Vietnamese | Russian |
anh ấy làm việc khi thì buổi sáng, khi thì buổi chiều | он работает когда утром, когда вечером |
có ba chiều | трёхмерный |
biến đồi dòng điện xoay chiều thành một chiều | преобразовать переменный ток в постоянный |
biến đồi dòng điện xoay chiều thành một chiều | преобразовывать переменный ток в постоянный |
sự biến đổi dòng điện một chiều thành xoay chiều | преобразование постоянного тока в переменный |
bệnh tình làm nó liệt giường liệt chiếu | болезнь его скрутила |
về buối chiều | вечером |
buổi chiều | днём (после полудня) |
buổi chiều | вечернее время |
thuộc về buổi chiều | вечерний |
buổi chiêu hòn | спиритический сеанс |
buổi chiếu | сеанс (в кино) |
buổi chiếu bóng héo dài hai tiếng đòng hò | киносеанс продлится два часа |
buổi chiếu bóng héo dài hai tiếng đòng hò | киносеанс длится два часа |
buổi chiếu phim | киносеанс |
bánh xe quay chiều | ролик (у мебели) |
báo buổi chiều | вечерняя газета |
bát chiêu | миска |
bố trí quân thành tuyến về chiều sâu | эшелонировать войска в глубину |
che mất ánh sáng chiếu cho | загородить кому-л. свет (ai) |
chiều cao tòa nhà lên tới mấy chục mét | высота здания достигает нескольких десятков метров |
chiều chiều | по ве́чера́м |
chiều chuộng | избаловать |
chiều chuộng | баловать |
chiều chuộng | нежить |
chiều dài | метраж (длина чего-л. в метрах) |
chiều dài bước nhảy | длина прыжка |
chiều dài cùa chu vi | длина окружности |
chiều dài cùa phim | метраж фильма |
chiều hôm nay | сегодня вечером |
chiều hướng | оборот (новое направление в развитии чего-л.) |
chiều hướng | тенденция (склонность) |
chiều hướng | курс (направление движения) |
chiều hướng xu hướng tư tường | направление мыслей |
chiều lòng | угождать |
chiều lòng | угодить |
chiều mai | завтра вечером |
chiều <#0> mai | завтра вечером |
chiều nay | сегодня вечером |
chiều nay | сегодня днём (после полудня) |
chiều nào cũng vậy | по ве́чера́м |
chiều <#0> nay | сегодня вечером |
chiều <#0> qua | вчера вечером |
chiểu theo | по (согласно) |
chiều theo | угодить |
chiều theo | угождать |
chiều theo | поддаться |
chiều theo | поддаваться |
chiều theo | в угоду (кому-л., чему-л., ai) |
chiểu theo | согласно |
chiều theo lời cầu xin | внять мольбам |
chiều theo lời cầu xin | внимать мольбам |
chiều theo sờ thích khẩu vị, thị hiếu của | угодить на чей-л. вкус (ai) |
chiều theo làm theo sự nài xin | внять мольбе |
chiều tàn | вечер догорает |
chiều ý | угождать |
chiều ý | угодить |
chiều đo | измерение (измеряемая величина) |
buổi chiều đông | зимний вечер |
chiêu bàì | вывеска |
chiêu dụ | переманить |
chiêu dụ | переманивать |
chiêu mộ | вербовать |
chiêu mộ | набрать (вербовать) |
chiêu mộ | набирать (вербовать) |
chiêu mộ | завербовать |
chiêu mộ | набор (куда-л.) |
chiêu nạp | завербовать |
chiêu nạp | вербовать |
sự chiêu phim | демонстрация фильма |
chiêu sinh | набор (учащихся) |
sự, số chiêu sinh không đù | недобор (студентов и т.п.) |
cuộc, tiệc chiêu đãi | приём (собрание приглашённых по случаю чего-л.) |
chiêu đãi | давать обед |
chiêu đãi | принимать (посетителей и т.п.) |
chiêu đãi | дать обед |
chiêu đãi | принять (посетителей и т.п.) |
chiêu đãi | приём (гостей, посетителей и т.п.) |
sự chiếu bộ phim mới | показ нового кинофильма |
chiếu bện | мат (циновка) |
đi nước chiếu bí | объявить мат |
chiếu bí | шах и мат |
chiếu bóng màn ảnh rộng | синерама |
