Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai sờn lòng nàn chí | руки опустились (у кого-л.) |
gen. | ai thủ mất cuỗm mất, cuỗm, thó cây bút chì cùa tôi? | кто стащил мой карандаш? |
gen. | ai thoái chí | руки опустились (у кого-л.) |
gen. | bỏ qua vứt bò nhiều chi tiết | опустить много подробностей |
gen. | bỏ qua vứt bò nhiều chi tiết | опускать много подробностей |
gen. | bội chi | перерасходовать |
gen. | bội chi | выйти из бюджета |
gen. | bội chi | превышение расходов над доходами |
gen. | bội chi <#0> tiền tín dụng | перерасходовать кредиты |
gen. | biết rõ điều gì thật chi tiết | знать что-л. до тонкостей |
gen. | bằng sự cố gắng của ý chí | усилием воли |
gen. | buộc chỉ câu vào cần | навязать леску на удочку |
gen. | bàng chỉ dẫn | указатель (в книге) |
gen. | báo chí | органы печати |
gen. | báo chí khoa học | научная пресса |
gen. | báo chí ra đều kỳ | периодическая печать |
gen. | báo chí tay sai | продажная печать (bị mua chuộc, vụ lợi) |
gen. | báo chí trung ương | центральная печать |
gen. | báo chí đưa tin loan tin rằng... | газеты сообщают, что... |
gen. | báo chí địa phương | местная печать |
gen. | báo chí định kỳ | периодическая печать |
gen. | bí thư chi bộ | парторг (партийный организатор) |
gen. | bí thư chi bộ phân xưởng | парторг цеха |
gen. | bí thư chi đoàn | комсорг (комсомольский организатор, thanh niên cộng sàn) |
gen. | bù lại những khoản chi phí | покрыть расходы |
gen. | bảng chỉ dẫn | табло |
gen. | bảng chỉ dẫn | индекс (указатель, перечень) |
gen. | bảng chỉ dẫn tên người | указатель имён |
gen. | bảng tín hiệu chỉ đường | семафор |
gen. | nhà bảo tàng địa phương chí | краеведческий музей |
gen. | bị tuột chỉ | сечься (о ткани) |
gen. | cử chỉ <#0> quý tộc | барские замашки |
gen. | cử chỉ suồng sã | развязные манеры |
gen. | cử chỉ thanh lịch | светские манеры (tao nhã, đài các) |
gen. | cử chỉ tự nhiên | натуральные жесты |
gen. | những cử chỉ âu yếm ủy mị | телячьи нежности |
gen. | cứ đợi thậm chí <#0> cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu | жди хоть целый день, и не дождёшься |
gen. | của chị ta | свой |
gen. | chỉ cần muốn thì... | стоит только захотеть и... |
gen. | mọi việc hồng cả rồi chỉ còn cách làm lại từ đầu mà thôi | хоть начинай всё сначала |
gen. | chỉ còn nước treo cố lên mà thôi | хоть в петлю лезь |
gen. | tình hình xấu đến mức chỉ còn treo cổ lên mà thôi | хоть повеситься |
gen. | chỉ có | лишь (только) |
gen. | chỉ có một điều mà tôi biết là... | одно мне известно... |
gen. | chỉ có... mà thôi | одно (никто другой, ничто другое) |
gen. | chỉ có... mà thôi | одни (никто другой, ничто другое) |
gen. | chỉ có... mà thôi | одна (никто другой, ничто другое) |
gen. | chỉ cốt sao | лишь бы (только для того чтобы) |
gen. | chỉ cốt đề | лишь бы (только для того чтобы) |
gen. | chỉ cốt đề thoát khỏi... | лишь бы отделаться от... |
gen. | chỉ khố một nỗi là... | одно плохо... |
gen. | chỉ len để mạng | шерстяная штопка |
gen. | chỉ là thủ tục mà thôi | пустая формальность |
gen. | chỉ là vẻ bề ngoài thôi | это одна видимость |
gen. | chỉ làm được một nửa | сделано только наполовину |
gen. | chỉ mới | лишь только |
gen. | chỉ mới | лишь (едва, как только) |
gen. | chỉ mong sao | лишь бы (для выражения пожелания) |
gen. | chỉ mong sao mọi việc ổn cả | лишь бы всё было в порядке |
gen. | chỉ một bước thôi | два шага (очень близко) |
