Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
chi tiết
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bỏ qua
vứt bò
nhiều chi
tiết
опустить много подробностей
gen.
bỏ qua
vứt bò
nhiều chi
tiết
опускать много подробностей
gen.
biết rõ điều gì thật chi
tiết
знать
что-л.
до тонкостей
comp., MS
báo cáo
chi tiết
KPI
отчёт о ключевом показателе эффективности
gen.
chi tiết
детально
(
Una_sun
)
gen.
chi tiết
обстоятельный
(подробный)
gen.
chi tiết
доскональный
gen.
chi tiết
детальный
gen.
một cách
chi tiết
детально
gen.
chi tiết
деталь
(механизма, máy)
gen.
chi tiết
по пунктам
gen.
chi tiết
подробность
gen.
chi tiết
частность
gen.
chi tiết
часть
(составной элемент)
gen.
những
chi tiết
тонкости
(подробности)
gen.
chi tiết
развёрнутый
(подробный)
gen.
chi tiết
подробный
gen.
chi tiết
подробно
gen.
chi tiết
деталь
(
Una_sun
)
gen.
chi tiết
hóa
детализировать
gen.
sự
chi tiết
hóa
детализация
gen.
chi tiết
hóa kế hoạch xây dựng
детализировать план строительства
gen.
chi tiết
xuất bàn
выходные данные
gen.
chi tiết
xuất bàn
выходные сведения
gen.
chuyền
hướng
phân xưởng sang sản xuất hàng loạt các chi
tiết máy
переключить цех на серийное производство деталей
gen.
chuyền
hướng
phân xưởng sang sản xuất hàng loạt các chi
tiết máy
переключать цех на серийное производство деталей
gen.
các
chi tiết
cấu kiện, bộ phận
dự trữ
запасные части
comp., MS
dữ liệu chi
tiết
детали
gen.
gia công
chi tiết
обработать деталь
gen.
gia công
chi tiết
обрабатывать деталь
gen.
không kể đến những chi
tiết
миновать уя подробности
comp., MS
ngăn
chi tiết
область сведений
gen.
những ch
i tiết t
hừa
излишние подробности
gen.
những ch
i tiết x
ây dựng theo tiêu chuẩn
стандартные строительные детали
(quy cách, quy phạm)
gen.
quy trình gia công các
chi tiết
máy
процесс обработки деталей
comp., MS
Quyền Ch
i tiết
детальные разрешения
gen.
rất ch
i tiết
скрупулёзный
gen.
tiện ch
i tiết m
áy
выточить деталь
gen.
tiện ch
i tiết m
áy
вытачивать деталь
zool.
Tiết chi
членистоногие
(Arthropoda)
comp., MS
trường
chi tiết
поле подробных сведений
comp., MS
vùng
chi tiết
область данных
gen.
đi sâu vào
chi tiết
вдаваться в детали
gen.
đi sâu vào
chi tiết
вдаваться в тонкости
gen.
đi sâu vào
chi tiết
входить в подробности
gen.
đi sâu vào
chi tiết
войти в подробности
gen.
đi sâu vào
chi tiết
вдаваться в подробности
(tình tiết)
gen.
đi vào
chi tiết
пуститься в подробности
gen.
đi vào
chi tiết
пускаться в подробности
gen.
đi vào
chi tiết
вдаваться в детали
gen.
đưa ra quá nhiều ch
i tiết k
hông cằn thiết vào cái gi
загромоздить
что-л.
ненужными подробностями
gen.
đưa ra quá nhiều ch
i tiết k
hông cằn thiết vào cái gi
загромождать
что-л.
ненужными подробностями
gen.
đến những ch
i tiết n
hỏ nhất
до мельчайших подробностей
(nhỏ nhặt nhất)
Get short URL