Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | chiêm bao | грезить (видеть во сне) |
gen. | chiêm bao | грёза (сновидение) |
gen. | chiêm bao | сон (сновидение) |
gen. | chiêm bao | видеть сон |
gen. | chiêm bao thấy | видеть во сне |
gen. | chiêm bao thấy | присниться |
gen. | chiêm bao thấy | сниться |
gen. | chiêm bao thấy | видеть сон |
gen. | giấc chiêm bao | сновидение |
gen. | tôi thường chiêm bao thấy nằm mộng thấy, nằm thấy những giấc mơ lạ lùng | мне снятся странные сны |
gen. | tôi thường thấy mơ thấy, nằm thấy những giấc chiêm bao kỳ lạ | мне снятся странные сны |