gen. | chỉ một mình | одни (никто другой, ничто другое) |
gen. | chỉ một mình | одно (никто другой, ничто другое) |
gen. | chỉ một mình | одна (никто другой, ничто другое) |
gen. | chỉ mấy bước nữa thôi | рукой подать |
gen. | chỉ mảnh | тонкие нитки |
gen. | chỉ nên trách mình thôi! | пеняй на себя! |
gen. | chỉ rối | спутанные нити (rối tung) |
gen. | chỉ thô | толстые нитки |
gen. | bản chỉ thị | директивное письмо |
gen. | những chỉ thị cùa đại hội về kế hoạch năm năm | директивы съезда по пятилетнему плану |
gen. | chỉ tội một điều là... | одно плохо... |
gen. | chỉ to | толстые нитки |
gen. | chỉ toàn là già dối bề ngoài thôi | это одна видимость |
gen. | chỉ tơ | шёлковые нитки |
gen. | chỉ xe | кручёная нитка |
gen. | chỉ để | лишь бы (только для того чтобы) |
gen. | chỉ được tiếng mang danh là... mà thôi | одна слава, что... |
gen. | chi bộ đảng | партийная ячейка |
gen. | chi có lời nói thôi thì không tác dụng | слова бессильны |
gen. | chi có trời biết được mà thôi | одному богу известно |
gen. | chi có đau khồ thống khổ, khố sở, khổ não mà thôi | одна мука |
gen. | chi dưới | нижние конечности |
gen. | chi mạng bằng len | шерстяная штопка |
gen. | chi nhánh của xí nghiệp | дочернее предприятие |
gen. | chi nhánh vận tải | транспортное агентство |
gen. | chi phí bất thường | экстренные расходы |
gen. | chi phí cho cấp dưỡng | расходы по содержанию (nuôi dưỡng, chu cấp) |
gen. | chi phí gián tiếp | накладные расходы |
gen. | chi phí giảm xuống | расходы сокращаются |
gen. | chi phí hành chính quản trị | управленческие расходы |
gen. | chi phí không sản xuất | накладные расходы |
gen. | chi phí kinh doanh | эксплуатационные расходы |
gen. | chi phí lớn | большие траты |
gen. | chi phí quản trị | управленческие расходы |
gen. | chi phí chi, phí, phí tổn sản xuất | расходы производства |
gen. | những chi phí sản xuất | издержки производства |
gen. | chi phí trong nhà | домашние расходы |
gen. | chi phí vận tải | транспортные расходы (vận chuyền) |
gen. | chi phí văn phòng | канцелярские расходы |
gen. | chi phí tiền, tiền chi tiêu đi đường | дорожные расходы |
gen. | chi sau | задние конечности |
gen. | chi tiêu giảm bớt | расходы сокращаются |
gen. | chi tiêu lặt vặt | мелкие расходы (vặt vãnh) |
gen. | sự chi tiêu lãng phí tiền nong | неэкономное расходование средств |
gen. | chi tiết | детально (Una_sun) |
gen. | chi tiết | деталь (Una_sun) |
gen. | chi tiết xuất bàn | выходные данные |
gen. | chi tiết xuất bàn | выходные сведения |
gen. | chi trên | верхние конечности |
gen. | chi tại anh đấy thôi | это всё вы виноваты |
gen. | chi đoàn | комсомольская организация |
gen. | chi đoàn thanh niên cộng sản | комсомольская ячейка |
gen. | chẩng hề chi | неважно (несущественно) |
gen. | chẳng qua chi là... | не что иное, как... |
gen. | chằng qua chỉ là.... | не что иное, как... |
gen. | chào chị! | с добрым утром! (vào buổi sáng) |
gen. | chì cacbônat | свинцовые белила |
gen. | chì còn vương lại một chút hồi ức mà thôi | осталось одно лишь воспоминание |
gen. | chì trắng | свинцовые белила |
gen. | chí hướng đường hướng của họ khác biệt nhau | их пути разошлись |
gen. | chí lý chí tình | по чистой совести |
gen. | chí lý chí tình | справедливо |
gen. | chính đấy là đòng chí I-va-nốp! | да ведь это товарищ Иванов! |
gen. | chả rõ cớ chi | почему-то |