chiếu bóng màn ảnh tròn | циркорама |
chiếu bóng nồi | стереокино (вид искусства) |
chiếu bóng nổi | стереоскопическое кино |
chiếu chỉ | указ (королевский) |
chiếu chỉ sắc chỉ, sắc chiếu của Nga hoàng | царский указ |
chiếu chỉ sắc dụ, dụ chỉ cùa sa hoàng | царский указ |
chiếu chuẩn tuyến | линия прицеливания |
chiếu chăn | постельные принадлежности |
chiếu cố | льготный |
chiếu cố | снизойти |
chiếu cố | снисходить |
chiếu cố | льгота |
chiếu gai | рогожа |
chiếu hình | проекционный |
chiếu lệ | для проформы |
chiếu nóng | греть |
chiếu phim | демонстрировать фильм |
chiếu phổi | просвечивание лёгких |
chiếu phổi bằng X quang | просветить лёгкие рентгеновыми лучами |
chiếu qua | сквозить (просвечивать) |
chiếu qua | проницаемость |
chiếu qua được | проницаемый |
chiếu sáng | осветить |
chiếu sáng | озарять |
chiếu sáng | озарить |
sự chiếu sáng | освещение (действие) |
chiếu sáng | гореть (давать свет, пламя) |
chiếu sáng | освещать |
chiếu sáng | светиться |
chiếu sáng | светить |
chiếu sáng | посветить (некоторое время, một lúc) |
để chiếu sáng | осветительный |
sự chiếu sáng bên | боковое освещение |
chiếu theo | согласно |
chiếu theo chiều theo, theo đúng chỉ thị | согласно предписанию |
chiếu theo chiểu theo, theo đúng, căn cứ vào, theo điều lệ | согласно уставу |
chiếu tia tử ngoại | облучить кварцем |
chiếu tia tử ngoại | облучать кварцем |
chiếu tướng | объявить шах |
sự chiếu điện | рентгеноскопия |
sự chiếu điện | рентген (просвечивание) |
chiếu điện quang | просвечивать |
chiếu điện quang | просветить |
sự chiếu điện quang khám phổi | просвечивание лёгких |
chiếu đèn thạch anh | облучить кварцем |
chiếu đèn thạch anh | облучать кварцем |
chiếu ống nhòm | направить бинокль |
chiếu ống nhòm | направлять бинокль |
chúng tôi không đi xem hát mà đi xem chiếu bóng | мы идём не в театр, а в кино |
chúng tôi đến rạp xi-nê rất lâu trước khi bắt đầu chiếu phim | мы пришли в кинотеатр задолго до начала сеанса |
cuộc sống đã trôi theo chiều hướng mới | жизнь пошла по новому руслу |
có chiều rộng bề rộng, chiều ngang, bề ngang hai mét | иметь два метра в ширину |
có lần vào buổi chiều | как-то вечером |
cô chiêu | маменькина дочка |
cô chiêu | кисейная барышня |
công việc đã xoay chiều xoay chuyển, chuyền> không phải như ông ta dự định trước | дело повернулось не так, как он предполагал |
cùng chiều | попутный |
dùng nước chiêu thuốc | запить лекарство водой |
dùng nước chiêu thuốc | запивать лекарство водой |
dưới chiêu bài | под флагом (чего-л.) |
dưới chiêu bài | под знаком чего-л. (под вывеской, gì) |
dưới chiêu bài cái gi | под вывеской (чего-л.) |
dưới chiêu bài nhãn hiệu hữu nghị | под личиной дружбы |
giao thông hai chiều | двустороннее уличное движение |
sự giao thông một chiều | одностороннее движение транспорта |
giấy hộ chiếu | охранная грамота |
giấy hộ chiếu | охранный лист |
gió chiều nào theo chiều ấy | держать нос по ветру |
gió đã đồi chiều | ветер переменился |
giường chiếu | постель (спальные принадлежности) |
giường chiếu không dọn dẹp | неубранная постель |
gần đến chiều | к вечеру |
gần chiều | день клонится к вечеру |
gần đến chiều | под вечер |
giấy hộ chiếu | заграничный паспорт |
hộ chiếu | паспортный |
hộ chiếu | паспорт (заграничный) |
hộ chiếu | паспорт (заграничный Una_sun) |
hộ chiếu vô thời hạn | бессрочный паспорт |
hai chiều | двусторонний |
hay chiều | покладистый (ý) |
