Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ấy làm việc khi thì buổi sáng, khi thì buổi chiều | он работает когда утром, когда вечером |
comp., MS | Bộ dẫn hướng Trang chiếu | навигатор слайдов |
comp., MS | ba chiều | трёхмерный |
gen. | có ba chiều | трёхмерный |
gen. | biến đồi dòng điện xoay chiều thành một chiều | преобразовать переменный ток в постоянный |
gen. | biến đồi dòng điện xoay chiều thành một chiều | преобразовывать переменный ток в постоянный |
gen. | sự biến đổi dòng điện một chiều thành xoay chiều | преобразование постоянного тока в переменный |
gen. | bệnh tình làm nó liệt giường liệt chiếu | болезнь его скрутила |
gen. | về buối chiều | вечером |
gen. | buổi chiều | днём (после полудня) |
gen. | buổi chiều | вечернее время |
gen. | thuộc về buổi chiều | вечерний |
gen. | buổi chiêu hòn | спиритический сеанс |
gen. | buổi chiếu | сеанс (в кино) |
gen. | buổi chiếu bóng héo dài hai tiếng đòng hò | киносеанс продлится два часа |
gen. | buổi chiếu bóng héo dài hai tiếng đòng hò | киносеанс длится два часа |
gen. | buổi chiếu phim | киносеанс |
gen. | bánh xe quay chiều | ролик (у мебели) |
gen. | báo buổi chiều | вечерняя газета |
gen. | bát chiêu | миска |
gen. | bố trí quân thành tuyến về chiều sâu | эшелонировать войска в глубину |
gen. | che mất ánh sáng chiếu cho | загородить кому-л. свет (ai) |
gen. | chiều cao tòa nhà lên tới mấy chục mét | высота здания достигает нескольких десятков метров |
gen. | chiều chiều | по ве́чера́м |
inf. | chiều chuộng | баловство |
fig. | chiều chuộng | сюсюкать |
gen. | chiều chuộng | избаловать |
gen. | chiều chuộng | баловать |
gen. | chiều chuộng | нежить |
gen. | chiều dài | метраж (длина чего-л. в метрах) |
comp., MS | chiều dài | длина |
gen. | chiều dài bước nhảy | длина прыжка |
gen. | chiều dài cùa chu vi | длина окружности |
gen. | chiều dài cùa phim | метраж фильма |
gen. | chiều hôm nay | сегодня вечером |
fig. | chiều hướng | русло |
fig. | chiều hướng | направление (путь развития) |
gen. | chiều hướng | оборот (новое направление в развитии чего-л.) |
gen. | chiều hướng | тенденция (склонность) |
gen. | chiều hướng | курс (направление движения) |
gen. | chiều hướng xu hướng tư tường | направление мыслей |
gen. | chiều lòng | угождать |
inf. | chiều lòng | ублажать |
inf. | chiều lòng | ублажить |
gen. | chiều lòng | угодить |
gen. | chiều mai | завтра вечером |
gen. | chiều <#0> mai | завтра вечером |
gen. | chiều nay | сегодня вечером |
gen. | chiều nay | сегодня днём (после полудня) |
gen. | chiều nào cũng vậy | по ве́чера́м |
gen. | chiều <#0> nay | сегодня вечером |
gen. | chiều <#0> qua | вчера вечером |
comp., MS | chiều sâu của trường | глубина резкости |
mil. | chiều sâu dài phòng ngự | глубина обороны |
gen. | chiểu theo | по (согласно) |
gen. | chiều theo | в угоду (кому-л., чему-л., ai) |
gen. | chiều theo | угодить |
gen. | chiều theo | поддаться |
poetic | chiều theo | внять |
poetic | chiều theo | внимать |
gen. | chiều theo | поддаваться |
gen. | chiều theo | угождать |
gen. | chiểu theo | согласно |
gen. | chiều theo lời cầu xin | внять мольбам |
gen. | chiều theo lời cầu xin | внимать мольбам |
gen. | chiều theo sờ thích khẩu vị, thị hiếu của | угодить на чей-л. вкус (ai) |
gen. | chiều theo làm theo sự nài xin | внять мольбе |
gen. | chiều tàn | вечер догорает |
