Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bữa cơm chia tay | прощальный обед |
gen. | bị chia cắt | дробный (расчленённый) |
gen. | bị chia nhỏ | раздробленный (расчленённый) |
gen. | bị chia nhò | дробный (расчленённый) |
fig. | bị chia rẽ | расколоться |
fig. | bị chia rẽ | раскалываться |
gen. | bị chia rẽ | разобщиться (ngăn cách, phân cách, phân ly, tách rời, ly gián) |
gen. | bị chia rẽ | разобщаться (ngăn cách, phân cách, phân ly, tách rời, ly gián) |
gen. | bị chia xé | раздробленный (расчленённый) |
fig. | bị phân chia | расколоться |
fig. | bị phân chia | раскалываться |
gen. | cứa mờ mờ cửa bằng chìa khóa | дверь открылась ключом |
geogr. | Cam-pu-chia | Камбоджа |
geogr. | Cam-pu-chia | Кампучия |
gen. | thuộc vè Cam-pu-chia | камбоджийский |
geogr. | Cam-pu-chia Dân chủ | Демократическая Кампучия |
gen. | chia ba cái | делить что-л. на три части (gì) |
gen. | lời, lòng, nỗi, sự chia buồn | соболезнование |
gen. | chia buồn | соболезновать |
gen. | chia cho | поделить |
gen. | chia 15 cho 3 | делить 15 на 3 |
gen. | chia cho | поделиться (уделить) |
gen. | chia 12 cho 3 | разделить 12 на 3 |
gen. | chia cho ba phần | разделить на три части |
gen. | chia cách | разгородиться |
gen. | chia cách | разъединить |
gen. | chia cách | разъединять |
gen. | chia cách | разъединение |
gen. | chia cách | разгораживаться |
gen. | chia cách... ra | разгородить |
gen. | chia cách... ra | разгораживать |
gen. | chia phân cái gi làm đôi | разделить что-л. пополам |
gen. | chia cái gì làm ba phần | делить что-л. на три части |
gen. | chia phân, phân chia cái gì ra làm nhiều phần | разделить что-л. на части |
gen. | chia cái gì thành những phần bằng nhau | делить что-л. на равные доли |
gen. | chia cùa | раздел имущества |
gen. | chia cắt | расчленить (на составные элементы) |
gen. | chia cắt | пересеченный |
inf. | chia cắt | делёжка |
inf. | chia cắt | делёж |
gen. | chia cắt | расчленять (на составные элементы) |
gen. | chia cắt | изрезать (пересечь) |
gen. | chia da gấu | делить шкуру неубитого медведя |
gen. | chia gia tài | раздел имущества |
gen. | chia gọn | делиться без остатка |
math. | tính chia hết | делимость |
gen. | chia hết | делиться без остатка |
math. | chia hết cho | делиться |
gen. | chia khoảng | наносить деления |
econ. | sự chia khoảnh | парцелляция |
econ. | chia khoảnh | парцеллировать |
gen. | chia loại | сгруппировать (классифицировать) |
gen. | chia loại | сортировать |
gen. | chia loại | сортировочный |
gen. | chia loại | сортировка (действие) |
gen. | chia loại | рассортировать |
gen. | chia loại | группировать (классифицировать) |
fig. | chia ly | разобщение |
gen. | chia ly | разлучить |
fig. | chia ly | разобщить |
gen. | chia ly | расставание |
fig. | chia ly | разобщиться |
fig. | chia ly | разобщаться |
fig. | chia ly | разобщать |
gen. | chia ly | расстаться |
gen. | chia ly | расставаться |
gen. | chia ly | разлучать |
gen. | chia phân, tách rẽ... làm hai | раздвоить |
gen. | chia làm hai | раздвоиться |
gen. | chia làm hai | раздваиваться |
gen. | chia phân, tách rẽ... làm hai | раздваивать |
gen. | cái chia lên dây | заводной ключ |
gen. | chia lìa | разлучить |
gen. | chia lìa | разъединять |
fig. | bị chia lìa | разобщиться |
