Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
chung tay
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bằng chứng
điều chứng minh
thành công của vờ kịch là việc khán giả vỗ tay mời tác giả ra mắt
показателем успеха новой пьесы были вызовы автора
gen.
chung tay
вместе
(
Una_sun
)
gen.
phóng tay cho sáng kiến của quần chúng được phàt huy cao độ
развязать инициативу масс
gen.
trong tay chúng ta
в наших руках
Get short URL