gen. | chắc là đòng chí đã gặp anh ấy rồi | вы, должно быть, встречали его |
gen. | chị cứ yên trí! | будьте уверены! |
gen. | chị cho phép tôi hút thuốc? | разрешите закурить? |
gen. | chị có chòng chưa? | вы состоите в браке? |
gen. | chị có thể trả không phải tất cả ngay một lúc | можете заплатить не всё сразу |
gen. | chị em cùng cha khác mẹ | сводная сестра |
gen. | chị em cùng mẹ khác cha | сводная сестра |
gen. | chị cả | старшая сестра |
gen. | chị gái | старшая сестра (Una_sun) |
gen. | chị hãy bình tâm! | будьте спокойны! |
gen. | chị họ | двоюродная сестра (старшая) |
gen. | chị lầm rồi! | вы ошибаетесь! |
gen. | chị mặc màu đen màu thâm rất hợp | вам идёт чёрное |
gen. | chị nói phải | вы правы |
gen. | chị ta bị một tai họa | её постигло горе |
gen. | chị ta hết sức lo lắng | она совсем изнервничалась |
gen. | chị ta khóc thương chồng rất lâu | она долго горевала о своём муже |
gen. | chị ta thì có thể nhìn không chán | ею можно залюбоваться |
gen. | chị ấy béo ra | она раздалась в талии |
gen. | chị ấy bưng mâm hoa quà vào | она внесла блюдо с фруктами |
gen. | chị ấy bảo rằng nói là chị không biết việc đó | она, мол, этого не знала |
gen. | chị ấy sắp bị ngất | ей дурно |
gen. | chị ấy chẳng phải là bà con thân thuộc gì cùa tôi cả | она мне никто |
gen. | chị ấy chính là tượng trưng cho lòng nhân từ | она — сама доброта |
gen. | chị ấy còn chưa đẻ | она ещё не родила (sinh) |
gen. | chị ấy cúi xuống tôi | она наклонилась ко мне |
gen. | chị ấy giống mẹ như đúc | она точь-в-точь мать |
gen. | chị ấy không đáp lại | она не откликнулась (trả lời) |
gen. | chị ấy là một người phụ nữ tốt | она хороший человек |
gen. | chị ấy may mặc cho cả nhà | она обшивает всю семью |
gen. | chị ấy mặc toàn màu đen | она была вся в чёрном |
gen. | chị ấy nhận xằng mạo nhận nó là anh của minh | она выдаёт его за своего брата |
gen. | chị ấy rất hồi hộp | она очень волнуется |
gen. | chị ấy rơm rớm nước mắt | слёзы выступили у неё на глазах |
gen. | tóc chị ấy rẽ đường ngôi thẳng | она носит прямой пробор |
gen. | chị ấy vừa mới đẻ ở cữ, nằm bếp, nằm lửa dậy | она только что родила |
gen. | chị ấy xấu đi nhiều | она очень подурнела |
gen. | chị ấy đi dép | она была в босоножках |
gen. | chị ấy đã đi qua cầu | она шла по мосту |
gen. | chị ấy đã dùng hết cây bút chì cuối cùng | она исписала последний карандаш |
gen. | chị ấy đã rời khỏi Mát-xcơ-va | она уехала из Москвы |
gen. | chị ấy đã đi nàng đã đáp tàu đến thành phố | она поехала в город |
gen. | chị ấy đảm đang toàn bộ việc nhà | она ведёт весь дом |
gen. | chị ấy đẹp | она хороша собой |
gen. | chị ấy đẹp người ra sau kỳ sinh nở | она похорошела после роды ов (sinh đẻ) |
gen. | chị ấy đến kịp thời | она пришла вовремя |
gen. | chị ấy định gọi anh ta lại, nhưng rồi lại thôi | она хотела его окликнуть, но потом раздумала |
gen. | chị ấy đối xử cư xử tốt với anh ta | она хорошо с ним поступила |
gen. | chị đi ở mướn | приходящая домработница |
gen. | chị đành phải gánh vác công việc người phiên dịch vậy | вам придётся взять на себя роль переводчика |
gen. | chị đòi hòi quá nhiều ờ đứa bé | вы слишком много требуете от ребёнка |
gen. | chị đừng nói với ai cà về điều này | никому не говори об этом |
gen. | chị đừng ăn đò ngọt bánh kẹo nữa | перестаньте есть сладкое |
gen. | chị ơi | обращение к молодой женщине (Una_sun) |
gen. | cầu vị trí chỉ huy | капитанский мостик |
