Vietnamese | Russian |
chiều chuộng | баловство |
chán chường | пришибленный |
huy chương | регалии |
huy chương bạc | серебро |
huân chương | регалии |
khua chuông gióng trống | шуметь (много говорить о чём-л.) |
khua chuông gõ mõ | шуметь (много говорить о чём-л.) |
người ham chuộng ăn mặc | тряпичница |
người ham chuộng ăn mặc | тряпичник |
người được ưa chuộng | любимчик |
sự yêu chuộng | милость (полное доверие, расположение) |
ý muốn chướng kỳ | блажь |
được ưa chuộng | ходовой (о товаре и т.п.) |