Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bởi thế cho nên | поэтому |
gen. | chớ nên | нечего (не следует, не приходится) |
gen. | chớ nên | нельзя (запрещено) |
inf. | cho... một bài học nên thân | проучить (наказать) |
gen. | cho nên | а потому |
gen. | cho nên | оттого |
gen. | cho nên | отчего (вследствие чего) |
gen. | cho nên | отсюда следует |
gen. | cho nên | отсюда (вследствие этого) |
gen. | cho nên | а следовательно |
gen. | cho nên | потому |
gen. | cho nên | так (вследствие этого, потому) |
gen. | cho nên | так что |
gen. | cho nên | следовательно |
gen. | cho nên | поэтому (Una_sun) |
gen. | hôm nay trời lạnh, cho nên vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, nên con hãy mặc ấm vào nhé | сегодня холодно, так ты оденься потеплей |
gen. | làm cho bầu không khí trở nên căng thẳng | сгустить атмосферу |
gen. | làm cho bầu không khí trở nên căng thẳng | сгущать атмосферу |
gen. | làm cho thủy thồ cùa vùng trờ nên lành hơn | оздоровить местность |
gen. | làm cho thủy thồ cùa vùng trờ nên lành hơn | оздоровлять местность |
gen. | nện cho choáng váng | оглушить (ударом) |
gen. | nện cho choáng váng | оглушать (ударом) |
gen. | vì mải nói chuyện nên đi quá mất chỗ đường rẽ | заговорившись, пройти поворот дороги |
gen. | vì thế cho nên | так (вследствие этого, потому) |
gen. | vì thế cho nên | в связи с этим |
gen. | vì thế cho nên | в этой связи |
gen. | vì thế cho nên... | отсюда вытекает, что... |
gen. | vì vậy cho nên | поэтому |
gen. | đặt nền móng cho | подводить базу (подо что-л.) |
gen. | đặt nền móng cho tòa nhà | подвести фундамент под здание |
gen. | đặt nền móng cho tòa nhà | подводить фундамент под здание |