> cồ tíchсказительница
người kể chuyện truyện> cồ tíchсказитель
người không chuyên nghiệpдилетант
người tiếp chuyệnсобеседница
người tiếp chuyệnсобеседник
người tiếp chuyện hayинтересный собеседница
người tiếp chuyện hayинтересный собеседник
người đi săn chuyên nghiệpпромысловик (охотник)
người đàn bà đơm đặt chuyệnкумушка (сплетница)
người đánh cá chuyên nghiệpпромысловик (рыболов)
ngắt lời aí đang kể chuyệnпрервать чей-л. рассказ
những chuyện cãi nhau dai dẳngвечные ссоры
những chuyện in trong tập nàyрассказы, вошедшие в этот том
những chuyện đơm đặt độc ácзлые сплетни
những chuyên bay với vận tốc siêu âmполёты на сверхзвуковых скоростях (siêu thanh)
những chuyến đi đây đi đó khắp những chuyến du ngoạn trong thành phốразъезды по городу
những người bị chuyền trúперемещённые лица
những nhiệm vụ của chuyên đi đã trở nên rất rõ ràngясно обрисовались задачи поездки
những nước được quyền vận chuyển quaтранзитные страны
những sự biến rung trời chuyển đấtпотрясающие события
những trạm chuyển tiếp vô tuyến điệnрадиотрансляционные точки
những động tác uyển chuyềnпластические движения (duyên dáng, mềm dẻo, mềm mại)
những đài chuyển tiếpрадиотрансляционные точки
nhà chuyên mônспециалистка
nhà chuyên mônспециалист
nhà chuyên môn bậc thầyмастер (крупный специалист)
nhà chuyên môn tròng cây loại dưaбахчевод
nhà chuyên môn tròng hoaцветовод
nhà chuyên môn trồng chèчаевод
nhà chuyên môn về phương pháp giảng dạyметодистка
nhà chuyên môn về phương pháp giảng dạyметодист
nhà chuyên môn về thủy lợiирригатор (thủy nông)
nhà máy được chuyền hướng> sang sản xuất tuốcbinзавод переключился на производство турбин
nhân có dịp thi nhờ chuyền tпослать письмо с оказией
nhúng tay thọc tay vào chuyện tâm tư cùaлезть в чью-л. душу (ai)
nhờ ai chuyền lời chàoпередать привет через (кого-л.)
nhờ anh chuyển hộ lời thăm hòi hỏi thăm đến em anhпередайте привет вашему брату
nhờ anh chuyền lời chào cùa tôi đến ông ấyкланяйтесь ему от меня
nhờ bác chuyền lời chào cùa tôi đến anh ấyпередайте ему мой поклон
nhờ chuyền lời chàoпоклониться (посылать привет)
nhờ chuyền lời chàoкланяться (посылать привет)
nội dung câu chuyệnсодержание разговора
chuyền <#0> rất chậmон очень медленно раскачивается
nó có chuyện gì xảy ra thế?что с ним сталось?
nó giận lắm đến nỗi không buồn nói chuyệnон настолько сердит, что не желает разговаривать
nó thích nói chuyệnон любит поговорить (tán chuyện, tán gẫu)
nó vẫn không chuyểnон остался твёрд
nói chuyệnговорить (разговаривать)
nói chuyệnизъясняться
nói chuyệnобъясняться (разговаривать)
nói chuyệnобъясниться (разговаривать)
nói chuyệnпобеседовать
nói chuyệnпоговорить
nói chuyệnразговаривать
nói chuyệnпереговорить
nói chuyệnсказать (разговаривать)
nói chuyệnвести разговор
nói chuyệnбеседовать
nói chuyện bằng điện thoạiпереговорить по телефону
cuộc nói chuyện bằng điện thoạiтелефонный разговор
cuộc nói chuyện bình tĩnhмирный разговор
nói chuyện chán chêдосыта наговориться
nói chuyện giọng đàn anh vớiснисходительно разговаривать (с кем-л., ai)
nói chuyện khó chịu vớiкрупно поспорить (с кем-л., ai)
nói chuyện khó chịu vớiкрупно поговорить (с кем-л., ai)
nói chuyện lâuпроговорить (долго разговаривать)
nói chuyện lâu quáзаговориться (увлекаться разговором, говорить долго)
nói chuyện lâu quáзаговариваться (увлекаться разговором, говорить долго)
nói chuyện qua dây nóiтелефонный разговор
cuộc nói chuyện qua điện thoại liên thịмеждугородный телефонный разговор
nói chuyện qua điện thoại dây nói vớiговорить по телефону (с кем-л., ai)
nói chuyện tiếpпродолжить разговор
nói chuyện tiếpпродолжать разговор
nói chuyện trong một tiếngчасовая беседа
cuộc nói chuyện tào laoдосужий разговор
nói chuyện với ai một cách kẻ cảснисходительно разговаривать (с кем-л.)
