Vietnamese | Russian |
ai sờn lòng nàn chí | руки опустились (у кого-л.) |
ai thủ mất cuỗm mất, cuỗm, thó cây bút chì cùa tôi? | кто стащил мой карандаш? |
ai thoái chí | руки опустились (у кого-л.) |
bỏ qua vứt bò nhiều chi tiết | опустить много подробностей |
bỏ qua vứt bò nhiều chi tiết | опускать много подробностей |
bội chi | перерасходовать |
bội chi | выйти из бюджета |
bội chi | превышение расходов над доходами |
bội chi <#0> tiền tín dụng | перерасходовать кредиты |
biết rõ điều gì thật chi tiết | знать что-л. до тонкостей |
bằng sự cố gắng của ý chí | усилием воли |
buộc chỉ câu vào cần | навязать леску на удочку |
bàng chỉ dẫn | указатель (в книге) |
báo chí | органы печати |
báo chí khoa học | научная пресса |
báo chí ra đều kỳ | периодическая печать |
báo chí tay sai | продажная печать (bị mua chuộc, vụ lợi) |
báo chí trung ương | центральная печать |
báo chí đưa tin loan tin rằng... | газеты сообщают, что... |
báo chí địa phương | местная печать |
báo chí định kỳ | периодическая печать |
bí thư chi bộ | парторг (партийный организатор) |
bí thư chi bộ phân xưởng | парторг цеха |
bí thư chi đoàn | комсорг (комсомольский организатор, thanh niên cộng sàn) |
bù lại những khoản chi phí | покрыть расходы |
bảng chỉ dẫn | табло |
bảng chỉ dẫn | индекс (указатель, перечень) |
bảng chỉ dẫn tên người | указатель имён |
bảng tín hiệu chỉ đường | семафор |
nhà bảo tàng địa phương chí | краеведческий музей |
bị tuột chỉ | сечься (о ткани) |
cử chỉ <#0> quý tộc | барские замашки |
cử chỉ suồng sã | развязные манеры |
cử chỉ thanh lịch | светские манеры (tao nhã, đài các) |
cử chỉ tự nhiên | натуральные жесты |
những cử chỉ âu yếm ủy mị | телячьи нежности |
cứ đợi thậm chí <#0> cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu | жди хоть целый день, и не дождёшься |
của chị ta | свой |
chỉ cần muốn thì... | стоит только захотеть и... |
mọi việc hồng cả rồi chỉ còn cách làm lại từ đầu mà thôi | хоть начинай всё сначала |
chỉ còn nước treo cố lên mà thôi | хоть в петлю лезь |
tình hình xấu đến mức chỉ còn treo cổ lên mà thôi | хоть повеситься |
chỉ có | лишь (только) |
chỉ có một điều mà tôi biết là... | одно мне известно... |
chỉ có... mà thôi | одно (никто другой, ничто другое) |
chỉ có... mà thôi | одни (никто другой, ничто другое) |
chỉ có... mà thôi | одна (никто другой, ничто другое) |
chỉ cốt sao | лишь бы (только для того чтобы) |
chỉ cốt đề | лишь бы (только для того чтобы) |
chỉ cốt đề thoát khỏi... | лишь бы отделаться от... |
chỉ khố một nỗi là... | одно плохо... |
chỉ len để mạng | шерстяная штопка |
chỉ là thủ tục mà thôi | пустая формальность |
chỉ là vẻ bề ngoài thôi | это одна видимость |
chỉ làm được một nửa | сделано только наполовину |
chỉ mới | лишь только |
chỉ mới | лишь (едва, как только) |
chỉ mong sao | лишь бы (для выражения пожелания) |
chỉ mong sao mọi việc ổn cả | лишь бы всё было в порядке |
chỉ một bước thôi | два шага (очень близко) |
chỉ một mình | одни (никто другой, ничто другое) |
chỉ một mình | одно (никто другой, ничто другое) |
chỉ một mình | одна (никто другой, ничто другое) |
chỉ mấy bước nữa thôi | рукой подать |
chỉ mảnh | тонкие нитки |
chỉ nên trách mình thôi! | пеняй на себя! |
chỉ rối | спутанные нити (rối tung) |
chỉ thô | толстые нитки |
bản chỉ thị | директивное письмо |
những chỉ thị cùa đại hội về kế hoạch năm năm | директивы съезда по пятилетнему плану |