inf. | chiều ý | ублажить |
inf. | chiều ý | ублажать |
gen. | chiều ý | угождать |
gen. | chiều ý | угодить |
gen. | chiều đo | измерение (измеряемая величина) |
gen. | buổi chiều đông | зимний вечер |
comp., MS | chiếu chuyên biệt | произвольный показ |
comp., MS | Chiếu slide, Trình chiếu | слайд-шоу |
fig. | chiêu bài | вывеска |
gen. | chiêu bàì | вывеска |
gen. | chiêu dụ | переманить |
gen. | chiêu dụ | переманивать |
gen. | chiêu mộ | вербовать |
gen. | chiêu mộ | набирать (вербовать) |
gen. | chiêu mộ | набрать (вербовать) |
gen. | chiêu mộ | завербовать |
gen. | chiêu mộ | набор (куда-л.) |
gen. | chiêu nạp | завербовать |
gen. | chiêu nạp | вербовать |
gen. | sự chiêu phim | демонстрация фильма |
gen. | chiêu sinh | набор (учащихся) |
gen. | sự, số chiêu sinh không đù | недобор (студентов и т.п.) |
gen. | chiêu đãi | принять (посетителей и т.п.) |
gen. | cuộc, tiệc chiêu đãi | приём (собрание приглашённых по случаю чего-л.) |
gen. | chiêu đãi | давать обед |
gen. | chiêu đãi | принимать (посетителей и т.п.) |
gen. | chiêu đãi | дать обед |
gen. | chiêu đãi | приём (гостей, посетителей и т.п.) |
gen. | sự chiếu bộ phim mới | показ нового кинофильма |
gen. | chiếu bện | мат (циновка) |
gen. | đi nước chiếu bí | объявить мат |
chess.term. | nước chiếu bí | мат |
gen. | chiếu bí | шах и мат |
gen. | chiếu bóng màn ảnh rộng | синерама |
gen. | chiếu bóng màn ảnh tròn | циркорама |
gen. | chiếu bóng nồi | стереокино (вид искусства) |
gen. | chiếu bóng nổi | стереоскопическое кино |
gen. | chiếu chỉ | указ (королевский) |
gen. | chiếu chỉ sắc chỉ, sắc chiếu của Nga hoàng | царский указ |
gen. | chiếu chỉ sắc dụ, dụ chỉ cùa sa hoàng | царский указ |
gen. | chiếu chuẩn tuyến | линия прицеливания |
gen. | chiếu chăn | постельные принадлежности |
gen. | chiếu cố | снисходить |
gen. | chiếu cố | снизойти |
gen. | chiếu cố | льготный |
gen. | chiếu cố | льгота |
gen. | chiếu gai | рогожа |
cinema | chiếu hình | проекция |
gen. | chiếu hình | проекционный |
gen. | chiếu lệ | для проформы |
gen. | chiếu nóng | греть |
gen. | chiếu phim | демонстрировать фильм |
gen. | chiếu phổi | просвечивание лёгких |
gen. | chiếu phổi bằng X quang | просветить лёгкие рентгеновыми лучами |
gen. | chiếu qua | сквозить (просвечивать) |
gen. | chiếu qua | проницаемость |
gen. | chiếu qua được | проницаемый |
gen. | sự chiếu sáng | освещение (действие) |
gen. | chiếu sáng | гореть (давать свет, пламя) |
gen. | chiếu sáng | осветить |
gen. | chiếu sáng | светиться |
gen. | chiếu sáng | светить |
gen. | chiếu sáng | посветить (некоторое время, một lúc) |
gen. | chiếu sáng | освещать |
gen. | chiếu sáng | озарять |
gen. | chiếu sáng | озарить |
gen. | để chiếu sáng | осветительный |
gen. | sự chiếu sáng bên | боковое освещение |
gen. | chiếu theo | согласно |
gen. | chiếu theo chiều theo, theo đúng chỉ thị | согласно предписанию |
gen. | chiếu theo chiểu theo, theo đúng, căn cứ vào, theo điều lệ | согласно уставу |
gen. | chiếu tia tử ngoại | облучить кварцем |
gen. | chiếu tia tử ngoại | облучать кварцем |
gen. | chiếu tướng | объявить шах |
chess.term. | nước chiếu tướng | шах |
gen. | sự chiếu điện | рентгеноскопия |
med. | chiếu điện | просвечивание |
gen. | sự chiếu điện | рентген (просвечивание) |
gen. | chiếu điện quang | просветить |
gen. | chiếu điện quang | просвечивать |