fig. | bị chia lìa | разобщаться |
fig. | chia lìa | разобщение |
gen. | sự chia lìa | разлука (расставание) |
fig. | chia lìa | разобщить |
fig. | chia lìa | разобщать |
gen. | chia lìa | разъединить |
gen. | chia lìa | разлучать |
gen. | chia lìa nhau | расходиться (прекращать общение) |
gen. | chia lìa nhau | разъезжаться (разлучаться) |
gen. | chia lìa nhau | разъехаться (разлучаться) |
gen. | chia lìa nhau | разойтись (прекращать общение) |
gen. | chia lại | передел |
gen. | sự chia lại thế giới | передел мира |
gen. | chia manh mún | раздробляться (делиться на части, группы) |
gen. | chia manh mún | раздробиться (делиться на части, группы) |
gen. | chia mét thành centimet | раздробить метры в сантиметры |
gen. | chia nhỏ | расчленять |
gen. | chia nhỏ | расчленить |
inf. | chia nhỏ | разукрупнить |
gen. | chia nhỏ... | подразделять (ra) |
gen. | chia nhỏ | раздробленность |
inf. | chia nhỏ | разукрупнять |
gen. | chia nhỏ... | подразделить (ra) |
gen. | chia nhỏ ra | подразделяться |
gen. | chia nhỏ ra | подразделиться |
gen. | bị, được chia nhỏ ra | раздробиться (делиться) |
gen. | bị chia nhỏ ra | раздробиться (делиться на части, группы) |
gen. | bị chia nhỏ ra | раздробляться (делиться на части, группы) |
gen. | bị, được chia nhỏ ra | дробиться (делиться) |
gen. | chia nhánh | разветвляться |
gen. | chia nhánh | разветвиться |
gen. | chia nhánh | разветвление |
gen. | chia nhánh | отпочковаться |
gen. | chia nhò | раздроблять (расчленять) |
gen. | chia nhò | раздробить (расчленять) |
gen. | chia phần | наделять |
gen. | chia phần | наделить |
gen. | chia phối | делить (распределять) |
gen. | chia nhỏ ra | раздробить (делить) |
gen. | chia... ra | подразделить |
gen. | chia nhỏ ra | дробить (делить) |
gen. | bị, được chia ra | делиться |
gen. | chia ra | выпячиваться |
gen. | chia ra | разделение |
gen. | chia ra | подразделяться |
gen. | chia... ra | подразделять |
gen. | được, bị chia ra | разбиться (делиться) |
gen. | được, bị chia ra | разделяться |
gen. | chia... ra | разнять (разъединять) |
gen. | chia ra | расчленять (на составные элементы) |
gen. | chia... ra | уделять (выделять) |
gen. | chia... ra | уделить (выделять) |
gen. | chia ra | расчленить (на составные элементы) |
gen. | chia ra | рассечь (разделять, пересекать) |
gen. | chia ra | рассекать (разделять, пересекать) |
gen. | chia... ra | разнимать (разъединять) |
gen. | chia ra | разделиться (подразделяться) |
gen. | chia ra | разделяться (подразделяться) |
gen. | chia... ra | разделять |
gen. | được, bị chia ra | разделиться |
gen. | chia... ra | разделить |
gen. | được, bị chia ra | разбиваться (делиться) |
gen. | chia ra | разбить (делить на части) |
gen. | chia ra | разбивать (делить на части) |
gen. | chia ra | подразделиться |
gen. | chia ra | выпятиться |
gen. | chia ra nhiều phần | раздробиться (делиться на части, группы) |
gen. | chia ra nhiều phần | раздроблять (расчленять) |
gen. | chia ra nhiều phần | раздробляться (делиться на части, группы) |
gen. | chia ra nhiều phần | раздробить (расчленять) |
gen. | chia ra phân ra, chia, phân thành tốp | разбиться на группы |
gen. | chia ra phân ra, chia, phân thành tốp | разбиваться на группы |
gen. | chia ruộng đất | наделить землёй |
