Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | chen chúc | лепиться |
gen. | chen chúc | потеснить (лишать простора) |
gen. | chen chúc | стесниться (столпиться) |
gen. | chen chúc | тесниться (толпиться) |
gen. | ở chen chúc | ютиться (тесниться) |
gen. | chen chúc | потесниться (толпиться) |
fig., inf. | chen chúc | толкаться (быть, находиться где-л.) |
gen. | chen chúc | сутолока |
inf. | cảnh, sự, tình trạng chen chúc | толкотня |
inf. | cảnh, sự, tình trạng chen chúc | толчея |
inf. | cảnh chen chúc | давка |
gen. | chen chúc | скученность |
gen. | chen chúc | теснить (лишать простора) |
gen. | chen chúc | битком набитый |
inf. | chen chúc qua | протолкнуться |
inf. | chen chúc qua | проталкиваться |
gen. | ở chen chúc trong căn buồng nhỏ | ютиться в маленькой комнате |
gen. | những ngôi nhà con chen chúc trên sườn núi | домики лепились по склону горы |
fig. | sống chen chúc | гнездиться |