gen. | cái cầu chi | электрический предохранитель |
gen. | các chi | они |
gen. | các chi tiết cấu kiện, bộ phận dự trữ | запасные части |
gen. | các chị | мы (старшие сёстры по отношению к младшим) |
gen. | của các chị | наш (старших сестёр по отношению к младшим) |
gen. | các chị | вы (младший брат и младшая сестра — к старшим) |
gen. | các chị | они |
gen. | các chị | ваш (младший брат или младшая сестра — к старшим) |
gen. | các chị ấy | они |
gen. | các khoản chi | статьи расхода |
gen. | các khoản phụ chi | добавочные расходы |
gen. | các món chi tồng cộng là một nghìn rúp | расходы составляют тысячу рублей |
gen. | các đòng chí | ваш |
gen. | các đòng chí cố gắng đừng chậm | постарайтесь не опоздать |
gen. | các đồng chí | вы |
gen. | các đồng chí ấy | они |
gen. | cái máy gọt bút chì | машинка для очинки карандашей |
gen. | các cán bộ chỉ huy | командный состав |
gen. | cán bộ chỉ huy cấp dưới | младший командный состав |
gen. | có chí hướng | целеустремлённый |
gen. | tính, sự có chí hướng | целеустремлённость |
gen. | tính, sự có chí hướng | целеустремление |
gen. | có chí khí | волевой (решительный) |
gen. | có sá chi | неважно (несущественно) |
gen. | cúc treo trên một sợi chỉ | пуговица держится на одной ниточке |
gen. | cả thảy chỉ có một lần thôi | всего лишь раз |
gen. | cố áo bị tuột chỉ | воротник отпоролся |
gen. | cồng việc chỉ có... mà thôi | дело ограничилось тем, что... |
gen. | dễ khoái chí | восторженность (склонность к восторгу) |
gen. | dầu chỉ | хоть (по крайней мере) |
gen. | dấu chì niêm phong | пломба (на двери и т.п.) |
gen. | dấu hiệu chỉ dẫn | указатель (надпись, стрелка и т.п.) |
gen. | dấu hiệu chỉ đường | указатель (дорожный) |
gen. | dấu điểm chỉ | оттиск пальца |
gen. | dấu điếm chỉ | отпечаток пальца |
gen. | dù chỉ | хотя бы |
gen. | dù chỉ | хоть (по крайней мере) |
gen. | dù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơn | и на том спасибо (cám ơn, cảm tạ) |
gen. | dù chỉ thấy một ít thôi | одним глазок ком |
gen. | dù chỉ trong vài phút thôi | хотя бы на несколько минут |
gen. | dưới quyền sự chỉ huy cùa | под командой (кого-л., ai) |
gen. | dưới quyền chỉ huy cùa | под командованием (кого-л., ai) |
gen. | những dự chi sơ bộ | сметные предположения |
gen. | ghi các khoản chi phí vào các sồ | разнести счета по книгам |
gen. | ghi các khoản chi phí vào các sồ | разносить счета по книгам |
gen. | ghi cái gì vào mục chi | списывать что-л. в расход |
gen. | ghi số chỉ của công tơ | снять показания счётчика |
gen. | ghi số chỉ của công tơ | снимать показания счётчика |
gen. | ghi địa chỉ | записать адрес |
gen. | ghi địa chỉ | записывать адрес |
gen. | sự gửi lại theo địa chỉ mới | пересылка (переадресовка) |
gen. | gửi thư theo địa chỉ mới | переадресовывать письмо |
gen. | giật đứt chỉ | оторвать нитку |
gen. | giật đứt chỉ | отрывать нитку |
gen. | giấy khống chỉ | чистый бланк |
gen. | sự giúp đỡ lẫn nhau trên tình đòng chí | товарищеская взаимопомощь |
gen. | giảm bớt chi phí | приуменьшить расходы |
gen. | giảm bớt chi tiêu | уменьшить расходы |
gen. | giảm bớt rút bớt chi tiêu | уреза́ть расхо́ды |
gen. | giảm bớt chi tiêu | уменьшать расходы |
gen. | giảm bớt chi tiêu | сократить расходы |
gen. | giảm bớt chi tiêu | сокращать расходы |
gen. | giảm chi | уменьшить расходы |
gen. | giảm chi | уреза́ть расхо́ды |
gen. | giảm chi | уменьшать расходы |
