DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Technology containing chuyền đi | all forms
VietnameseRussian
băng chuyểnтранспортёр
băng chuyềnтранспортёр
băng chuyềnлента
chuyền mạchпереключатель
chuyền độngприводной
chuyền độngтрансмиссия
chuyền độngпри́во́д
chuyền độngпередача
lò chuyềnконвертер
xe chuyển hàngтележка