gen. | chia ruộng đất | наделять землёй |
gen. | chia rẽ | разделиться (расходиться в чём-л.) |
gen. | chia rẽ | разлучать |
gen. | chia rẽ | разделяться (расходиться в чём-л.) |
gen. | chia rẽ | разделять (разобщать) |
fig. | chia rẽ | расколоть |
fig. | chia rẽ | раскалывать |
gen. | chia rẽ | разделить (разобщать) |
polit. | chia rẽ | фракционный |
gen. | chia rẽ | разлучить |
gen. | chia rẽ | разъединять |
gen. | sự chia rẽ | разобщение (действие) |
gen. | gây chia rẽ | раскольнический |
gen. | sự chia rẽ | раскол |
gen. | chia rẽ | разъединить |
gen. | chia rẽ | разобщить |
gen. | chia rẽ | разобщать |
gen. | chia rẽ | вбить клин между (кем-л., ai) |
gen. | chia rẽ bè phái | групповщина |
gen. | chia rẽ ý kiến | мнения разделились |
gen. | chia sẻ | поделиться (уделить) |
fig. | chia sẻ | поделиться (сообщить) |
fig. | chia sẻ | делить |
gen. | chia sẻ | поделить |
gen. | chia sẻ | разделять (испытывать вместе) |
gen. | chia sẻ | разделить (испытывать вместе) |
gen. | chia sẻ | делиться |
comp., MS | chia sẻ, dùng chung | предоставить общий доступ |
comp., MS | chia sẻ, dùng chung | поделиться |
comp., MS | chia sẻ, dùng chung | совместно использовать |
comp., MS | chia sẻ, dùng chung | отправить |
comp., MS | chia sẻ màn hình | демонстрация экрана |
comp., MS | chia sẻ màn hình làm việc | совместный доступ к рабочему столу |
comp., MS | chia sẻ ứng dụng | общий доступ к приложениям |
gen. | chia sẻ niềm vui với | делиться радостью (с кем-л., ai) |
gen. | chia sẻ chia xẻ, san sẻ nỗi vui mừng của | разделить чью-л. радость (ai) |
gen. | chia sẻ chia xẻ, san sẻ nỗi vui mừng của | разделять чью-л. радость (ai) |
comp., MS | chia sẻ OneNote | обмен заметками OneNote |
comp., MS | Chia sẻ RMS | управление доступом RMS |
comp., MS | Chia sẻ với Tôi | Мне предоставлен доступ |
gen. | chia sẻ vui buồn với | делить с кем-л. радость и горе (ai) |
comp., MS | chia sẻ đã đơn giản hóa | упрощённый общий доступ |
comp., MS | Chia sẻ Cơ sở dữ liệu | общий доступ к базе данных |
comp., MS | Chia sẻ kết nối Internet | Общий Интернет |
inf. | chia tay | распроститься |
gen. | chia tay | расставаться |
gen. | chia tay | расстаться |
gen. | chia tay | проститься |
gen. | chia tay | попрощаться |
inf. | chia tay | распрощаться |
gen. | chia tay | прощание |
gen. | sự chia tay | расставание |
gen. | chia tay | разлука (расставание) |
gen. | chia tay | прощальный |
gen. | chia tay | прощаться (Una_sun) |
gen. | chia thiếu | обделять |
gen. | chia thiếu | обделить |
gen. | chia thành lớp | расслоение (теста) |
econ. | chia... thành mảnh nhò | парцеллировать |
gen. | chia thành nhánh | ответвляться |
gen. | chia thành nhánh | ответвиться |
gen. | chia... thành từng loại | сгруппировать (классифицировать) |
gen. | chia... thành từng loại | группировать (классифицировать) |
gen. | chia thêm | прирезать (землю) |
gen. | sự chia thời hạn | рассрочка |
gen. | chia thời hạn | рассрочить |
gen. | chia thời hạn | рассрочивать |
gen. | sự chia thời hạn trả tiền | рассрочка платежа |
gen. | chia tách | разнять (разъединять) |
gen. | chia tách | разделительный |
gen. | chia tách | разнимать (разъединять) |
gen. | chia uyên rẽ thúy | разлучить (супругов или возлюбленных) |