chỉ tội một điều là... | одно плохо... |
chỉ to | толстые нитки |
chỉ toàn là già dối bề ngoài thôi | это одна видимость |
chỉ tơ | шёлковые нитки |
chỉ xe | кручёная нитка |
chỉ để | лишь бы (только для того чтобы) |
chỉ được tiếng mang danh là... mà thôi | одна слава, что... |
chi bộ đảng | партийная ячейка |
chi có lời nói thôi thì không tác dụng | слова бессильны |
chi có trời biết được mà thôi | одному богу известно |
chi có đau khồ thống khổ, khố sở, khổ não mà thôi | одна мука |
chi dưới | нижние конечности |
chi mạng bằng len | шерстяная штопка |
chi nhánh của xí nghiệp | дочернее предприятие |
chi nhánh vận tải | транспортное агентство |
chi phí bất thường | экстренные расходы |
chi phí cho cấp dưỡng | расходы по содержанию (nuôi dưỡng, chu cấp) |
chi phí gián tiếp | накладные расходы |
chi phí giảm xuống | расходы сокращаются |
chi phí hành chính quản trị | управленческие расходы |
chi phí không sản xuất | накладные расходы |
chi phí kinh doanh | эксплуатационные расходы |
chi phí lớn | большие траты |
chi phí quản trị | управленческие расходы |
chi phí chi, phí, phí tổn sản xuất | расходы производства |
những chi phí sản xuất | издержки производства |
chi phí trong nhà | домашние расходы |
chi phí vận tải | транспортные расходы (vận chuyền) |
chi phí văn phòng | канцелярские расходы |
chi phí tiền, tiền chi tiêu đi đường | дорожные расходы |
chi sau | задние конечности |
chi tiêu giảm bớt | расходы сокращаются |
chi tiêu lặt vặt | мелкие расходы (vặt vãnh) |
sự chi tiêu lãng phí tiền nong | неэкономное расходование средств |
chi tiết | детально (Una_sun) |
chi tiết | деталь (Una_sun) |
chi tiết xuất bàn | выходные данные |
chi tiết xuất bàn | выходные сведения |
chi trên | верхние конечности |
chi tại anh đấy thôi | это всё вы виноваты |
chi đoàn | комсомольская организация |
chi đoàn thanh niên cộng sản | комсомольская ячейка |
chẩng hề chi | неважно (несущественно) |
chẳng qua chi là... | не что иное, как... |
chằng qua chỉ là.... | не что иное, как... |
chào chị! | с добрым утром! (vào buổi sáng) |
chì cacbônat | свинцовые белила |
chì còn vương lại một chút hồi ức mà thôi | осталось одно лишь воспоминание |
chì trắng | свинцовые белила |
chí hướng đường hướng của họ khác biệt nhau | их пути разошлись |
chí lý chí tình | по чистой совести |
chí lý chí tình | справедливо |
chính đấy là đòng chí I-va-nốp! | да ведь это товарищ Иванов! |
chả rõ cớ chi | почему-то |
chắc là đòng chí đã gặp anh ấy rồi | вы, должно быть, встречали его |
chị cứ yên trí! | будьте уверены! |
chị cho phép tôi hút thuốc? | разрешите закурить? |
chị có chòng chưa? | вы состоите в браке? |
chị có thể trả không phải tất cả ngay một lúc | можете заплатить не всё сразу |
chị em cùng cha khác mẹ | сводная сестра |
chị em cùng mẹ khác cha | сводная сестра |
chị cả | старшая сестра |
chị gái | старшая сестра (Una_sun) |
chị hãy bình tâm! | будьте спокойны! |
chị họ | двоюродная сестра (старшая) |
chị lầm rồi! | вы ошибаетесь! |
chị mặc màu đen màu thâm rất hợp | вам идёт чёрное |
chị nói phải | вы правы |
chị ta bị một tai họa | её постигло горе |
chị ta hết sức lo lắng | она совсем изнервничалась |
chị ta khóc thương chồng rất lâu | она долго горевала о своём муже |
chị ta thì có thể nhìn không chán | ею можно залюбоваться |
chị ấy béo ra | она раздалась в талии |
