DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing chúng | all forms
VietnameseRussian
Bộ Chứng nhận Ứng dụng trên Màn hình làm việc của Windowsкомплект сертификации классических приложений
bộ đệm ẩn hợp ngữ chungглобальный кэш сборок
biến chungобщая переменная
Bộ Chứng nhận Phần cứng của Windowsкомплект сертификации оборудования для Windows
Bộ Chứng nhận Ứng dụng Bàn làm việc của Windowsкомплект сертификации классических приложений
bản sao chungглобальная реплика
chia sẻ, dùng chungподелиться
chia sẻ, dùng chungсовместно использовать
chia sẻ, dùng chungпредоставить общий доступ
chia sẻ, dùng chungотправить
chứng chỉ bị thu hồiотозванный сертификат
chứng chỉ gốcкорневой сертификат
chứng chỉ kỹ thuật sốцифровой сертификат
chứng chỉ sốцифровой сертификат
chứng chỉсертификат
chứng chỉ xác thựcсертификат проверки
Chứng chỉ Xác thựcсертификат подлинности
Chương trình Chứng nhận Windowsпрограмма сертификации для Windows
Căn chỉnh chungобычное выравнивание
cơ quan cấp chứng nhận đăng ký tên miềnреестр доменных имён
Dịch vụ công chứng SPPслужба уведомления SPP
Giá trị Kiểm chứng Thẻкод безопасности карты
giả định chungглобальное допущение
Hệ thống Quản lý Chứng thực và Phiên bản dựa trên Môi trường Webпротокол WebDAV
Hệ thống quản lý chứng thực và phiên bản dựa trên môi trường webпротокол WebDAV
Hộp bảo mật Chứng danhхранилище учётных данных
không gian địa chỉ chungобщее адресное пространство
kiểm chứng phương tiện thanh toánпроверка платёжного средства
kiểm chứngверификация
kiểm chứng hai bướcдвухшаговая проверка
menu lối tắt chungглобальное контекстное меню
menu lối tắt chungобщее контекстное меню для
mẫu chungглобальный шаблон
ngôn ngữ chung thời gian chạyсреда CLR
người cấp chứng chỉиздатель сертификата
Nhà cung cấp Dịch vụ Dùng chungпоставщик общих служб
Nhà cung cấp Tài nguyên Dùng chungпоставщик общих ресурсов
sổ làm việc dùng chungобщая книга
sổ địa chỉ chungобщая адресная книга
tạo chuỗi chứng chỉпостроение цепочки сертификатов
thanh menu chungобщая строка меню
thư mục chung ảoвиртуальная общая папка
thư mục dùng chungобщая папка
trạng thái chứng nhậnсостояние сертификации
vật chứng chia sẻ tập tinфайловый ресурс-свидетель
xác thực chứng chỉпроверка подлинности на основе сертификата
điểm phân bổ danh sách thu hồi chứng chỉточка распространения списка отзыва сертификатов
Đánh dấu chung kếtпометить как окончательный