med. | sự chiếu điện quang | просвечивание |
gen. | sự chiếu điện quang khám phổi | просвечивание лёгких |
gen. | chiếu đèn thạch anh | облучить кварцем |
gen. | chiếu đèn thạch anh | облучать кварцем |
gen. | chiếu ống nhòm | направить бинокль |
gen. | chiếu ống nhòm | направлять бинокль |
gen. | chúng tôi không đi xem hát mà đi xem chiếu bóng | мы идём не в театр, а в кино |
gen. | chúng tôi đến rạp xi-nê rất lâu trước khi bắt đầu chiếu phim | мы пришли в кинотеатр задолго до начала сеанса |
gen. | cuộc sống đã trôi theo chiều hướng mới | жизнь пошла по новому руслу |
gen. | có chiều rộng bề rộng, chiều ngang, bề ngang hai mét | иметь два метра в ширину |
gen. | có lần vào buổi chiều | как-то вечером |
gen. | cô chiêu | маменькина дочка |
gen. | cô chiêu | кисейная барышня |
gen. | công việc đã xoay chiều xoay chuyển, chuyền> không phải như ông ta dự định trước | дело повернулось не так, как он предполагал |
gen. | cùng chiều | попутный |
comp., MS | cơ sở dữ liệu tham chiếu | указанная база данных |
comp., MS | dữ liệu tham chiếu | эталонные данные |
el. | dòng điện một chiều | постоянный ток |
el. | dòng điện xoay chiều | переменный ток |
gen. | dùng nước chiêu thuốc | запить лекарство водой |
gen. | dùng nước chiêu thuốc | запивать лекарство водой |
gen. | dưới chiêu bài | под флагом (чего-л.) |
gen. | dưới chiêu bài | под знаком чего-л. (под вывеской, gì) |
gen. | dưới chiêu bài cái gi | под вывеской (чего-л.) |
gen. | dưới chiêu bài nhãn hiệu hữu nghị | под личиной дружбы |
comp., MS | Ghi Trình Chiếu | запись слайд-шоу |
gen. | giao thông hai chiều | двустороннее уличное движение |
gen. | sự giao thông một chiều | одностороннее движение транспорта |
gen. | giấy hộ chiếu | охранная грамота |
gen. | giấy hộ chiếu | охранный лист |
gen. | gió chiều nào theo chiều ấy | держать нос по ветру |
gen. | gió đã đồi chiều | ветер переменился |
gen. | giường chiếu | постель (спальные принадлежности) |
gen. | giường chiếu không dọn dẹp | неубранная постель |
gen. | gần đến chiều | к вечеру |
gen. | gần chiều | день клонится к вечеру |
gen. | gần đến chiều | под вечер |
gen. | giấy hộ chiếu | заграничный паспорт |
gen. | hộ chiếu | паспортный |
gen. | hộ chiếu | паспорт (заграничный) |
gen. | hộ chiếu | паспорт (заграничный Una_sun) |
dipl. | hộ chiếu công vụ | служебный паспорт |
gen. | hộ chiếu vô thời hạn | бессрочный паспорт |
comp., MS | hai chiều | двунаправленный |
gen. | hai chiều | двусторонний |
comp., MS | hai chiều | двухмерный |
gen. | hay chiều | покладистый (ý) |
gen. | hay chiều ý | лёгкий (покладистый) |
saying. | hàng săng chết bó chiếu | сапожник без сапог |
math. | hình chiếu | проекция |
gen. | hình chiếu cạnh | вид сбоку |
gen. | hình chiếu từ trước | вид спереди |
fig. | khéo chiều lòng | подлаживаться (угождать) |
fig. | khéo chiều lòng | подладиться (угождать) |
gen. | khí cụ chiếu sáng | осветительный прибор |
inf. | khó chiều | привередливый |
saying. | không ai chiều lòng thiên hạ nổi | на всякий чих не наздравствуешься |
gen. | không có hộ chiếu | беспаспортный (giấy thông hành) |
gen. | không thể nào chiều ý <#0> nó được | на него не угодишь |
comp., MS | lề phản chiếu | зеркальные поля |
inf. | liệt giường liệt chiếu | разболеться (о человеке) |
inf. | liệt giường liệt chiếu | разбаливаться (о человеке) |
gen. | liệt giường liệt chiếu | слечь (заболеть) |
