DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing chùm | all forms
VietnameseRussian
chùm chìa khóaсвязка ключей
chùm hoaсерёжка (соцветие)
chùmметёлка проса
những chùm lôngхлопья шерсти
chùm nạm, nắm lôngклок шерсти
chùm lông gài mũсултан (украшение)
chùm lông trên mũсултан (украшение)
chùm lông xoắnштапель
chùm nhoкисть винограда
chùm nhoгроздь винограда
chùm nơtrônпучок нейтронов
chùm thơцикл стихотворений
chùm tiaпучок лучей (sáng)
chùm tia sángсноп лучей
cười chúm chímулыбнуться
cười chúm chímулыбаться
mất đánh mất, làm mất chùm chìa khóaпотерять ключи
mất đánh mất, làm mất chùm chìa khóaтерять ключи
nàng chúm chím cười một cách mê hònона очаровательно улыбнулась
cây đèn chùmлюстра