DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing chang | all forms
VietnameseRussian
chẳng khác gì nhau cảчто в лоб, что по лбу
cái gì đã mất thì chẳng thề nào lấy lại đượcчто с возу упало, то пропало
làm thử thi chẳng mất giпопытка не пытка
thực ra chẳng đáng sợ như người ta tưởng đâuне так страшен чёрт, как его малюют
văn hay chẳng lọ dài dòngхороша верёвка длинная, а речь короткая (dài lời)