gen. | giảm chi | сокращать расходы |
gen. | giảm chi | сократить расходы |
gen. | giảm chi | приуменьшить расходы |
gen. | giảm chi rút bớt chi phí, giảm bớt chi tiêu đến mức tối thiều | свести расходы к минимуму |
gen. | guồng quay chỉ | прялка |
gen. | gậy đề chỉ | указка (палочка) |
gen. | hai chị em | две сестры (gái) |
gen. | cuộc hội nghị báo chí | пресс-конференция |
gen. | hất đầu chi | кивнуть (указывать кивком) |
gen. | hất đầu chi | кивать (указывать кивком) |
gen. | huống chi | тем более, что... |
gen. | huống chi | тем паче |
gen. | hành động này và tội pham chi cách nhau nửa bước | это граничит с преступлением |
gen. | hãy nhường lối cho chị phụ nữ có con | пропустите женщину с ребёнком |
gen. | hình vẽ hình họa, bức vẽ, bức họa bằng bút chì | рисунок карандашом |
gen. | Ia-cu-chi-a | якутский |
gen. | khoái chí | восторгаться |
gen. | không hẳn chỉ là... mà chủ yếu là... | не столько..., сколько... |
gen. | không hẳn chỉ là... mà chủ yếu là... | не столько..., сколько |
gen. | không hẳn chỉ là... mà nhiều hơn là... | не столько..., сколько... |
gen. | không kể đến những chi tiết | миновать уя подробности |
gen. | không mà, chị chẳng thấy nó | нет, вы его не видели |
gen. | không nản chí | бодриться |
gen. | kim chỉ | указательная стрелка |
gen. | lặp đi lặp lại mãi chỉ một điều ấy thôi | тянуть всё ту же песню |
gen. | lính chì | солдатик (игрушка) |
gen. | lười biếng đã hoàn toàn chi phối nó | его одолела лень |
gen. | lắp đặt cầu chì mới | поставить новую пробку |
gen. | mỏ chi | свинцовый рудник |
gen. | mộ chí | надгробный памятник |
gen. | mộ chí | надгробная плита |
gen. | mộ chí | могильная плита |
gen. | mệt chí chết | смертельно устать |
gen. | mặt chị ấy rạng rỡ niềm vui | её лицо светилось радостью |
gen. | mày tao chi tớ với | быть с кем-л. на ты (ai) |
gen. | món chi tiêu đáng kể | ощутительный расход |
gen. | mũi tên chi | указательная стрелка |
gen. | mắt chị mờ lệ | слёзы заволокли её глаза |
gen. | mắt chị ấy sáng lên niềm vui | её глаза излучают радость |
gen. | nữ đòng chí | товарищ |
gen. | nữ đòng chí ấy | она (о пожилой женщине) |
gen. | ngã lòng nản chí | деморализация (упадок духа) |
gen. | người chỉ huy | предводитель |
gen. | người chỉ huy công trường | прораб (производитель работ) |
gen. | người chỉ huy công trường | производитель работ |
gen. | người chỉ huy dàn nhạc | дирижёр (оркестра) |
gen. | người chỉ huy hợp xướng | хормейстер |
gen. | người chỉ huy kéo lưới | тральщик (рыболов) |
gen. | người chỉ huy đòng ca | хормейстер |
gen. | người chỉ ru rú xó nhà | домоседка |
gen. | người chỉ ru rú xó nhà | домосед |
gen. | người chỉ điềm | осведомитель |
gen. | người chỉ đạo | руководительница |
gen. | người chỉ đạo | руководитель |
gen. | người chỉ đạo | инструктор |
gen. | người chỉ đạo | вожак |
gen. | người chi huy đội hợp xướng | дирижёр (хора) |
gen. | người Chi-lê | чилийка |
gen. | người Chi-lê | чилиец |
gen. | người chi phối kinh phí | распорядитель кредитов |
gen. | người chí nghuyện | доброволец |
gen. | người có chí khí | человек с характером |
gen. | người có ý chí kiên quyết | человек сильной воли (cương quyết, kiên nghị, cương nghị, sắt đá) |
gen. | con người có ý chí sắt đá | человек с характером |
gen. | người dắt đường chỉ lối | руководительница |
gen. | người dắt đường chỉ lối | руководитель |
gen. | người không có ý chí | человек без характера |