gen. | chia uyên rẽ thúy | разлучать (супругов или возлюбленных) |
gen. | chia vui vời | разделить чью-л. радость (ai) |
gen. | chia vui vời | разделять чью-л. радость (ai) |
gen. | chia xẻ | разделять (испытывать вместе) |
gen. | chia xẻ | разделить (испытывать вместе) |
gen. | chia xé | раздроблять (расчленять) |
fig. | chia xé | раздирать (вызывать противоречия, разлад) |
gen. | chia xé | раздробленность |
fig. | chia xé | разодрать (вызывать противоречия, разлад) |
gen. | chia xé | раздробить (расчленять) |
gen. | chia xé ra | раздробляться (делиться на части, группы) |
gen. | chia xé ra | раздробиться (делиться на части, группы) |
tech. | chia độ | градуировать |
gen. | chia độ | наносить деления |
gen. | chia đề trị | разделяй и властвуй |
gram. | cách, phép chia động từ | спряжение |
gen. | sự chia đất nước thành những khu vực giá cả | деление страны на пояса по ценам |
econ. | chia đất thành mảnh nhò | парцелляция |
gen. | chia đàn | роиться |
gen. | chia đòng đều đều nhau các khoản chi phí | делить расходы поровну |
gen. | chia đôi | рассекать (разделять, пересекать) |
gen. | chia đôi | рассечь (разделять, пересекать) |
gen. | bị chia đôi | раздвоиться |
gen. | bị chia đôi | раздваиваться |
gen. | chia đôi | раздвоить |
gen. | chia đôi | раздваивать |
gen. | chia đôi | пополам |
gen. | bị chia đôi | двоиться (раздваиваться) |
gen. | chia phân đôi cái | разделить что-л. пополам (gì) |
gen. | chia đôi tiền phí tồn với | делить с кем-л. расходы пополам (ai) |
math. | chia đúng | делимость |
math. | chia đúng cho | делиться |
gen. | tính chia được | делимость |
zool. | con chim chia vôi | трясогузка |
gen. | chìa fa | басовый ключ |
gen. | chìa khoá | ключ (Una_sun) |
comp., MS | chìa khoá sản phẩm | ключ продукта |
gen. | chìa khóa | ключ (к шифру, mật mã) |
fig. | chìa khóa | ключ |
gen. | cái chìa khóa | ключ |
gen. | chìa khóa của phòng | ключ от комнаты |
gen. | chìa khóa phòng | ключ от комнаты |
gen. | chìa khóa để giải quyết vấn đề | ключ к решению проблемы |
gen. | chìa ra | протянуться (о руках) |
gen. | chìa ra | протягиваться (о руках) |
inf. | chìa... ra | выпячивать |
inf. | chìa... ra | выпятить |
gen. | chìa... ra | протянуть (вытягивать) |
gen. | chìa ra | торчать (высовываться откуда-л.) |
gen. | chìa... ra | протягивать (вытягивать) |
gen. | chìa tay | совать руку |
gen. | chìa tay | тянуться (руками) |
gen. | chìa tay | сунуть руку |
gen. | chìa giơ tay | вытянуть руку |
gen. | chìa giơ tay | вытягивать руку |
gen. | chìa tay đưa tay cho | подать руку (кому-л., ai) |
gen. | chìa tay đưa tay cho | подавать руку (кому-л., ai) |
gen. | chìa tay ra bắt tay | протянуть руку (кому-л., ai) |
gen. | chìa tay ra bắt tay | протягивать руку (кому-л., ai) |
gen. | chìa tay ra cho | протянуть руку (кому-л., ai) |
gen. | chìa tay ra cho | протягивать руку (кому-л., ai) |
gen. | chìa tay giơ tay, dang tay vòi | тянуться руками к кому-л. (о ребёнке, ai) |
tech. | chìa vặn | ключ |
gen. | chìa vặn dây cót | заводной ключ |
gen. | chìa vặn đai ốc | гаечный ключ |
gen. | chìa vít | отвёртка |
mus. | chìa xon | скрипичный ключ |
gen. | chùm chìa khóa | связка ключей |
gen. | chĩa luồng nước vào phun cái | направить струю (на что-л., gì) |