hay chiều ý | лёгкий (покладистый) |
hình chiếu cạnh | вид сбоку |
hình chiếu từ trước | вид спереди |
khí cụ chiếu sáng | осветительный прибор |
không có hộ chiếu | беспаспортный (giấy thông hành) |
không thể nào chiều ý <#0> nó được | на него не угодишь |
liệt giường liệt chiếu | слечь (заболеть) |
liên lạc rađiô hai chiều | двусторонняя радиосвязь |
loại cậu ấm cô chiêu | тепличное растение |
lâm vào cảnh màn trời chiếu đất | остаться без крова |
lúc ba giờ chiều | в три часа пополудни |
một chiều | односторонний |
mặt trời mọc và rực rỡ chiếu sáng vườn cây | взошло солнце и ярко осветило сад |
sự mát mẻ ban chiều | вечерняя прохлада |
cái máy chiếu | проекционный фонарь |
cái máy chiếu | проекционный аппарат |
cái máy chiếu phim | киноаппарат (проекционный) |
máy phát điện một chiều | генератор постоянного тока |
máy phát điện xoay chiều | генератор переменного тока |
mãi chiều tối chúng tôi mới về đến tới nhà được | мы попали домой только вечером |
mở tiệc chiêu đãi | устроить приём |
ngủ màn trời chiếu đất | ночевать под открытым небом |
ngày nào anh ấy cũng đi xem chiếu bóng cả | он заладил каждый день ходить в кино |
ngói chiếu | черепица (плоская) |
ngược chiều | против (навстречу движению чего-л.) |
ngược chiều | встречный |
ngược chiều gió | против ветра |
ngược chiều kim đòng hồ | против часовой стрелки |
ngược chiều kim đồng hò | против часовой стрелки |
người xem chiếu bóng | кинозритель |
người đi chiêu hàng | коммивояжёр (cho các hãng buôn) |
nằm liệt chiếu | лежать пластом |
nuông chiều | баловать |
được nuông chiều | избалованный |
nuông chiều | избаловать |
nuông chiều | балованный |
nâng niu chiều chuộng | не надышаться (на кого-л., ai) |
nó đi chân nam đá chân chiêu | его пошатывает |
nồng hậu chiêu đãi | оказывать кому-л. радушный приём (ai) |
phim chiếu bóng nổi | стереофильм |
phim đèn chiếu | диапозитивный фильм |
phim đèn chiếu | диапозитив |
phát triền theo chiều hướng cằn thiết của mình | идти своим ходом |
phép chiếu hình nón | коническая проекция (hình côn) |
phòng chiếu bóng | кинозал |
phòng giảng giảng đường có máy chiếu | лекционно-демонстрационный зал |
phản chiếu | отражать (свет) |
phản chiếu | отразить (свет) |
phản chiếu | отразиться (о свете) |
phản chiếu | отсвечивать |
phản chiếu | отражаться (о свете) |
sự phản chiếu | отражение (света) |
phản chiếu ánh hồng | отсвечивать розоватым блеском |
rủ ai đi xem chiếu bóng | тянуть кого-л. в кино |
ráng chiều | закат (освещение неба) |
rạp chiếu bóng | кинотеатр |
rạp chiếu bóng có hai phòng xem | двухзальный кинотеатр |
rạp chiếu bóng màn ành rộng | широкоэкранный кинотеатр |
rạp chiếu bóng màn ảnh vòng cung | панорамный кинотеатр (pa-nô-ra-ma, toàn cảnh) |
sứa soạn giường chiếu | приготовить постель |
sứa soạn giường chiếu | приготавливать постель |
say chân nam đá chân chiêu | писать вензеля |
say đi chân nam đá chân chiêu | выде́лывать кре́нделя́ |
sắc chiếu | указ (королевский) |
người thợ chiếu phim | киномеханик |
thay đổi theo chiều tốt hơn | измениться к лучшему |
thay đổi theo chiều tốt hơn | изменяться к лучшему |
theo chiều | по (по направлению) |
theo chiều dài | продольный |
theo chiều dọc | продольный |
theo chiều dọc | вдоль |
theo chiều kim đồng hồ | по часовой стрелке |
theo chiều rộng | вширь |
theo chiều sâu | вглубь |
theo chiều thẳng đứng | по вертикали |
thiết bị chiếu sáng | освещение (оборудование) |
