DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing chất lượng | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
chất lượngкачество
chất lượngвыделка (качество)
những chất lượng cùa ô-tô về mặt chạyходовые качества автомобиля
chất lượng sản phẩmкачество продукции
chất lượng thấpневысокое качество
chất lượng tàu biểnмореходность
chất lượng tốtвысококачественный
chất lượng tốtдобротность
chất lượng tốtдоброкачественность
chất lượng xấuнекачественный
chất lượng xấuнедоброкачественный
chất lượng xấuнизкое качество
chất lượng phẩm chất> tốtдобротный
kém chất lượngнеполноценный
kém chất lượngнизкосортный
sự, tính kém chất lượngнеполноценность
sản phẩm chất lượng caoкачественная продукция
những sản phẩm kém chất lượngнизкосортные продукты
thép chất lượng caoвысококачественная сталь