gen. | liên lạc rađiô hai chiều | двусторонняя радиосвязь |
gen. | loại cậu ấm cô chiêu | тепличное растение |
fig., inf. | làm... liệt giường liệt chiếu | скручивать |
fig., inf. | làm... liệt giường liệt chiếu | скрутить |
gen. | lâm vào cảnh màn trời chiếu đất | остаться без крова |
gen. | lúc ba giờ chiều | в три часа пополудни |
fig. | lựa chiều | маневрировать (хитрить) |
fig. | lựa chiều | лавировать |
comp., MS | mức chiều | уровень измерения |
fig. | một chiều | однобокий |
gen. | một chiều | односторонний |
fig. | một chiêu | односторонний |
gen. | mặt trời mọc và rực rỡ chiếu sáng vườn cây | взошло солнце и ярко осветило сад |
tech. | màn chiếu | экран |
gen. | sự mát mẻ ban chiều | вечерняя прохлада |
gen. | cái máy chiếu | проекционный фонарь |
gen. | cái máy chiếu | проекционный аппарат |
gen. | cái máy chiếu phim | киноаппарат (проекционный) |
gen. | máy phát điện một chiều | генератор постоянного тока |
gen. | máy phát điện xoay chiều | генератор переменного тока |
gen. | mãi chiều tối chúng tôi mới về đến tới nhà được | мы попали домой только вечером |
comp., MS | Mũi tên Ngược chiều | Противостоящие стрелки |
gen. | mở tiệc chiêu đãi | устроить приём |
gen. | ngủ màn trời chiếu đất | ночевать под открытым небом |
gen. | ngày nào anh ấy cũng đi xem chiếu bóng cả | он заладил каждый день ходить в кино |
gen. | ngói chiếu | черепица (плоская) |
gen. | ngược chiều | против (навстречу движению чего-л.) |
gen. | ngược chiều | встречный |
gen. | ngược chiều gió | против ветра |
gen. | ngược chiều kim đòng hồ | против часовой стрелки |
gen. | ngược chiều kim đồng hò | против часовой стрелки |
fig., derog. | người làm chiếu lệ | ремесленник |
gen. | người xem chiếu bóng | кинозритель |
gen. | người đi chiêu hàng | коммивояжёр (cho các hãng buôn) |
gen. | nằm liệt chiếu | лежать пластом |
gen. | nuông chiều | баловать |
gen. | được nuông chiều | избалованный |
gen. | nuông chiều | избаловать |
inf. | nuông chiều | баловство |
gen. | nuông chiều | балованный |
gen. | nâng niu chiều chuộng | не надышаться (на кого-л., ai) |
gen. | nó đi chân nam đá chân chiêu | его пошатывает |
dipl. | nước lưu chiểu | страна -депозитарий |
gen. | nồng hậu chiêu đãi | оказывать кому-л. радушный приём (ai) |
inf. | phim chiếu bóng nồi | стереокино (стереофильм) |
gen. | phim chiếu bóng nổi | стереофильм |
gen. | phim đèn chiếu | диапозитивный фильм |
gen. | phim đèn chiếu | диапозитив |
comp., MS | Phát rộng Trình Chiếu | широковещательное слайд-шоу |
gen. | phát triền theo chiều hướng cằn thiết của mình | идти своим ходом |
gen. | phép chiếu hình nón | коническая проекция (hình côn) |
math. | thuộc về phép chiếu nồi | стереографический |
math. | phép chiếu nổi | стереография |
math. | phép chiếu phối cảnh | стереографический |
math. | phép chiếu phối cảnh | стереография |
gen. | phòng chiếu bóng | кинозал |
gen. | phòng giảng giảng đường có máy chiếu | лекционно-демонстрационный зал |
gen. | phản chiếu | отражать (свет) |
gen. | phản chiếu | отразить (свет) |
gen. | phản chiếu | отразиться (о свете) |
gen. | phản chiếu | отсвечивать |
gen. | phản chiếu | отражаться (о свете) |
gen. | sự phản chiếu | отражение (света) |
gen. | phản chiếu ánh hồng | отсвечивать розоватым блеском |
fig. | quay chiều | обёртываться |
fig. | quay chiều | обернуться |