chị ấy bưng mâm hoa quà vào | она внесла блюдо с фруктами |
chị ấy bảo rằng nói là chị không biết việc đó | она, мол, этого не знала |
chị ấy sắp bị ngất | ей дурно |
chị ấy chẳng phải là bà con thân thuộc gì cùa tôi cả | она мне никто |
chị ấy chính là tượng trưng cho lòng nhân từ | она — сама доброта |
chị ấy còn chưa đẻ | она ещё не родила (sinh) |
chị ấy cúi xuống tôi | она наклонилась ко мне |
chị ấy giống mẹ như đúc | она точь-в-точь мать |
chị ấy không đáp lại | она не откликнулась (trả lời) |
chị ấy là một người phụ nữ tốt | она хороший человек |
chị ấy may mặc cho cả nhà | она обшивает всю семью |
chị ấy mặc toàn màu đen | она была вся в чёрном |
chị ấy nhận xằng mạo nhận nó là anh của minh | она выдаёт его за своего брата |
chị ấy rất hồi hộp | она очень волнуется |
chị ấy rơm rớm nước mắt | слёзы выступили у неё на глазах |
tóc chị ấy rẽ đường ngôi thẳng | она носит прямой пробор |
chị ấy vừa mới đẻ ở cữ, nằm bếp, nằm lửa dậy | она только что родила |
chị ấy xấu đi nhiều | она очень подурнела |
chị ấy đi dép | она была в босоножках |
chị ấy đã đi qua cầu | она шла по мосту |
chị ấy đã dùng hết cây bút chì cuối cùng | она исписала последний карандаш |
chị ấy đã rời khỏi Mát-xcơ-va | она уехала из Москвы |
chị ấy đã đi nàng đã đáp tàu đến thành phố | она поехала в город |
chị ấy đảm đang toàn bộ việc nhà | она ведёт весь дом |
chị ấy đẹp | она хороша собой |
chị ấy đẹp người ra sau kỳ sinh nở | она похорошела после роды ов (sinh đẻ) |
chị ấy đến kịp thời | она пришла вовремя |
chị ấy định gọi anh ta lại, nhưng rồi lại thôi | она хотела его окликнуть, но потом раздумала |
chị ấy đối xử cư xử tốt với anh ta | она хорошо с ним поступила |
chị đi ở mướn | приходящая домработница |
chị đành phải gánh vác công việc người phiên dịch vậy | вам придётся взять на себя роль переводчика |
chị đòi hòi quá nhiều ờ đứa bé | вы слишком много требуете от ребёнка |
chị đừng nói với ai cà về điều này | никому не говори об этом |
chị đừng ăn đò ngọt bánh kẹo nữa | перестаньте есть сладкое |
chị ơi | обращение к молодой женщине (Una_sun) |
cầu vị trí chỉ huy | капитанский мостик |
cái cầu chi | электрический предохранитель |
các chi | они |
các chi tiết cấu kiện, bộ phận dự trữ | запасные части |
các chị | мы (старшие сёстры по отношению к младшим) |
của các chị | наш (старших сестёр по отношению к младшим) |
các chị | вы (младший брат и младшая сестра — к старшим) |
các chị | они |
các chị | ваш (младший брат или младшая сестра — к старшим) |
các chị ấy | они |
các khoản chi | статьи расхода |
các khoản phụ chi | добавочные расходы |
các món chi tồng cộng là một nghìn rúp | расходы составляют тысячу рублей |
các đòng chí | ваш |
các đòng chí cố gắng đừng chậm | постарайтесь не опоздать |
các đồng chí | вы |
các đồng chí ấy | они |
cái máy gọt bút chì | машинка для очинки карандашей |
các cán bộ chỉ huy | командный состав |
cán bộ chỉ huy cấp dưới | младший командный состав |
có chí hướng | целеустремлённый |
tính, sự có chí hướng | целеустремлённость |
tính, sự có chí hướng | целеустремление |
có chí khí | волевой (решительный) |
có sá chi | неважно (несущественно) |
cúc treo trên một sợi chỉ | пуговица держится на одной ниточке |
cả thảy chỉ có một lần thôi | всего лишь раз |
cố áo bị tuột chỉ | воротник отпоролся |
cồng việc chỉ có... mà thôi | дело ограничилось тем, что... |