gen. | người suốt đời chỉ yêu một phụ nữ | однолюб |
gen. | người thích chỉ trích | критикан (xoi mói, bắt bẻ, hoạnh họe) |
gen. | nhớ chị | скучать по сестре |
gen. | nhận chỉ huy | принять (брать под командование) |
gen. | nhận chỉ huy | принимать (брать под командование) |
gen. | nhận chỉ huy đại đội | принять роту |
gen. | nhận quyền trách nhiệm chỉ huy | принять командование |
gen. | nhận tiền với trách nhiệm thanh toán chi tiêu | брать под отчёт |
gen. | nhận được những tạp chí đã đặt mua | получать журналы по подписке |
gen. | nhà địa phương chí | краевед |
gen. | như sợi chỉ đò xuyên qua | проходить красной нитью |
gen. | nhờ chị... | окажите не откажите в любезности... |
gen. | nhụt chí | упадок духа |
gen. | nhụt chí | малодушие (упадок духа) |
gen. | niêm chì | пломбирова́ть (двери и т.п.) |
gen. | niêm chì | запломбирова́ть (двери и т.п.) |
gen. | nện một đòn chí mạng vào quân thù | обрушить сокрушительный удар на врага |
gen. | nên chi | поэтому |
gen. | nên chi | потому |
gen. | nói ám chỉ | экивоки |
gen. | nói đi nói lại chỉ một điều | долбить одно и то же |
gen. | nản chí | пасть духом |
gen. | nỗi khổ đau đã khiến đưa chị đến đây | горе привело её сюда |
gen. | phòng báo chí | пресс-бюро |
gen. | phương chi | тем более, что... |
gen. | quan hệ đòng chí | товарищеские отношения (bạn bè, bè bạn, bằng hữu) |
gen. | quần áo chỉ độc một bộ, đã thế lại cũ rích | только один костюм, да и то старый |
gen. | quyền chỉ huy | начальство (власть начальника) |
gen. | quyền sách được báo chí hoan nghênh | книга вызвала благоприятные отзывы в печати |
gen. | sự ra chỉ thị | дача указаний |
gen. | sự rèn luyện ý chí | воспитание воли |
gen. | rút bớt chi phí | сократить расходы |
gen. | rút bớt chi phí | сокращать расходы |
gen. | sức mạnh của ý chí | сила воли |
gen. | sợi chỉ mảnh | ниточка |
gen. | sách chỉ dẫn đi xe lửa | железнодорожный справочник |
gen. | số chỉ tiêu | цифры |
gen. | số chỉ tiêu | контрольные цифры |
gen. | sổ chi | расходная книга |
gen. | cuốn sổ chi phiếu | чековая книжка |
gen. | sự bạc nhược nhu nhược, yếu hèn, yếu ớt, yếu đuối cùa ý chí | слабость воли |
gen. | sự chi phí chi dùng, tiêu hao nhiên liệu quá mức | перерасход топлива |
gen. | sự cấm chỉ <#0> vũ khí hạt nhân | запрещение ядерного оружия |
gen. | ớt chi thiên | красный перец |
gen. | tao chỉ khổ với mày thôi! | наказание мне с тобой! |
gen. | tức thì chị ấy đỏ mặt ngay | лицо её мгновенно вспыхнуло |
gen. | thỏa chí | отвести душу (удовлетворять какое-л. желание) |
gen. | thỏa chí | отводить душу (удовлетворять какое-л. желание) |
gen. | theo chị thì thế nào? | как по-твоему? |
gen. | theo lệnh của ban chỉ huy quân đã rút khỏi thành phố | по приказу командования город был эвакуирован |
gen. | theo lời bình pham cùa báo chí | по отзывам прессы |
gen. | thậm chí | хоть (даже) |
gen. | thậm chí | даже |
gen. | thậm chí anh ấy không biết việc này | он даже не знает об этом |
gen. | thậm chí nó chẳng thèm báo tin cho tôi biết | он даже не потрудился сообщить мне |
gen. | thậm chí nó không hé răng nói nửa lời về việc này | он даже не заикнулся об этом |
gen. | thậm chí nó không từ biệt | он и не попрощался |
gen. | thậm chí <#0> việc này nó cũng không biết | он и этого не знает |
gen. | thầm phán chí công | беспристрастный судья |
gen. | thẳm tình đồng chí | товарищеский (дружеский) |
