Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Georgian
German
Gujarati
Hausa
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Latvian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Quechuan
Romanian
Russian
Sesotho sa leboa
Sinhala
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
General
containing
chất lượng
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
chất lượng
качество
chất lượng
выделка
(качество)
những
chất lượng cùa
ô-tô về mặt chạy
ходовые качества автомобиля
chất lượng sản
phẩm
качество продукции
chất lượng thấ
p
невысокое качество
chất lượng tàu
biển
мореходность
chất lượng tốt
высококачественный
chất lượng tốt
добротность
chất lượng tốt
доброкачественность
có
chất lượng xấu
некачественный
có
chất lượng xấu
недоброкачественный
chất lượng xấu
низкое качество
có
chất lượng
phẩm chất
> tốt
добротный
kém
chất lượng
неполноценный
kém
chất lượng
низкосортный
sự, tính
kém
chất lượng
неполноценность
sản phẩm
có
ch
ất lượng cao
качественная продукция
những
sản phẩm kém ch
ất lượng
низкосортные продукты
thép
chất lượng cao
высококачественная сталь
Get short URL