dễ khoái chí | восторженность (склонность к восторгу) |
dầu chỉ | хоть (по крайней мере) |
dấu chì niêm phong | пломба (на двери и т.п.) |
dấu hiệu chỉ dẫn | указатель (надпись, стрелка и т.п.) |
dấu hiệu chỉ đường | указатель (дорожный) |
dấu điểm chỉ | оттиск пальца |
dấu điếm chỉ | отпечаток пальца |
dù chỉ | хотя бы |
dù chỉ | хоть (по крайней мере) |
dù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơn | и на том спасибо (cám ơn, cảm tạ) |
dù chỉ thấy một ít thôi | одним глазок ком |
dù chỉ trong vài phút thôi | хотя бы на несколько минут |
dưới quyền sự chỉ huy cùa | под командой (кого-л., ai) |
dưới quyền chỉ huy cùa | под командованием (кого-л., ai) |
những dự chi sơ bộ | сметные предположения |
ghi các khoản chi phí vào các sồ | разнести счета по книгам |
ghi các khoản chi phí vào các sồ | разносить счета по книгам |
ghi cái gì vào mục chi | списывать что-л. в расход |
ghi số chỉ của công tơ | снять показания счётчика |
ghi số chỉ của công tơ | снимать показания счётчика |
ghi địa chỉ | записать адрес |
ghi địa chỉ | записывать адрес |
sự gửi lại theo địa chỉ mới | пересылка (переадресовка) |
gửi thư theo địa chỉ mới | переадресовывать письмо |
giật đứt chỉ | оторвать нитку |
giật đứt chỉ | отрывать нитку |
giấy khống chỉ | чистый бланк |
sự giúp đỡ lẫn nhau trên tình đòng chí | товарищеская взаимопомощь |
giảm bớt chi phí | приуменьшить расходы |
giảm bớt chi tiêu | уменьшить расходы |
giảm bớt rút bớt chi tiêu | уреза́ть расхо́ды |
giảm bớt chi tiêu | уменьшать расходы |
giảm bớt chi tiêu | сократить расходы |
giảm bớt chi tiêu | сокращать расходы |
giảm chi | уменьшить расходы |
giảm chi | уреза́ть расхо́ды |
giảm chi | уменьшать расходы |
giảm chi | сокращать расходы |
giảm chi | сократить расходы |
giảm chi | приуменьшить расходы |
giảm chi rút bớt chi phí, giảm bớt chi tiêu đến mức tối thiều | свести расходы к минимуму |
guồng quay chỉ | прялка |
gậy đề chỉ | указка (палочка) |
hai chị em | две сестры (gái) |
cuộc hội nghị báo chí | пресс-конференция |
hất đầu chi | кивнуть (указывать кивком) |
hất đầu chi | кивать (указывать кивком) |
huống chi | тем более, что... |
huống chi | тем паче |
hành động này và tội pham chi cách nhau nửa bước | это граничит с преступлением |
hãy nhường lối cho chị phụ nữ có con | пропустите женщину с ребёнком |
hình vẽ hình họa, bức vẽ, bức họa bằng bút chì | рисунок карандашом |
Ia-cu-chi-a | якутский |
khoái chí | восторгаться |
không hẳn chỉ là... mà chủ yếu là... | не столько..., сколько... |
không hẳn chỉ là... mà chủ yếu là... | не столько..., сколько |
không hẳn chỉ là... mà nhiều hơn là... | не столько..., сколько... |
không kể đến những chi tiết | миновать уя подробности |
không mà, chị chẳng thấy nó | нет, вы его не видели |
không nản chí | бодриться |
kim chỉ | указательная стрелка |
lặp đi lặp lại mãi chỉ một điều ấy thôi | тянуть всё ту же песню |
lính chì | солдатик (игрушка) |
lười biếng đã hoàn toàn chi phối nó | его одолела лень |
lắp đặt cầu chì mới | поставить новую пробку |
mỏ chi | свинцовый рудник |
mộ chí | надгробный памятник |
mộ chí | надгробная плита |
mộ chí | могильная плита |
mệt chí chết | смертельно устать |
mặt chị ấy rạng rỡ niềm vui | её лицо светилось радостью |
mày tao chi tớ với | быть с кем-л. на ты (ai) |
món chi tiêu đáng kể | ощутительный расход |
mũi tên chi | указательная стрелка |
