Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
chang
|
all forms
Vietnamese
Russian
chẳng k
hác gì nhau cả
что в лоб, что по лбу
cái gì đã mất thì ch
ẳng thề
nào lấy lại được
что с возу упало, то пропало
làm thử thi ch
ẳng mất
gi
попытка не пытка
thực ra
chẳng đ
áng sợ như người ta tưởng đâu
не так страшен чёрт, как его малюют
văn hay
chẳng l
ọ dài dòng
хороша верёвка длинная, а речь короткая
(dài lời)
Get short URL