Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Figurative
containing
chuyến
|
all forms
Vietnamese
Russian
biến
chuyền
обёртываться
biến
chuyển
поворот
(изменение, перелом в чём-л.)
biến
chuyển
сдвиг
(улучшение)
biến
chuyền
обернуться
biến
chuyền đ
ột ngột
переломить
(круто изменять)
biến
chuyền đ
ột ngột
переламывать
(круто изменять)
bịa
chuyện
сплетать
(выдумывать)
bịa
chuyện
сплести
(выдумывать)
chuyện b
a hoa
трескотня
(болтовня)
chuyền b
iến
повёртываться
chuyền b
iến
поворачиваться
chuyển b
iến
поворотный
(переломный)
chuyền b
iến
раскачаться
chuyền b
iến
раскачиваться
sự
chuyền b
iến
сдвиг
(улучшение)
chuyền b
iến
повернуться
chuyện g
ẫu liên miên
трескотня
(болтовня)
chuyện h
oang đường
миф
câu
chuyện h
uyên thiên
трескотня
(болтовня)
chuyển h
ướng
обёртываться
chuyển h
ướng
переводить
(разговор, беседу и т.п.)
chuyển h
ướng
перевести
(разговор, беседу и т.п.)
sự
chuyền h
ướng
крен
chuyển h
ướng
обернуться
chuyển đ
ộng
всколыхнуться
chuyên
tâm
углубляться
chuyên
tâm
углубиться
chuyến
biến
поворот
(изменение, перелом в чём-л.)
hay gây
chuyện
занозистый
hay kiếm
chuyện
воинственный
hướng ch
uyên m
ôn
уклон
(направленность)
kẻ c
huyên
chế
деспот
kẻ c
huyên
quyên
деспот
không lay
chuyền
кремнистый
(непреклонный)
không lay
chuyền đ
ược
несгибаемый
lay
chuyền
шататься
lay
chuyển
колебаться
(терять устойчивость)
lay
chuyển
поколебаться
lay
chuyển
пошатнуться
lay
chuyển
заколебаться
(терять устойчивость)
làm
chuyển
раскачивать
(побуждать к действию)
làm
chuyển
раскачать
(побуждать к действию)
làm...
chuyền b
iến
раскачивать
(побуждать к действию)
làm...
chuyền b
iến
раскачать
(побуждать к действию)
làm lay
chuyển
пошатнуть
lưu
chuyển
текучий
(непостоянный)
lưu
chuyển
текучесть
(непостоянство)
nhiễu ch
uyện
тормошить
nhiễu ch
uyện
теребить
rung
chuyển
всколыхнуться
từ từ
chuyển đ
ộng
ползти
(медленно передвигаться, распространяться)
uyển ch
uyền
эластичный
uyển ch
uyến
эластичность
xoay
chuyền
повёртываться
xoay
chuyền
поворачиваться
xoay
chuyền
повернуться
đặt ch
uyện
фабриковать
đặt ch
uyện
фабрикация
đặt ch
uyện
сфабриковать
Get short URL