Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | chuyển di | переводить (перемещать) |
gen. | chuyền di | переместиться |
gen. | chuyển di | переместить |
gen. | chuyền di | переносить (перемещать) |
gen. | chuyền di | перенести (перемещать) |
gen. | chuyền di | перемещаться |
gen. | chuyển di | перемещать |
gen. | chuyền di | смещаться |
gen. | chuyển di | смещать |
gen. | chuyền di | перенос |
gen. | chuyển di | смещение |
gen. | chuyển di | перемещение |
gen. | chuyển di | перевод (перемещение) |
gen. | chuyền di | сместиться |
gen. | chuyển di | сместить |
gen. | chuyển di | перевести (перемещать) |
ironic. | chuyện dân đi săn | охотничьи рассказы |
gen. | chuyền... đi | высылать (отправлять) |
gen. | chuyền... đi | относить (перемещать) |
gen. | chuyền... đi | отнести (перемещать) |
gen. | chuyền... đi | выслать (отправлять) |
gen. | chuyền... đi | вывозить |
gen. | chuyền... đi | отодвинуть |
gen. | chuyển... đi | отправлять (отсылать) |
gen. | chuyển... đi | перевалить (перемещать) |
gen. | chuyển... đi | перегонять (средства транспорта и т.п.) |
gen. | chuyển đi | передвинуться |
gen. | chuyền đi | перемещаться |
gen. | chuyển... đi | пересылать |
gen. | chuyển đi | сместиться |
gen. | chuyền đi | сносить (относить) |
gen. | chuyền... đi | эвакуировать (предприятия и т.п.) |
gen. | chuyền đi | снести (относить) |
gen. | chuyển đi | смещаться |
gen. | chuyền... đi | смещать |
gen. | chuyền... đi | сместить |
gen. | chuyền đi | препровождать (документы и т.п.) |
gen. | chuyền đi | препроводить (документы и т.п.) |
gen. | chuyển... đi | переслать |
gen. | chuyền... đi | переносить (перемещать) |
gen. | chuyền đi | снос (ветром, течением) |
gen. | chuyền đi | эвакуация (предприятий и т.п.) |
inf. | sự chuyền đi | передвижка (действие) |
inf. | chuyển đi | отправка |
gen. | chuyền đi | высылка (посылка) |
gen. | chuyền đi | перенос |
gen. | chuyển đi | перенесение |
gen. | chuyển đi | перемещение |
gen. | sự chuyển đi | передвижение |
gen. | sự chuyển đi | перевозка |
gen. | sự chuyền đi | перевоз (действие) |
gen. | chuyển đi | перевод (перемещение) |
gen. | sự chuyển đi | переброска |
gen. | chuyền đi | отправление (отсылка) |
gen. | chuyền... đi | перенести (перемещать) |
gen. | chuyền... đi | перемещать |
gen. | chuyền đi | переместиться |
gen. | chuyền... đi | переместить |
gen. | chuyển đi | передвигаться |
gen. | chuyển... đi | передвинуть |
gen. | chuyển... đi | передвигать |
gen. | chuyển... đi | перегнать (средства транспорта и т.п.) |
gen. | chuyền đi | перевозить (в другое место) |
gen. | chuyền đi | перевезти (в другое место) |
gen. | chuyển... đi | переваливать (перемещать) |
gen. | chuyển... đi | перебросить (переводить куда-л.) |
gen. | chuyển... đi | перебрасывать (переводить куда-л.) |
gen. | chuyển... đi | отправить (отсылать) |
gen. | chuyển đi | отодвинуться |
gen. | chuyển đi | отодвигаться |
gen. | chuyền... đi | отодвигать |
gen. | chuyền đi | эвакуироваться (о предприятиях и т.п.) |
gen. | chuyền... đi | вывезти |
gen. | sự chuyền đội hình khi đang đi | перестроение на ходу |
gen. | chuyển... đi nhanh | понести (мчать) |
gen. | chuyển... đi nhanh | нести (мчать) |
gen. | chuyển... đi ở chỗ khác | переселять |
gen. | chuyển... đi ở chỗ khác | переселить |
gen. | chuyên chở... đi | отвозить |
gen. | chuyên chở... đi | отвезти |
gen. | tình trạng, sự chuyên gia bò đi nước khác | утечка мозгов |
gen. | chuyên môn học về các bệnh di truyền | специализироваться по генетическим заболеваниям |
gen. | chuyên đi du lịch | туристический поход |
gen. | chuyến đi | препровождение (документов и т.п.) |
gen. | chuyến đi | дорога (путешествие) |
gen. | chuyến đi biếu diễn | гастрольная поездка (ở nơi khác) |
gen. | chuyến đi công tác khoa học | научная командировка |
gen. | chuyến đi du lịch | турпоход (туристский поход) |
gen. | chuyến đi giải trí | увеселительная поездка (vui chơi) |
gen. | chuyến đi không thành | поездка расстроилась (không được thực hiện) |
gen. | chuyến đi này chằng ăn thua chằng nước non, chẳng nước mẹ gì đâu | из этой поездки не выйдет никакого толку |