inf. | quá nuông chiều | нянчиться (возиться) |
gen. | rủ ai đi xem chiếu bóng | тянуть кого-л. в кино |
gen. | ráng chiều | закат (освещение неба) |
inf. | rạp chiếu bóng | кино (кинотеатр) |
obs. | rạp chiếu bóng | кинематограф (кинотеатр) |
gen. | rạp chiếu bóng | кинотеатр |
gen. | rạp chiếu bóng có hai phòng xem | двухзальный кинотеатр |
gen. | rạp chiếu bóng màn ành rộng | широкоэкранный кинотеатр |
gen. | rạp chiếu bóng màn ảnh vòng cung | панорамный кинотеатр (pa-nô-ra-ma, toàn cảnh) |
inf. | rạp chiếu bóng nồi | стереокино (помещение) |
gen. | sứa soạn giường chiếu | приготовить постель |
gen. | sứa soạn giường chiếu | приготавливать постель |
gen. | say chân nam đá chân chiêu | писать вензеля |
gen. | say đi chân nam đá chân chiêu | выде́лывать кре́нделя́ |
gen. | sắc chiếu | указ (королевский) |
gen. | người thợ chiếu phim | киномеханик |
comp., MS | tham chiếu Web | веб-ссылка |
comp., MS | tham chiếu từ xa | внешняя ссылка |
comp., MS | tham chiếu có cấu trúc | структурированная ссылка |
comp., MS | Tham chiếu có cấu trúc | структурированные ссылки |
comp., MS | Tham chiếu Ngoài Trang | ссылка на другую страницу |
comp., MS | tham chiếu tương đối | относительная ссылка |
comp., MS | tham chiếu vòng | циклическая ссылка |
comp., MS | tham chiếu ô | ссылка на ячейку |
comp., MS | tham chiếu ô tuyệt đối | абсолютная ссылка на ячейку |
gen. | thay đổi theo chiều tốt hơn | измениться к лучшему |
gen. | thay đổi theo chiều tốt hơn | изменяться к лучшему |
gen. | theo chiều | по (по направлению) |
gen. | theo chiều dài | продольный |
gen. | theo chiều dọc | продольный |
gen. | theo chiều dọc | вдоль |
gen. | theo chiều kim đồng hồ | по часовой стрелке |
gen. | theo chiều rộng | вширь |
gen. | theo chiều sâu | вглубь |
gen. | theo chiều thẳng đứng | по вертикали |
gen. | thiết bị chiếu sáng | освещение (оборудование) |
gen. | thu dọn giường chiếu | заправить кровать |
gen. | thu dọn giường chiếu | заправить койку |
gen. | thuật chiêu hòn | спиритический |
gen. | thuật chiêu hòn | спиритизм |
comp., MS | Thư viện Bản chiếu | библиотека слайдов |
gen. | trang bị chiếu phim | кинофицировать (оборудовать для показа фильмов) |
gen. | trang bị chiếu sáng | осветительная арматура |
comp., MS | trang chiếu | слайд |
comp., MS | trang chiếu cái | образец слайдов |
comp., MS | trình tự đối chiếu | порядок сортировки |
gen. | trong cành màn trời chiếu đất | между небом и землёй (не иметь пристанища) |
med. | truyền tác dụng bằng điện một chiều | гальванизировать |
comp., MS | Trình Chiếu | слайд-шоу |
gen. | trải chiếu | постлать постель |
gen. | trải chiếu | стлать постель |
gen. | trời về chiều | вечереет |
gen. | tàu chạy ngược chiều | встречный поезд |
gen. | tình hình có chiều hướng xấu | дело приняло дурной оборот |
comp., MS | tính toàn vẹn tham chiếu | целостность данных |
gen. | tôi bồ ý định đi xem chiếu bóng | я раздумал идти в кино |
gen. | tôi muốn đi xem chiếu bóng nhưng tôi không có vé | я пошёл бы в кино, да у меня нет билета |
gen. | tại buồi chiêu đãi có 50 người dự | на приёме присутствовало 50 человек |
gen. | tồ chức chiếu phim | кинофицировать |
gen. | tồ chức chiếu phim | кинофикация |
gen. | tồ chức hệ thống chiếu bóng | кинофицировать |
gen. | sự tồ chức hệ thống chiếu bóng | кинофикация |
gen. | từ chối không thị thực hộ chiếu cùa | отказать кому-л. в визе (ai) |
