DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing chỉ mong s | all forms
VietnameseRussian
chỉ mong saoтолько бы
chỉ mong saoлишь бы (для выражения пожелания)
chỉ mong sao anh ấy đến!только бы он пришёл!
chỉ mong sao mọi việc ổn cảлишь бы всё было в порядке
chỉ mong sao đừng đến muộn!только бы не опоздать!
tôi rất vui lòng thực hiện điều mong muốn của chịя охотно исполню ваше желание