gen. | chuyến đi này sẽ không đem lại kết quả ích lợi, lợi ích gì cả | из этой поездки не выйдет никакого толку |
gen. | chuyến đi tàu thủy qua vùng Bắc cực | ледовое плавание |
gen. | chuyến đi công cán để sáng tác | творческая командировка |
comp., MS | chế độ kéo để di chuyển | режим панорамирования |
gen. | sự di chuyền | эвакуация (предприятий и т.п.) |
inf. | di chuyển | передвижка (действие) |
gen. | di chuyển | смещение |
gen. | di chuyền | перебрасывать (переводить куда-л.) |
gen. | di chuyền | перебросить (переводить куда-л.) |
gen. | di chuyển | передвигать |
gen. | di chuyền | переместить |
gen. | di chuyển | переводить (перемещать) |
gen. | di chuyển | перевести (перемещать) |
gen. | di chuyển | передвинуть |
gen. | được, bị di chuyển | переместиться |
gen. | được, bị di chuyển | перемещаться |
gen. | di chuyền | переносить (перемещать) |
gen. | di chuyền | сдвинуть (с места) |
gen. | di chuyền | сдвинуться |
gen. | sự di chuyển | движение (передвижение) |
gen. | di chuyền | миграция |
gen. | di chuyển | переброска |
gen. | di chuyển | передвижение |
gen. | sự di chuyển | перенесение |
gen. | di chuyền | перенос |
gen. | di chuyển | перемещение |
gen. | sự di chuyển | перевод (перемещение) |
gen. | di chuyền | сместиться |
gen. | di chuyền | смещаться |
gen. | được di chuyển | эвакуироваться (о предприятиях и т.п.) |
gen. | di chuyền | эвакуировать (предприятия и т.п.) |
gen. | di chuyền | смещать |
gen. | di chuyền | сместить |
gen. | di chuyền | сдвигаться |
gen. | di chuyền | сдвигать (с места) |
gen. | di chuyền | перенести (перемещать) |
comp., MS | di chuyển | мигрировать |
comp., MS | di chuyển | переносить |
gen. | di chuyền | перемещать |
gen. | di chuyển | маневрировать |
gen. | di chuyển bàn ghế | передвигать мебель |
comp., MS | di chuyển chuyển giao | прямая миграция |
comp., MS | di chuyển hộp thư hiện hoạt | активная миграция почтовых ящиков |
comp., MS | di chuyển theo giai đoạn | поэтапная миграция |
gen. | di chuyền được | передвижной |
gen. | di chuyến | сдвиг (перемещение) |
gen. | di chuyến | передвинуться |
gen. | di chuyến | передвигаться |
gen. | dập chuyện đi | замять дело |
gen. | dáng đi uyển chuyền | плавная поступь |
gen. | dáng đi uyển chuyền | эластичная походка (mềm mại) |
gen. | dáng đi uyển chuyển | плавная походка (mềm mại) |
gen. | dáng đi uyển chuyền | лебединая поступь (đẹp đẽ, kiều diễm, yểu điệu, kiêu hãnh) |
gen. | hãy bàn chuyện nghiêm chỉnh đi | шутки прочь |
gen. | hãy bàn chuyện nghiêm chỉnh đi | шутки в сторону |
gen. | khởi hành chuyến đi tàu biển | отправляться в плавание |
comp., MS | lô di chuyển | пакет миграции |
gen. | ỉm câu chuyện đi | замять разговор |
gen. | người coi rừng chuyên đi tuần phòng | объездчик |
gen. | người đi săn chuyên nghiệp | промысловик (охотник) |
gen. | những chuyến đi đây đi đó khắp những chuyến du ngoạn trong thành phố | разъезды по городу |
gen. | những nhiệm vụ của chuyên đi đã trở nên rất rõ ràng | ясно обрисовались задачи поездки |
comp., MS | núm điều khiển di chuyển | маркёр перемещения |
comp., MS | Núm điều tác di chuyển | маркёр перемещения |
gen. | quanh đi quẩn lại vẫn chuyện ấy | опять двадцать пять |
gen. | thuyên chuyền... đi | перебросить (переводить куда-л.) |
gen. | thuyên chuyền... đi | перебрасывать (переводить куда-л.) |
gen. | thực hiện chuyến đi biểu diễn khắp Liên-xô | совершать гастрольную поездку по Советскому Союзу |
comp., MS | trung bình di chuyển | скользящее среднее |
gen. | trù tính dự tính chuyên đi ra ngoại thành | запланировать поездку за город |
gen. | trù tính dự tính chuyên đi ra ngoại thành | спланировать поездку за город |
gen. | trù tính dự tính chuyên đi ra ngoại thành | планировать поездку за город |
comp., MS | viền di chuyển | подвижная граница |
gen. | vận chuyển... đi | перебросить (переводить куда-л.) |
gen. | vận chuyển... đi | перебрасывать (переводить куда-л.) |
gen. | vì mải nói chuyện nên đi quá mất chỗ đường rẽ | заговорившись, пройти поворот дороги |
comp., MS | yêu cầu lô di chuyển | запрос пакета миграции |
comp., MS | đường di chuyển | путь перемещения |
comp., MS | đường xu hướng di chuyển trung bình | линия тренда скользящего среднего |