DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing chẳng phải là bà c | all forms
SubjectVietnameseRussian
inf.chẳng phải là bà conникто (о родственных отношениях)
gen.chị ấy chẳng phải là bà con thân thuộc gì cùa tôi cảона мне никто