Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | chần cứu | помогать |
gen. | chẩn cứu | подать (милостыню) |
gen. | chẩn cứu | помощь |
gen. | chần cứu | помочь |
gen. | chẩn cứu | подавать (милостыню) |
gen. | chuyên viên về chăn nuôi cừu | овцевод |
gen. | chó chăn cừu | овчарка |
gen. | sự chăn nuôi cừu | разведение овец |
gen. | ngành, nghề chăn nuôi cừu | овцеводство |
gen. | thuộc về ngành chăn nuôi cừu | овцеводческий |
gen. | người chăn cừu | чабан |
gen. | người chăn cừu | пастух (пасущий овец) |