gen. | thần kinh cùa chị ấy đã hoàn toàn bị rối loạn | нервы её совершенно расстроились |
gen. | thoi chì | свинцовый слиток |
gen. | thoái chí | падать духом |
gen. | thu chi | приход и расход |
gen. | thu chẳng bù chi | игра не стоит свеч |
gen. | thu không bù chi | овчинка выделки не стоит |
gen. | mục thu và chi | приход и расход |
gen. | thu và chi | приход и расход |
gen. | thuộc quyền chỉ huy | подчинение |
gen. | tháo chỉ may | порка (платья и т.п.) |
gen. | tháp bút chì | наконечник (для карандаша) |
gen. | thêu chỉ lụa | вышить шёлком |
gen. | thêu chỉ lụa | вышивать шёлком |
gen. | thêu chỉ vàng | золотошвейный |
gen. | thêu chỉ vàng | шить золотом |
gen. | thòi chi | свинцовый слиток |
gen. | thắng lợi không làm chị ấy thỏa mãn | успех не удовлетворил её (mãn nguyện, toại nguyện, mãn ý, hài lòng, vừa lòng) |
gen. | thự thêu chỉ vàng | золотошвейка |
gen. | thực chi | фактические расходы |
gen. | tiện chi tiết máy | выточить деталь |
gen. | tiện chi tiết máy | вытачивать деталь |
gen. | toàn bộ tâm trí chỉ nghĩ đến | всеми помыслами (с кем-л., ai) |
gen. | trong nháy mắt mặt chị ấy đò lên như gấc | лицо её мгновенно вспыхнуло |
gen. | trên báo chí thường có thường thấy những ý kiến như vậy | такие высказывания часто встречаются в печати |
gen. | trình giấy chứng chỉ | представить справку |
gen. | tất cả các cây bút chì đều gãy hết | все карандаши переломались |
gen. | tất cả cái đó chi là màu mè bề ngoài mà thôi | всё это одна декорация |
gen. | bị tuột chỉ | отпороться |
gen. | tuột chỉ | подпороться |
gen. | tuột chỉ | распарываться |
gen. | tuột chỉ | распороться |
gen. | tuột chỉ | подпарываться |
gen. | bị tuột chỉ | отпарываться |
gen. | tìm kiếm thu nhặt những số thiếu cùa tờ tạp chí | подобрать недостающие номера журнала |
gen. | tìm kiếm thu nhặt những số thiếu cùa tờ tạp chí | подбирать недостающие номера журнала |
gen. | tính tính toán số chi phí | исчислить расходы |
gen. | tính tính toán số chi phí | исчислять расходы |
gen. | tóc của chị ấy thò ra lòi ra ngoài mũ | её волосы выбились из-под шляпы |
gen. | tôi luyện rèn luyện ý chí | закалить волю |
gen. | tôi luyện rèn luyện ý chí | закалять волю |
gen. | tùy viên báo chí | пресс-атташе |
gen. | tạp chí | журнал (Una_sun) |
gen. | tạp chí mốt | журнал мод |
gen. | tạp chí thời trang | журнал мод |
gen. | tống cộng chi phí | подытожить расходы |
gen. | tồng kê chi phí | подсчитать расходы |
gen. | tồng kê chi phí | подсчитывать расходы |
gen. | tổng cộng chi tiêu | подсчитать расходы |
gen. | tổng cộng chi tiêu | подсчитывать расходы |
gen. | từ... chí... | с... до... |
gen. | từ hạ chí thượng | снизу доверху |
gen. | từ thượng chí hạ | сверху донизу |
gen. | từ trẻ chí già | и стар и млад |
gen. | từ vĩ đại đến lố bịch chỉ là một bước thôi | от великого до смешного - один шаг |
gen. | từ đầu chí cuối | сверху донизу |
gen. | từ tự đầu chí cuối | от начала до конца |
gen. | tự chỉ trích | самокритичный |
gen. | tự chỉ trích | самокритический |
gen. | tự... chí... | с... до... |
gen. | việc này làm cho chị càng thêm được kính trọng | это делает вам честь |
gen. | việc đó chi liên quan đến cậu | твоё дело |
gen. | viết bằng bút chì | писать карандашом |
gen. | viết sai viết nhầm, nhầm địa chí | ошибаться адресом |
gen. | vành mũ hắt bóng xuống mặt chị ấy | от полей шляпы тень падала на её лицо |
gen. | vĩ tố chi giống | родовые окончания |
