DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Informal containing chieu | all forms
VietnameseRussian
chiều chuộngбаловство
chiều lòngублажить
chiều lòngублажать
chiều ýублажить
chiều ýублажать
khó chiềuпривередливый
liệt giường liệt chiếuразболеться (о человеке)
liệt giường liệt chiếuразбаливаться (о человеке)
nuông chiềuбаловство
phim chiếu bóng nồiстереокино (стереофильм)
quá nuông chiềuнянчиться (возиться)
rạp chiếu bóngкино (кинотеатр)
rạp chiếu bóng nồiстереокино (помещение)
ăn qua loa buổi chiềuполдничать
đứa trẻ được nuông chiềuбаловень
đèn chiếu bóngюпитер (осветительный прибор)