mắt chị mờ lệ | слёзы заволокли её глаза |
mắt chị ấy sáng lên niềm vui | её глаза излучают радость |
nữ đòng chí | товарищ |
nữ đòng chí ấy | она (о пожилой женщине) |
ngã lòng nản chí | деморализация (упадок духа) |
người chỉ huy | предводитель |
người chỉ huy công trường | прораб (производитель работ) |
người chỉ huy công trường | производитель работ |
người chỉ huy dàn nhạc | дирижёр (оркестра) |
người chỉ huy hợp xướng | хормейстер |
người chỉ huy kéo lưới | тральщик (рыболов) |
người chỉ huy đòng ca | хормейстер |
người chỉ ru rú xó nhà | домоседка |
người chỉ ru rú xó nhà | домосед |
người chỉ điềm | осведомитель |
người chỉ đạo | руководительница |
người chỉ đạo | руководитель |
người chỉ đạo | инструктор |
người chỉ đạo | вожак |
người chi huy đội hợp xướng | дирижёр (хора) |
người Chi-lê | чилийка |
người Chi-lê | чилиец |
người chi phối kinh phí | распорядитель кредитов |
người chí nghuyện | доброволец |
người có chí khí | человек с характером |
người có ý chí kiên quyết | человек сильной воли (cương quyết, kiên nghị, cương nghị, sắt đá) |
con người có ý chí sắt đá | человек с характером |
người dắt đường chỉ lối | руководительница |
người dắt đường chỉ lối | руководитель |
người không có ý chí | человек без характера |
người suốt đời chỉ yêu một phụ nữ | однолюб |
người thích chỉ trích | критикан (xoi mói, bắt bẻ, hoạnh họe) |
nhớ chị | скучать по сестре |
nhận chỉ huy | принять (брать под командование) |
nhận chỉ huy | принимать (брать под командование) |
nhận chỉ huy đại đội | принять роту |
nhận quyền trách nhiệm chỉ huy | принять командование |
nhận tiền với trách nhiệm thanh toán chi tiêu | брать под отчёт |
nhận được những tạp chí đã đặt mua | получать журналы по подписке |
nhà địa phương chí | краевед |
như sợi chỉ đò xuyên qua | проходить красной нитью |
nhờ chị... | окажите не откажите в любезности... |
nhụt chí | упадок духа |
nhụt chí | малодушие (упадок духа) |
niêm chì | пломбирова́ть (двери и т.п.) |
niêm chì | запломбирова́ть (двери и т.п.) |
nện một đòn chí mạng vào quân thù | обрушить сокрушительный удар на врага |
nên chi | поэтому |
nên chi | потому |
nói ám chỉ | экивоки |
nói đi nói lại chỉ một điều | долбить одно и то же |
nản chí | пасть духом |
nỗi khổ đau đã khiến đưa chị đến đây | горе привело её сюда |
phòng báo chí | пресс-бюро |
phương chi | тем более, что... |
quan hệ đòng chí | товарищеские отношения (bạn bè, bè bạn, bằng hữu) |
quần áo chỉ độc một bộ, đã thế lại cũ rích | только один костюм, да и то старый |
quyền chỉ huy | начальство (власть начальника) |
quyền sách được báo chí hoan nghênh | книга вызвала благоприятные отзывы в печати |
sự ra chỉ thị | дача указаний |
sự rèn luyện ý chí | воспитание воли |
rút bớt chi phí | сократить расходы |
rút bớt chi phí | сокращать расходы |
sức mạnh của ý chí | сила воли |
sợi chỉ mảnh | ниточка |
sách chỉ dẫn đi xe lửa | железнодорожный справочник |
số chỉ tiêu | цифры |
số chỉ tiêu | контрольные цифры |
sổ chi | расходная книга |
cuốn sổ chi phiếu | чековая книжка |
sự bạc nhược nhu nhược, yếu hèn, yếu ớt, yếu đuối cùa ý chí | слабость воли |
sự chi phí chi dùng, tiêu hao nhiên liệu quá mức | перерасход топлива |
sự cấm chỉ <#0> vũ khí hạt nhân | запрещение ядерного оружия |
ớt chi thiên | красный перец |
tao chỉ khổ với mày thôi! | наказание мне с тобой! |
