DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Ironical containing chua | all forms
VietnameseRussian
chúa tể trong giây látкалиф на час
cái chưa hề thấyневидаль
đã đẹp mặt chưa!полюбуйтесь на него!
đã đẹp mặt chưa!полюбуйтесь на себя!