gen. | chĩa luồng nước vào phun cái | направлять струю (на что-л., gì) |
gen. | chĩa mũi nhọn chĩa mũi dùi vào cái | быть направленным своим остриём (на что-л., gì) |
gen. | chĩa... vào | направлять (оружие) |
fig. | chĩa vào | нацелить |
fig. | chĩa vào | нацеливать |
gen. | chĩa vào | сосредоточиться (направляться, устремляться) |
gen. | chĩa vào | сосредоточиваться (направляться, устремляться) |
gen. | chĩa... vào | направить (оружие) |
gen. | chĩa đại bác vào quân địch | обратить орудия на неприятеля |
gen. | chĩa đại bác vào quân địch | обращать орудия на неприятеля |
gen. | chưa chia | неразделённый |
comp., MS | chương trình chia sẻ tệp | программа обмена файлами |
gen. | chỗ chĩa cành | развилина |
gen. | cày chìa vôi | соха |
gram. | cách chia binh thường | правильное спряжение |
gen. | cốc chia độ | мензурка |
gen. | cồ chĩa ba | трилистник |
comp., MS | dạng xem chia sẻ | общее представление |
gen. | các dấu hiệu chia hết | признаки делимости |
comp., MS | Dịch vụ Chia sẻ Bản trình bày Office | служба презентаций Office |
comp., MS | Ghi chú chia sẻ | Общие заметки |
gen. | giấu chìa khóa | спрятать ключи |
gen. | giấu chìa khóa | прятать ключи |
gen. | hoạt động chia rẽ | раскольническая деятельность |
comp., MS | hộp chia tách | маркёр разделения |
gen. | họ chia lợi nhuận thành hai phần | они делят прибыли пополам |
gen. | họ chia đôi tiền lãi | они делят прибыли пополам |
gen. | họ phân chia chia tài sản đã đế lại cho họ | они поделили доставшееся им имущество |
gen. | kẻ chia rẽ | раскольник |
comp., MS | khấc chia của thước | деление линейки |
gen. | khấc chìa khóa | бородка (ключа) |
gen. | khi chia tay | при расставании (từ biệt, chia ly, ly biệt) |
gen. | khi chia tay khóc như mưa | наплакаться при прощании |
gen. | khoảng chia | деление (на шкале) |
gen. | cái khuôn dập theo chìa khóa | слепок с ключа |
gram. | không chia | неспрягаемый |
gen. | không chia | неразделённый |
gen. | không chia cắt được | неразрывный |
gen. | không chia cắt được | неотделимый |
math. | không chia hết | неделимый |
math. | tính không chia hết | неделимость |
comp., MS | không chia sẻ | отменить общий доступ |
gen. | không chia sẻ | безраздельный |
gen. | một cách không chia sẻ | безраздельно |
gen. | không chia được | нераздельный |
gen. | không chia được | неделимый |
gen. | sự, tính không chia đươc | неделимость |
gen. | không thể chia cắt | нераздельный |
gen. | không thể chia cắt | неразделимый |
gen. | không thề chia cắt được | неделимый |
gen. | không thể chia cắt được | неделимость |
gen. | không thề chia rẽ | неразделимый |
gen. | không thề phân chia | нераздельный |
gen. | không thể phân chia | неразделимый |
fig. | không được chia sẻ | неразделённый |
gen. | làm... chia lìa | разобщить (прерывать общение) |
gen. | làm chia lìa | разводить (разъединять) |
gen. | làm... chia lìa | разобщать (прерывать общение) |
gen. | làm chia lìa | развести (разъединять) |
gen. | làm cho chìa khóa khớp với ồ khóa | подогнать ключ к замку |
gen. | lúc chia tay | на прощание |
gen. | lựa chọn chọn chìa hợp với ồ khóa | подобрать ключ к замку |
gen. | lựa chọn chọn chìa hợp với ồ khóa | подбирать ключ к замку |
gen. | mất đánh mất, làm mất chùm chìa khóa | потерять ключи |
gen. | mất đánh mất, làm mất chùm chìa khóa | терять ключи |