thu dọn giường chiếu | заправить кровать |
thu dọn giường chiếu | заправить койку |
thuật chiêu hòn | спиритический |
thuật chiêu hòn | спиритизм |
trang bị chiếu phim | кинофицировать (оборудовать для показа фильмов) |
trang bị chiếu sáng | осветительная арматура |
trong cành màn trời chiếu đất | между небом и землёй (не иметь пристанища) |
trải chiếu | постлать постель |
trải chiếu | стлать постель |
trời về chiều | вечереет |
tàu chạy ngược chiều | встречный поезд |
tình hình có chiều hướng xấu | дело приняло дурной оборот |
tôi bồ ý định đi xem chiếu bóng | я раздумал идти в кино |
tôi muốn đi xem chiếu bóng nhưng tôi không có vé | я пошёл бы в кино, да у меня нет билета |
tại buồi chiêu đãi có 50 người dự | на приёме присутствовало 50 человек |
tồ chức chiếu phim | кинофицировать |
tồ chức chiếu phim | кинофикация |
tồ chức hệ thống chiếu bóng | кинофицировать |
sự tồ chức hệ thống chiếu bóng | кинофикация |
từ chối không thị thực hộ chiếu cùa | отказать кому-л. в визе (ai) |
từ sáng đến chiều | с утра до вечера |
về chiều | за полдень |
về chiều | под вечер |
vào buổi chiều | после обеда (после полудня) |
xem phim trước khi đưa chiếu rộng rãi | предварительный просмотр фильма |
xuất trình trình hộ chiếu | предъявить паспорт |
xuất trình trình hộ chiếu | предъявлять паспорт |
xế chiều | день клонится к вечеру |
ánh phản chiếu | о́тсве́т |
ánh sáng phàn chiếu | отблеск |
ô tô đi cùng chiều | попутная машина |
bữa ăn qua loa buổi chiều | полдник |
đề chiếu lệ | для модели |
độ đo chiều dài | линейные меры |
đem ra chiếu | выпуск (на экран) |
đi theo chiều gió | идти по ветру |
đi xem chiếu bóng | ходить в кино |
sự đo chiều dài | измерение длины |
đèn chiếu | прожектор |
cái đèn chiếu | фильмоскоп |
bộ đèn chiếu | проекционный фонарь |
cái, cây đèn chiếu | проекционный фонарь |
bộ đèn chiếu phim lưu động | кинопередвижка |
đôi mắt là chiếc gương phản chiếu tâm hồn | глаза — зеркало души |
đăm chiêu | задумчивый |
đăm chiêu | задумчивость |
các đơn vị đo chiều dài | линейные меры |
đưa bộ phim mới ra chiếu | выпустить новую картину на экран |
đưa bộ phim mới ra chiếu | выпускать новую картину на экран |
sự đưa ra chiếu | выпуск (на экран) |
được chiếu sáng | освещаться |
được chiếu sáng | осветиться |
được nuông chiều | избаловаться |
đường giao thông hai chiều | дорога с двусторонним движением |
đảo chiều | перекидной |
đến chiều trời đã bớt nóng | к вечеру жара спала |
đối chiếu | сравнительный |
đối chiếu | сопоставлять |
đối chiếu | сравнивать (сопоставлять) |
đối chiếu | сравнить (сопоставлять) |
đối chiếu | сличать |
sự đối chiếu | параллель (сравнение) |
đối chiếu | сличить |
sự đối chiếu | противопоставление |
sự đối chiếu | сопоставление |
đối chiếu | сравнение |
đối chiếu | сравнительно |
đối chiếu | сопоставить |
đối chiếu | провести параллель |
đối chiếu lời khai cùa các nhân chứng | сопоставить показания свидетелей |
đối chiếu lời khai cùa các nhân chứng | сопоставлять показания свидетелей |
đối chiếu... với | противопоставлять (сравнивать) |
đối chiếu với | против (при сопоставлении с чем-л.) |
đối chiếu... với | противопоставить (сравнивать) |
có thề đối chiếu được | сопоставимый |
đồi chiều | коммутатор (переключатель тока) |
sự đồi chiều | переключение |
đồi chiều | переключить |
đồi chiều | переключать |
ờ câu lạc bộ đang chiếu phim tài liệu | в клубе идёт документальный фильм |