nói chuyện với ai qua điện thoạiговорить по телефону (с кем-л., dây nói)
nói chuyện với bạn bèговорить с друзьями
nói chuyện với nhauпереговариваться
nói chuyện với nhauразговаривать друг с другом
nói chuyện <#0> về âm nhạcразговаривать о музыке
cuộc nói chuyện xoay quanh một vấn đề thôiразговор вертится вокруг одного предмета
nói chuyện xoay quanh vấn đề nàoвести разговор вокруг какого-л. вопроса
nói chuyện điềm đạmспокойная беседа
nói sang chuyện khácпеременить разговор
phao tin bịa chuyệnсплетничать
phao tin bịa chuyệnнасплетничать
qua loa xong chuyệnкое-как (небрежно)
quanh đi quẩn lại vẫn chuyện ấyопять двадцать пять
chế độ, riên quân chủ chuyên chếсамодержавие
thuộc về quân chủ chuyên chếсамодержавный
quả bóng chuyềnволейбольный мяч
sự rối loạn cùa chuyển hóa chấtнарушение обмена веществ
sau chuyện này mày chẳng được yên thân đâuэто тебе так не пройдёт
sự sản xuất dây chuyềnпоточное производство
sự chuyền hóa trao đồi các chấtобмен веществ
sự thuyên chuyển <#0> sang công tác khácперевод на другую работу
thay đồi câu chuyệnпеременить разговор
thay đồi câu chuyệnпеременить тему разговора
thiết bị chuyền tải treoподвесной конвейер
thật là một câu chuyện quan trọng!это серьёзный разговор!
thu hút lôi kéo ai vào câu chuyệnвтянуть кого-л. в разговор
thuyên chuyểnпереводить (перемещать)
thuyên chuyểnпереместить (по службе)
thuyên chuyểnсменить (снимать с какого-л. поста)
thuyên chuyểnсменять (снимать с какого-л. поста)
thuyên chuyềnсместить (с должности)
thuyên chuyềnсмещать (с должности)
thuyên chuyểnперемещать (по службе)
thuyên chuyểnперевести (перемещать)
thuyên chuyển <#0> ai sang công tác khácперевести кого-л. на другую работу
thuyên chuyển <#0> ai sang công tác khácпереводить кого-л. на другую работу
thuyên chuyển sang công tác khácперебросить на другую работу
thuyên chuyển sang công tác khácперебрасывать на другую работу
thuyên chuyền... điперебросить (переводить куда-л.)
thuyên chuyền... điперебрасывать (переводить куда-л.)
thầy thuốc bác sĩ chuyên khoa tiết niệuуролог
thầy thuốc chuyên khoa vệ sinhсанитарный врач
thầy thuốc chuyên khoa X quangрадиолог (врач)
thêu dệt chuyệnсплетничать
thêu dệt chuyệnнасплетничать
thích nói chuyệnразговорчивый
thảo luận chuyên đсеминар (пропагандистов, бригадиров и т.п.)
thế là hết chuyện!и всё тут!
thế là hết chuyệnвот тебе и весь сказ
thự không chuyên mônразнорабочий
thực hiện chuyến đi biểu diễn khắp Liên-xôсовершать гастрольную поездку по Советскому Союзу
tiền cước vận chuyềnплата за провоз
tiền phụ cấp thuyên chuyềnподъёмные (деньги)
sự tiến triển của câu chuyệnразвитие сюжета
tiếng nồ rung chuyển <#0> không khíвзрыв сотряс воздух
tiếng uyển chuyểnгибкий голос
tiếp chuyệnзанять кого-л. разговором (ai)
tiếp chuyệnподдерживать разговор
tiếp chuyệnподдержать разговор
tiếp chuyệnзанимать кого-л. разговором (ai)
tiếp tục nói chuyệnпродолжить разговор
tiếp tục nói chuyệnпродолжать разговор
to chuyện đấy chứ có phải chơi đâu!дело не шуточное
tập chuyện ngắnсборник рассказов
tranh cãi cãi cọ, tranh chấp vì những chuyện lặt vặtпрепираться из-за мелочей
tranh nhau kể chuyệnрассказывать что-л. наперебой (gì)
tràng vỗ tay chuyền thành tiếng hoan hô nhiệt liệtаплодисменты, переходящие в овацию
tránh được câu chuyện khó chịuизбежать неприятного разговора
trò chuyện sôi nồiоживлённая беседа (vui nhộn)
trù tính dự tính chuyên đi ra ngoại thànhзапланировать поездку за город
trù tính dự tính chuyên đi ra ngoại thànhспланировать поездку за город
trù tính dự tính chuyên đi ra ngoại thànhпланировать поездку за город
trạm chuyển vậnэвакопункт
trả lời cho xong chuyệnотписка
tàu chuyên tuyếnлайнер
tàu lửa đã chuyển bánhпоезд тронулся
tình huống chuyển biến bất lợiобстоятельства сложились неблагоприятно
tôi chẳng muốn nói chuyện vớiмы с ним не разговариваем
tôi còn có cảm giác khó chịu sau câu chuyện của chúng taу меня остался неприятный осадок от нашего разговора
tôi hiểu anh ấy hướng câu chuyện đến đâuя понимаю, куда он гнёт
tôi hồi hộp nghe câu chuyện cùa anhя слушал ваш рассказ с волнением
tôi không hiểu, anh ấy muốn hướng câu chuyện đến đâu?не пойму, к чему он речь ведёт?