tức thì chị ấy đỏ mặt ngay | лицо её мгновенно вспыхнуло |
thỏa chí | отвести душу (удовлетворять какое-л. желание) |
thỏa chí | отводить душу (удовлетворять какое-л. желание) |
theo chị thì thế nào? | как по-твоему? |
theo lệnh của ban chỉ huy quân đã rút khỏi thành phố | по приказу командования город был эвакуирован |
theo lời bình pham cùa báo chí | по отзывам прессы |
thậm chí | хоть (даже) |
thậm chí | даже |
thậm chí anh ấy không biết việc này | он даже не знает об этом |
thậm chí nó chẳng thèm báo tin cho tôi biết | он даже не потрудился сообщить мне |
thậm chí nó không hé răng nói nửa lời về việc này | он даже не заикнулся об этом |
thậm chí nó không từ biệt | он и не попрощался |
thậm chí <#0> việc này nó cũng không biết | он и этого не знает |
thầm phán chí công | беспристрастный судья |
thẳm tình đồng chí | товарищеский (дружеский) |
thần kinh cùa chị ấy đã hoàn toàn bị rối loạn | нервы её совершенно расстроились |
thoi chì | свинцовый слиток |
thoái chí | падать духом |
thu chi | приход и расход |
thu chẳng bù chi | игра не стоит свеч |
thu không bù chi | овчинка выделки не стоит |
mục thu và chi | приход и расход |
thu và chi | приход и расход |
thuộc quyền chỉ huy | подчинение |
tháo chỉ may | порка (платья и т.п.) |
tháp bút chì | наконечник (для карандаша) |
thêu chỉ lụa | вышить шёлком |
thêu chỉ lụa | вышивать шёлком |
thêu chỉ vàng | золотошвейный |
thêu chỉ vàng | шить золотом |
thòi chi | свинцовый слиток |
thắng lợi không làm chị ấy thỏa mãn | успех не удовлетворил её (mãn nguyện, toại nguyện, mãn ý, hài lòng, vừa lòng) |
thự thêu chỉ vàng | золотошвейка |
thực chi | фактические расходы |
tiện chi tiết máy | выточить деталь |
tiện chi tiết máy | вытачивать деталь |
toàn bộ tâm trí chỉ nghĩ đến | всеми помыслами (с кем-л., ai) |
trong nháy mắt mặt chị ấy đò lên như gấc | лицо её мгновенно вспыхнуло |
trên báo chí thường có thường thấy những ý kiến như vậy | такие высказывания часто встречаются в печати |
trình giấy chứng chỉ | представить справку |
tất cả các cây bút chì đều gãy hết | все карандаши переломались |
tất cả cái đó chi là màu mè bề ngoài mà thôi | всё это одна декорация |
bị tuột chỉ | отпороться |
tuột chỉ | подпороться |
tuột chỉ | распарываться |
tuột chỉ | распороться |
tuột chỉ | подпарываться |
bị tuột chỉ | отпарываться |
tìm kiếm thu nhặt những số thiếu cùa tờ tạp chí | подобрать недостающие номера журнала |
tìm kiếm thu nhặt những số thiếu cùa tờ tạp chí | подбирать недостающие номера журнала |
tính tính toán số chi phí | исчислить расходы |
tính tính toán số chi phí | исчислять расходы |
tóc của chị ấy thò ra lòi ra ngoài mũ | её волосы выбились из-под шляпы |
tôi luyện rèn luyện ý chí | закалить волю |
tôi luyện rèn luyện ý chí | закалять волю |
tùy viên báo chí | пресс-атташе |
tạp chí | журнал (Una_sun) |
tạp chí mốt | журнал мод |
tạp chí thời trang | журнал мод |
tống cộng chi phí | подытожить расходы |
tồng kê chi phí | подсчитать расходы |
tồng kê chi phí | подсчитывать расходы |
tổng cộng chi tiêu | подсчитать расходы |
tổng cộng chi tiêu | подсчитывать расходы |
từ... chí... | с... до... |
từ hạ chí thượng | снизу доверху |
từ thượng chí hạ | сверху донизу |
từ trẻ chí già | и стар и млад |
từ vĩ đại đến lố bịch chỉ là một bước thôi | от великого до смешного - один шаг |
từ đầu chí cuối | сверху донизу |
từ tự đầu chí cuối | от начала до конца |