gen. | từ sáng đến chiều | с утра до вечера |
gen. | về chiều | за полдень |
gen. | về chiều | под вечер |
gen. | vào buổi chiều | после обеда (после полудня) |
gen. | xem phim trước khi đưa chiếu rộng rãi | предварительный просмотр фильма |
fig. | xoay chiều | повернуться |
fig. | xoay chiều | повёртываться |
fig. | xoay chiều | поворачиваться |
fig. | xoay chiều | оборачивать |
fig. | xoay chiều | обёртывать |
fig. | xoay chiều | обернуть |
gen. | xuất trình trình hộ chiếu | предъявить паспорт |
gen. | xuất trình trình hộ chiếu | предъявлять паспорт |
gen. | xế chiều | день клонится к вечеру |
gen. | ánh phản chiếu | о́тсве́т |
gen. | ánh sáng phàn chiếu | отблеск |
gen. | ô tô đi cùng chiều | попутная машина |
inf. | ăn qua loa buổi chiều | полдничать |
gen. | bữa ăn qua loa buổi chiều | полдник |
gen. | đề chiếu lệ | для модели |
gen. | độ đo chiều dài | линейные меры |
inf. | đứa trẻ được nuông chiều | баловень |
gen. | đem ra chiếu | выпуск (на экран) |
gen. | đi theo chiều gió | идти по ветру |
gen. | đi xem chiếu bóng | ходить в кино |
med. | liệu pháp điện một chiều | гальванизация |
med. | điều trị bằng dòng điện một chiều | гальванизация |
gen. | sự đo chiều dài | измерение длины |
gen. | đèn chiếu | прожектор |
gen. | cái đèn chiếu | фильмоскоп |
gen. | bộ đèn chiếu | проекционный фонарь |
gen. | cái, cây đèn chiếu | проекционный фонарь |
inf. | đèn chiếu bóng | юпитер (осветительный прибор) |
gen. | bộ đèn chiếu phim lưu động | кинопередвижка |
gen. | đôi mắt là chiếc gương phản chiếu tâm hồn | глаза — зеркало души |
gen. | đăm chiêu | задумчивый |
gen. | đăm chiêu | задумчивость |
gen. | các đơn vị đo chiều dài | линейные меры |
gen. | đưa bộ phim mới ra chiếu | выпустить новую картину на экран |
gen. | đưa bộ phim mới ra chiếu | выпускать новую картину на экран |
gen. | sự đưa ra chiếu | выпуск (на экран) |
gen. | được chiếu sáng | освещаться |
gen. | được chiếu sáng | осветиться |
gen. | được nuông chiều | избаловаться |
gen. | đường giao thông hai chiều | дорога с двусторонним движением |
comp., MS | đường tham chiếu tường | опорная линия стены |
gen. | đảo chiều | перекидной |
gen. | đến chiều trời đã bớt nóng | к вечеру жара спала |
gen. | đối chiếu | сравнительный |
gen. | đối chiếu | сопоставлять |
gen. | đối chiếu | сравнивать (сопоставлять) |
gen. | đối chiếu | сравнить (сопоставлять) |
gen. | đối chiếu | сличать |
gen. | sự đối chiếu | параллель (сравнение) |
gen. | đối chiếu | сличить |
gen. | sự đối chiếu | противопоставление |
gen. | sự đối chiếu | сопоставление |
gen. | đối chiếu | сравнение |
gen. | đối chiếu | сравнительно |
gen. | đối chiếu | сопоставить |
gen. | đối chiếu | провести параллель |
gen. | đối chiếu lời khai cùa các nhân chứng | сопоставить показания свидетелей |
gen. | đối chiếu lời khai cùa các nhân chứng | сопоставлять показания свидетелей |
gen. | đối chiếu... với | противопоставлять (сравнивать) |
gen. | đối chiếu với | против (при сопоставлении с чем-л.) |
gen. | đối chiếu... với | противопоставить (сравнивать) |
gen. | có thề đối chiếu được | сопоставимый |
gen. | đồi chiều | коммутатор (переключатель тока) |
gen. | sự đồi chiều | переключение |
gen. | đồi chiều | переключить |
gen. | đồi chiều | переключать |
gen. | ờ câu lạc bộ đang chiếu phim tài liệu | в клубе идёт документальный фильм |