DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Military containing chuyền.. | all forms
VietnameseRussian
chuyền hỏa lựcперенести огонь
chuyền hỏa lựcпереносить огонь
chuyền quânманёвр
chuyển quân đánh bọc hậuохватный манёвр
chuyển <#0> sang ngạch quân dự bịуволить в запас
chuyển <#0> sang ngạch quân dự bịувольнять в запас
chuyền vị tríпередислокация
chuyền đội hìnhперестроение
chuyên viên phá nồподрывник
sự chuyền <#0> sang ngạch quân dự bịувольнение в запас