tôi không thề chịu nổi chuyện nàyя не могу этого выдержать
tôi nghe nói rằng anh ấy là một chuyên viên giòiя слышал, что он хороший специалист
tôi vừa ăn vừa nói chuyệnя и ем, и разговариваю
tốc độ chu chuyền của vốn lưu độngоборачиваемость оборотных средств
từ lời nói chuyển thành hành độngперейти от слов к делу
từ lời nói chuyển thành hành độngпереходить от слов к делу
uổng công làm những chuyện không đâuразмениваться на мелочи
về những chuyện hằng ngàyна темы дня
việc vận chuyền bằng công-te-nơконтейнерные перевозки
việc đó không phải đâu phải là chuyện chơiэто не шутка
vận chuyển của tàu điệnтрамвайное движение
sự vận chuyển hàng hóaпереброска товаров
sự vận chuyển hàng hóaгрузовое движение
vận chuyển hành kháchпассажирское движение
sự vận chuyền quaтранзит
thuộc về vận chuyền quaтранзитный
sự vận chuyền theo lối thông quáтранзитные перевозки
vận chuyển đếnподвоз
vấn đề đó quá ư chuyên mônэтот вопрос слишком специален
vua chuyên chếдеспот
vui chuyệnразговориться (увлечься, разговором)
chuyện nhỏ mọn mà gắt gỏng om sòmбуря в стакане воды
vì mải nói chuyện nên đi quá mất chỗ đường rẽзаговорившись, пройти поворот дороги
vô sản chuyên chínhдиктатура пролетариата (пềп)
xứ phụ thuộc chuyên cung cấp nguyên liệu nông nghiệpаграрно-сырьевой придаток
xin anh hãy chuyền giao cái đó tận tay chỉ riêng cho anh ấyвы передадите это ему лично
xin anh hãy chuyền lời chào đến em anhпередайте привет вашему брату
xoay chuyển tình hình có lợi cho mìnhобернуть дело в свою пользу
xoay chuyển câu chuyệnповернуть разговор
xong chuyệnкончен бал
xí nghiệp chuyên doanhспециализированное предприятие
xí nghiệp chuyên mônспециализированное предприятие (hóa)
xúm quanh túm tụm quanh người kế chuyệnокружить рассказчика
đai chuyềnконвейерная лента
đang chuyển độngв движении
đang nói chuyện gì thế?о чём речь?
điện chuyền ngânперевод (телеграфный)
bức điện chuyền tiềnперевод (телеграфный)
đứng nói chuyệnстоять и разговаривать
thuật động tác uyển chuyểnпластика (ритмичность движений)
đoàn súc vật vận chuyềnкараван
những đoạn rời rạc của câu chuyệnобрывки фраз
đất rung chuyển chấn động, rung động> vì tiếng nổземля сотрясалась от взрывов
đánh đồ lật đổ, quật nhào, đạp đổ, đánh trúc chế độ chuyên chếсбросить самодержавие
đã nói chuyện về chính trịречь шла о политике
đơm chuyệnсочинять (выдумывать)
đơm chuyệnсочинить (выдумывать)
đơm đặt chuyệnсплетничать
đơm đặt chuyệnнасплетничать
đơm đặt chuyện nhàm nhíплести вздор
được chuyền sangпередаться
được chuyền sangпередаваться
được chuyền tayходить по рукам (nhau)
được chuyền từ người nọ sang người kiaходить по рукам
được chuyển đếnпойти (поступать, подаваться)
được chuyền đếnперевестись (в другое учреждение, в другой город)
được chuyền đếnпереводиться (в другое учреждение, в другой город)
được chuyền đếnпоступать (доходить по назначению)
được chuyền đếnпоступить (доходить по назначению)
được chuyển đếnидти (поступать, подаваться)
được thuyên chuyềnпереводиться (в другое учреждение, в другой город)
được thuyên chuyềnперевестись (в другое учреждение, в другой город)
đường cáp chuyên chởканатная дорога
đường dây chuyền treoподвесной конвейер
đừng vẽ chuyện!не мудрите!
ảnh đeo dây chuyềnмедальон (mặt tròn, bầu dục hay hỉnh tim)
Showing first 500 phrases