Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | chuyển hướng, đưa, dẫn câu chuyện đến vấn đề | свести разговор (к чему-л., gì) |
gen. | chuyển hướng, đưa, dẫn câu chuyện đến vấn đề | сводить разговор (к чему-л., gì) |
gen. | chuyện vớ vẩn | бабьи сказки |
gen. | chuyền vận | повезти |
gen. | chuyền vận | возить |
gen. | chuyền vận | перевезти (в другое место) |
gen. | chuyền vận | эвакуировать (предприятия и т.п.) |
gen. | chuyển vận | транспортировать |
gen. | chuyền vận | транспорт (перевозка) |
gen. | chuyển vận | эвакуация (предприятий и т.п.) |
gen. | chuyền vận | транспортный |
gen. | chuyển vận | транспортировка |
gen. | chuyền vận | перевозочный |
gen. | chuyền vận | перевозка |
gen. | chuyền vận | перевозить (в другое место) |
gen. | chuyền vận | везти |
gen. | chuyện vãn | разговаривать |
gen. | các phương tiện vận chuyền | средства передвижения (vận tải, đi lại) |
nautic., commer. | tiền cước vận chuyển | фрахт (плата) |
gen. | hàng vận chuyển | груз (товары) |
gen. | hàng vận chuyến | транспорт (партия грузов) |
gen. | hướng lái, đưa câu chuyện đến vấn đề | клонить разговор (к чему-л., gì) |
gen. | khả năng vận chuyển | пропускная способность (транспорта) |
gen. | khối lượng hàng hóa chu chuyến của ngành vận tải đường biển | грузооборот морского транспорта |
gen. | khối lượng hàng hóa chu chuyến của ngành vận tải đường sông | грузооборот речного транспорта |
gen. | máy cáp vận chuyển | канатная дорога |
gen. | những chuyên bay với vận tốc siêu âm | полёты на сверхзвуковых скоростях (siêu thanh) |
gen. | những nước được quyền vận chuyển qua | транзитные страны |
gen. | nó vẫn không chuyển | он остался твёрд |
gen. | cuộc nói chuyện xoay quanh một vấn đề thôi | разговор вертится вокруг одного предмета |
gen. | nói chuyện xoay quanh vấn đề nào | вести разговор вокруг какого-л. вопроса |
gen. | quanh đi quẩn lại vẫn chuyện ấy | опять двадцать пять |
gen. | rặt toàn, tuyền chuyện vớ vần | сплошной бред |
gen. | tiền cước vận chuyền | плата за провоз |
gen. | trạm chuyển vận | эвакуационный пункт |
gen. | trạm chuyển vận | эвакопункт |
gen. | tồ chức nói chuyện về vấn đề gi | провести беседу на какую-л. тему |
gen. | việc vận chuyền bằng công-te-nơ | контейнерные перевозки |
gen. | vận chuyển | транспорт (перевозка) |
gen. | vận chuyển | транспортный |
inf. | vận chuyền | развозка |
gen. | vận chuyển | транспортировка |
gen. | sự vận chuyền | провоз |
gen. | vận chuyền... | провозить (qua) |
gen. | vận chuyền | транспортировать |
gen. | vận chuyền... | провезти (qua) |
gen. | vận chuyển | возить |
gen. | vận chuyền | перевезти (в другое место) |
gen. | vận chuyền | движение (передвижение) |
gen. | vận chuyền | переброска |
gen. | vận chuyển | перевозочный |
gen. | vận chuyển | перевозка |
gen. | sự vận chuyền | движение (транспорта) |
gen. | vận chuyển | повезти |
gen. | vận chuyền | перевозить (в другое место) |
gen. | vận chuyển | везти |
gen. | vận chuyển của tàu điện | трамвайное движение |
gen. | sự vận chuyển hàng hóa | переброска товаров |
gen. | sự vận chuyển hàng hóa | грузовое движение |
gen. | vận chuyển hành khách | пассажирское движение |
gen. | sự vận chuyền qua | транзит |
gen. | vận chuyển... qua | перевезти |
gen. | vận chuyển... qua | перевозить |
gen. | thuộc về vận chuyền qua | транзитный |
gen. | sự vận chuyền theo lối thông quá | транзитные перевозки |
gen. | vận chuyển... đi | перебросить (переводить куда-л.) |
gen. | vận chuyển... đi | перебрасывать (переводить куда-л.) |
gen. | vận chuyền... đến | подвезти (привозить куда-л.) |
gen. | vận chuyển... đến | развезти |
gen. | vận chuyển... đến | развозить |
gen. | vận chuyền... đến | подвозить (привозить куда-л.) |
gen. | vận chuyển đến | подвоз |
gen. | vấn đề đó quá ư chuyên môn | этот вопрос слишком специален |
gen. | đoàn súc vật vận chuyền | караван |
gen. | đò thị vận chuyển xe lửa | график движения поездов |