DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing cho kỳ được | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.cho kỳ đượcво что бы то ни стало
gen.kiên quyết đạt cho kỳ được những mục tiêu của mìnhнепреклонный в достижении своих целей
inf.kỳ kèo xin xỏ, nằng nặc cho kỳ đượcнавязываться
inf.kỳ kèo xin xỏ, nằng nặc cho kỳ đượcнавязаться
gen.đòi cho kỳ đượcнастоять
gen.đòi cho kỳ đượcнастаивать