tự chỉ trích | самокритичный |
tự chỉ trích | самокритический |
tự... chí... | с... до... |
việc này làm cho chị càng thêm được kính trọng | это делает вам честь |
việc đó chi liên quan đến cậu | твоё дело |
viết bằng bút chì | писать карандашом |
viết sai viết nhầm, nhầm địa chí | ошибаться адресом |
vành mũ hắt bóng xuống mặt chị ấy | от полей шляпы тень падала на её лицо |
vĩ tố chi giống | родовые окончания |
vượt chỉ tiêu | сверх нормы |
xe chỉ | перекрутить нитки |
xe chỉ | прясть |
xe chỉ | прясть пряжу |
xe chỉ | спрясть |
xe chỉ | спрясть пряжу |
xe chỉ | перекручивать нитки |
xin chị làm ơn... | окажите не откажите в любезности... |
âm thanh chỉ hơi nghe thấy | едва уловимый звук |
ý chí giảm sút | воля слабеет |
ý chí chí khí, khí phách quyết thắng | воля к победе |
đi sâu vào chi tiết | вдаваться в детали |
đi sâu vào chi tiết | вдаваться в тонкости |
đi sâu vào chi tiết | входить в подробности |
đi sâu vào chi tiết | войти в подробности |
đi sâu vào chi tiết | вдаваться в подробности (tình tiết) |
đi vào chi tiết | пускаться в подробности |
đi vào chi tiết | пуститься в подробности |
đi vào chi tiết | вдаваться в детали |
đi đến tới nhà chị | ехать к сестре |
điều chỉnh chi cân đối cân xứng với thu | соразмерить затраты с доходами |
điều chỉnh chi cân đối cân xứng với thu | соразмерять затраты с доходами |
điều chỉnh chi phù hợp cho hợp với thu | сообразовать расходы с доходами |
động vật chí | фауна |
đáng chỉ trích | зазорный |
đình chỉ | прекращать |
đình chỉ | прекращаться |
đình chỉ | прервать |
đình chỉ | прерывать |
đình chỉ | покончить (прекратить) |
đình chỉ | прекратить |
đình chỉ | прекратиться |
đình chỉ | перестать |
đình chỉ | переставать |
sự đình chỉ chiến sự | прекращение военных действий |
đình chỉ chấm dứt chiến tranh | прекратить войну |
đình chỉ chấm dứt chiến tranh | прекращать войну |
đình chỉ các cuộc thử vũ khí nhiệt hạch | прекратить испытания термоядерного оружия |
đình chỉ công việc | прекратить работу |
đình chỉ công việc | прекращать работу |
đòn chí mạng | смертельный удар (chí tử) |
đòn chí tử | сокрушительный удар (trí mạng, chí mạng) |
đòng chí cho phép tôi hút thuốc không? | разрешите закурить? |
đòng chí hội | товарищество (организация, объединение) |
đòng chí hội | братство (общество) |
đôi má cùa chị đỏ bừng lên | её щёки разгорелись |
đôi mắt của chị ấy bừng bừng lửa căm thù | её глаза зажглись ненавистью |
đôi mắt chị ta đầy lệ | её глаза налились слезами |
đôi mắt chị tỏa đầy vẻ thanh xuân | молодость брызжет из её глаз |
đưa mắt chỉ về phía cái | показать глазами (на что-л., gì) |
đưa mắt chỉ về phía cái | показывать глазами (на что-л., gì) |
đưa que chỉ trên bản đồ | поводить указкой по карте |
đưa ra quá nhiều chi tiết không cằn thiết vào cái gi | загромоздить что-л. ненужными подробностями |
đưa ra quá nhiều chi tiết không cằn thiết vào cái gi | загромождать что-л. ненужными подробностями |
đưa đến chỉ một điều mà thôi | свестись к одному и тому же |
đưa đến chỉ một điều mà thôi | сводиться к одному и тому же |
địa chỉ bí mật | конспиративная квартира |
địa chỉ nhà ở | домашний адрес |
địa phương chí | краеведение |
định chỉ tiêu | нормирование |
định chỉ tiêu | нормирова́ть |
định chỉ tiêu định ngạch | нормиро́ванный |
đồng chí thỉnh thoảng đi dạo thì tốt | вам невредно иногда погулять |
đồng chí ấy | он |