DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Obsolete / dated containing chu | all forms
VietnameseRussian
chủ nợзаимодавец
chù hộдомохозяин
chù nông hộдомохозяин
chù quánлавочник
chù tiệmлавочник
chú rểсуженый (жених)
người chù hiệu bánh mìбулочник