DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing chọn nhầm | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.chọn nhầmзагадывать (задумывать что-л.)
gen.chọn nhầmзадумать (загадывать)
gen.chọn nhầmзадумывать (загадывать)
gen.chọn nhầmзагадать (задумывать что-л.)
gen.chọn nhẩm con sốзагадать число
gen.chọn nhẩm con sốзагадывать число
gen.hãy chọn nhầm một con số nào đóзадумайте какое-нибудь число