gen. | vượt chỉ tiêu | сверх нормы |
gen. | xe chỉ | перекрутить нитки |
gen. | xe chỉ | прясть |
gen. | xe chỉ | прясть пряжу |
gen. | xe chỉ | спрясть |
gen. | xe chỉ | спрясть пряжу |
gen. | xe chỉ | перекручивать нитки |
gen. | xin chị làm ơn... | окажите не откажите в любезности... |
gen. | âm thanh chỉ hơi nghe thấy | едва уловимый звук |
gen. | ý chí giảm sút | воля слабеет |
gen. | ý chí chí khí, khí phách quyết thắng | воля к победе |
gen. | đi sâu vào chi tiết | вдаваться в детали |
gen. | đi sâu vào chi tiết | вдаваться в тонкости |
gen. | đi sâu vào chi tiết | входить в подробности |
gen. | đi sâu vào chi tiết | войти в подробности |
gen. | đi sâu vào chi tiết | вдаваться в подробности (tình tiết) |
gen. | đi vào chi tiết | пускаться в подробности |
gen. | đi vào chi tiết | пуститься в подробности |
gen. | đi vào chi tiết | вдаваться в детали |
gen. | đi đến tới nhà chị | ехать к сестре |
gen. | điều chỉnh chi cân đối cân xứng với thu | соразмерить затраты с доходами |
gen. | điều chỉnh chi cân đối cân xứng với thu | соразмерять затраты с доходами |
gen. | điều chỉnh chi phù hợp cho hợp với thu | сообразовать расходы с доходами |
gen. | động vật chí | фауна |
gen. | đáng chỉ trích | зазорный |
gen. | đình chỉ | прекращать |
gen. | đình chỉ | прекращаться |
gen. | đình chỉ | прервать |
gen. | đình chỉ | прерывать |
gen. | đình chỉ | покончить (прекратить) |
gen. | đình chỉ | прекратить |
gen. | đình chỉ | прекратиться |
gen. | đình chỉ | перестать |
gen. | đình chỉ | переставать |
gen. | sự đình chỉ chiến sự | прекращение военных действий |
gen. | đình chỉ chấm dứt chiến tranh | прекратить войну |
gen. | đình chỉ chấm dứt chiến tranh | прекращать войну |
gen. | đình chỉ các cuộc thử vũ khí nhiệt hạch | прекратить испытания термоядерного оружия |
gen. | đình chỉ công việc | прекратить работу |
gen. | đình chỉ công việc | прекращать работу |
gen. | đòn chí mạng | смертельный удар (chí tử) |
gen. | đòn chí tử | сокрушительный удар (trí mạng, chí mạng) |
gen. | đòng chí cho phép tôi hút thuốc không? | разрешите закурить? |
gen. | đòng chí hội | товарищество (организация, объединение) |
gen. | đòng chí hội | братство (общество) |
gen. | đôi má cùa chị đỏ bừng lên | её щёки разгорелись |
gen. | đôi mắt của chị ấy bừng bừng lửa căm thù | её глаза зажглись ненавистью |
gen. | đôi mắt chị ta đầy lệ | её глаза налились слезами |
gen. | đôi mắt chị tỏa đầy vẻ thanh xuân | молодость брызжет из её глаз |
gen. | đưa mắt chỉ về phía cái | показать глазами (на что-л., gì) |
gen. | đưa mắt chỉ về phía cái | показывать глазами (на что-л., gì) |
gen. | đưa que chỉ trên bản đồ | поводить указкой по карте |
gen. | đưa ra quá nhiều chi tiết không cằn thiết vào cái gi | загромоздить что-л. ненужными подробностями |
gen. | đưa ra quá nhiều chi tiết không cằn thiết vào cái gi | загромождать что-л. ненужными подробностями |
gen. | đưa đến chỉ một điều mà thôi | свестись к одному и тому же |
gen. | đưa đến chỉ một điều mà thôi | сводиться к одному и тому же |
gen. | địa chỉ bí mật | конспиративная квартира |
gen. | địa chỉ nhà ở | домашний адрес |
gen. | địa phương chí | краеведение |
gen. | định chỉ tiêu | нормирование |
gen. | định chỉ tiêu | нормирова́ть |
gen. | định chỉ tiêu định ngạch | нормиро́ванный |
gen. | đồng chí thỉnh thoảng đi dạo thì tốt | вам невредно иногда погулять |
gen. | đồng chí ấy | он |