Vietnamese | Russian |
anh hãy xuất trình chứng minh thư giấy tờ! | ваши документы! |
anh ấy khuyên chúng mình đừng đi đến đấy | он нам не советовал ходить туда |
anh ấy không khuyên chúng mình đi đến đó | он нам не советовал ходить туда |
bằng cách chứng minh từ điều ngược lại | доказательством от противного (trái lại) |
bằng lời tuyên bố của mình ông ta quả đã làm chúng ta hết sức ngạc nhiên | он нас просто ошарашил своим заявлением |
chứng minh | обоснование (действие) |
chứng minh | установление |
chứng minh | говорить (свидетельствовать о чём-л.) |
chứng minh | выводить (делать вывод) |
chứng minh | вывести (делать вывод) |
chứng minh | свидетельство (доказательство) |
chứng minh | показатель |
chứng minh | знак (свидетельство) |
chứng minh | демонстрация (проявление, свидетельство) |
chứng minh | сказать (свидетельствовать о чём-л.) |
chứng minh | обличать (показывать) |
chứng minh | устанавливать (доказывать) |
chứng minh | установить (доказывать) |
chứng minh | свидетельствовать |
chứng minh | обосновывать |
chứng minh | обосновать |
chứng minh | доказывать |
chứng minh | доказать |
chứng minh | демонстрировать (показывать) |
chứng minh | выведение (формулы, заключения) |
chứng minh bằng những dẫn chứng | доказать на фактах (chứng cớ) |
chứng minh cái gì bằng thực nghiệm | доказать что-л. опытным путём (thí nghiệm) |
chứng minh cái gì trên thực tiễn | доказать что-л. на практике |
chứng minh cái gì trên thực tiễn | дока́зывать что-л. на пра́ктике |
chứng minh có lợi cho | говорить в пользу (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
chứng minh <#0> chân lý | установить истину |
chứng minh hùng hòn | кричать (быть ярким свидетельством чего-л.) |
chứng minh là mình đúng | доказать свою правоту |
chứng minh rằng... | явиться доказательством (чего-л.) |
chứng minh rằng... | являться доказательством (чего-л.) |
chứng minh sự đúng đắn của mình | доказать свою правоту |
chứng minh thư | удостоверение личности |
chứng minh thư | удостоверение (документ) |
chứng minh thư | паспорт (удостоверение) |
chứng minh thư | документ (удостоверение личности) |
thuộc về chứng minh thư | паспортный |
chứng minh thư hộ chiếu quá hạn | просроченный паспорт |
chứng minh trên cơ sờ thực tế | доказать на фактах |
chứng minh tình trạng ngoại phạm cùa mình | доказать своё алиби |
chứng minh đề nghị của mình | обосновать своё предложение |
chứng minh đề nghị của mình | обосновывать своё предложение |
chứng minh đầy đù | обоснованный |
chứng minh định lý | доказать теорему |
chứng minh định lý | доказывать теорему |
sự chứng minh định lý | доказательство теоремы |
chứng nhận phát minh | запатентовать изобретение |
chứng nhận phát minh | патентовать |
chứng nhận phát minh | патентовать изобретение |
chứng nhận phát minh | запатентовать |
chứng tồ sự ưu việt cùa mình | доказать своё превосходство |
chính cần phải chứng minh điều đó | что и требовалось доказать |
chúng mình | наш (фамильярно) |
chúng mình | мы |
chúng mình cũng chẳng thua kém ai | мы сами с усами |
chúng mình ăn cháy túi ròi | мы проели все свои деньги |
chúng mình đã muộn rồi thế mà cậu còn... | мы и так уж опаздываем, да ты ещё и... |
chế độ cấp chứng minh thư | паспортная система (giấy thông hành, giấy căn cước, hộ chiếu) |
sự cấp chứng minh thư | паспортизация |
dùng điều trái lại ngược lại đề chứng minh | доказательством от противного |
giấy chứng minh | паспорт (удостоверение) |
giấy chứng minh | удостоверение (документ) |
giấy chứng minh | удостоверение личности |
giấy chứng minh | паспортный |
không chứng minh được | недоказуемый |
tính, sự không chứng minh được | недоказуемость |
không được chứng minh | недоказанный |
sự, tính chất không được chứng minh | недоказанность |
luận chứng cho kiến nghị cùa mình | обосновать своё предложение |
luận chứng cho kiến nghị cùa mình | обосновывать своё предложение |
những sự việc chứng minh bất lợi cho anh | факты говорят не в вашу пользу |
nhân viên phụ trách chứng minh thư | паспортист (giấy căn cước) |
sẽ có lúc chúng mình lại gặp nhau! | когда-то мы опять увидимся! |
sự phủ nhận không có chứng minh | голое отрицание |
thí dụ chứng minh rõ ràng | доказательный пример (hiền nhiên, hùng hòn) |
vì sao tại sao, cớ sao anh ấy không đến nhà chúng mình nữa? | отчего он перестал бывать у нас? |
xuất trinh trình, đưa trình chứng minh thư | представить удостоверение личности |
ông ấy đang nói về chúng mình | он говорит о нас |
để chứng minh | в доказательство |
đề giữa chúng mình mọi sự đều thông rõ tò tường | чтобы между нами не было недомолвок |
đánh cắp giấy chứng minh | выкрасть документы |
đánh lạc hướng quân địch đề chúng chú ý đến mình | отвлечь противника на себя |
đánh lạc hướng quân địch đề chúng chú ý đến mình | отвлекать противника на себя |
đóng dấu đăng ký cư trú vào chứng minh thư | прописать паспорт |
đóng dấu đăng ký cư trú vào chứng minh thư | прописывать паспорт |
sự đồi chứng minh thư | обмен документов |