Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
chỉ mong s
|
all forms
Vietnamese
Russian
chỉ mong sao
только бы
chỉ mong sao
лишь бы
(для выражения пожелания)
chỉ mong sao anh ấy đến!
только бы он пришёл!
chỉ mong sao mọi việc ổn cả
лишь бы всё было в порядке
chỉ mong sao đừng đến muộn!
только бы не опоздать!
tôi rất vui lòng thực hiện điều mong muốn của chị
я охотно исполню ваше желание
Get short URL