Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
English
Galician
Indonesian
Russian
Slovak
Terms
containing
chuồi
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
buồng
chuối
гроздь бананов
gen.
bắp
chuối
икра
(ноги́)
comp., MS
chuỗ
i hội thoại
беседа
comp., MS
chuỗ
i ký tự có cùng định dạng liên tiếp
последовательность глифов
comp., MS
chuỗ
i liên kết
цепочка ссылок
comp., MS
chuỗ
i phân xuất
поток развёртывания
gen.
chuôi
dao
черенок ножа
gen.
chuôi
súng lục
рукоятка револьвера
gen.
chuối
sứ
маленькие бананы
(
Una_sun
)
gen.
chuối
sắp chín
бананы скоро дозреют
comp., MS
chuỗi
dữ liệu
ряд данных
gen.
chuỗi
hạt
чётки
gen.
chuỗi
hạt
ожерелье
gen.
chuỗi
hạt cườm
бусы
gen.
chuỗi
hạt cườm vãi tung
rơi vãi, tung tóe, vãi
khắp nền nhà
бусы рассыпались по всему полу
gen.
chuỗi
hạt trai
жемчужное ожерелье
gen.
chuỗi
hạt trai
нитка жемчуга
gen.
chuỗi
hồ
цепь озёр
gen.
chuỗi
liên tục của các sự kiện
непрерывная цепь событий
gen.
chuỗi
ngày
вереница дней
gen.
chuỗi
ngày dài dằng dặc
длинный ряд дней
gen.
chuỗi
ngọc
ожерелье
gen.
chuỗi
ngọc trai
жемчужное ожерелье
gen.
chuỗi
ngọc trai
нитка жемчуга
gen.
chuỗi
pha lê treo
подвеска
(у люстры)
comp., MS
chuỗi
độ dài bằng 0
пустая строка
inf.
chưởi
bới
честить
inf.
chưởi
mắng
честить
inf.
chưởi
rùa
чертыхаться
inf.
chưởi
đổng
чертыхаться
gen.
dốt có
chuôi
круглый невежда
gen.
dốt có
chuôi
полное невежество
gen.
dốt có
chuôi
непроходимое невежество
gen.
dốt có
chuôi
глубокое невежество
gen.
một ch
uỗi k
ỷ niệm
вереница воспоминаний
gen.
một ch
uỗi <
#0> sự kiện
цепь событий
gen.
nải
chuối
гроздь бананов
(отдельный ряд)
gen.
nắm dao đằng ch
uôi
брать быка за рога
comp., MS
tạo
chuô
̃i chứng chỉ
построение цепочки сертификатов
gen.
tròng cây
chuối
стоять на руках
(ngược)
comp., MS
trường
chuỗi
поле рядов
gen.
trồng cây
chuối
стоять на голове
(ngược)
gen.
trồng cây
chuối
становиться на руки
(ngược)
gen.
trồng cây
chuối
стать на руки
(ngược)
gen.
trồng cây
chuối
ngược
стоять вверх ногами
comp., MS
trục
chuỗi
ось рядов
sport.
tư thế trồng cây
chuối
стойка
(на руках или голове, ngược)
Get short URL