DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing chế độ dân ch | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.chế độ dân chủ nhân dânнародная демократия
gen.chế độ dân chủ nhân dânнародно-демократический строй
gen.chế độ dân chù tập trungдемократический централизм
gen.chế độ tập trung dân chùдемократический централизм
gen.sự thiết lập kiến lập chế độ dân chù nhân dânустановление народно-демократического строя