archit. | mút chìa | консоль |
gen. | mảnh đất chia cho công nhân nông trường sử dụng | приусадебный участок (в совхозах) |
comp., MS | Ứng dụng chia sẻ Microsoft Rights Management | приложение для управления доступом Microsoft Rights Management |
gen. | người Cam-pu-chia | камбоджиец (Cao-miên, Cao-mên, Miên) |
comp., MS | Ảnh chia sẻ | Общие фотографии |
gen. | những người đi săn chia ra phân ra thành từng tốp hai người | охотники разделились по двое |
inf. | nấm đấm chìa ngón tay cái ra ngoài | фига (кукиш, một cừ chỉ thô bi tỏ ý khinh miệt) |
comp., MS | Nút chia sẻ | чудо-кнопка "Поделиться" |
comp., MS | phiên chia sẻ | сеанс совместного доступа |
gen. | phần đất được chia | надел |
gen. | phân chia | отделить (разъединять) |
gen. | phân chia | разбивать (делить на части) |
fig. | phân chia | расколоть |
fig. | phân chia | раскалывать |
gen. | phân chia | разбиваться (делиться) |
gen. | phân chia | раздавать |
gen. | sự phân chia | деление |
gen. | phân chia | отделение (действие) |
gen. | phân chia | раздача |
gen. | sự phân chia | раздел (действие) |
gen. | để phân chia | разделительный |
inf. | phân chia | делёж |
inf. | phân chia | делёжка |
gen. | sự phân chia | распределение (земли, расходов и т.п.) |
gen. | phân chia | распределительный |
gen. | sự phân chia | разделение |
gen. | phân chia | разделить (разобщать) |
gen. | phân chia | разделять (разобщать) |
gen. | phân chia | разложить (распределять) |
gen. | phân chia | распределить (делить между кем-л.) |
gen. | phân chia | расчленить |
gen. | phân chia | расчленять |
gen. | phân chia | распределять (делить между кем-л.) |
gen. | phân chia | раскладывать (распределять) |
gen. | phân chia | разделяться (подразделяться) |
gen. | phân chia | разделиться (подразделяться) |
gen. | phân chia | раздать |
gen. | phân chia | разбиться (делиться) |
gen. | phân chia | разбить (делить на части) |
gen. | phân chia | поделить |
gen. | phân chia | отделять (разъединять) |
gen. | phân chia | дробить (делить) |
gen. | phân chia | раздробить (делить) |
gen. | phân chia | раздробиться (делиться) |
gen. | phân chia | наделять |
gen. | phân chia | наделить |
gen. | phân chia | дробиться (делиться) |
gen. | phân chia | делить (на части) |
gen. | sự phân chia của cải | раздел имущества |
gen. | phân chia giới tuyển | разграничение |
gen. | phân chia giới tuyến | разграничить |
gen. | phân chia giới tuyến | разграничивать |
gen. | phân chia hành chính | административное деление |
gen. | sự phân chia lại | передел |
gen. | phân chia ra | делиться |
gen. | sự phân chia thời kỳ | периодизация |
gen. | phân chia trách nhiệm | распределять обязанности |
gen. | phân chia trách nhiệm | распределить обязанности |
gen. | phân chia trách nhiệm | распределение обязанностей |
biol. | sự phân chia tế bào | клеточное деление |
gen. | sự phân chia xã hội thành giai cấp | деление общества на классы |
gen. | phân chia được | отделимый |
comp., MS | Phần Web chia sẻ | общая веб-часть |
gen. | quỹ vốn không chia | неделимый фонд |
archit. | rầm chìa | консоль |
gen. | sau một thời gian bị chia lìa lâu | после долгой разлуки |
gen. | sinh sản bằng cách phân chia | размножиться делением |
gen. | sinh sản bằng cách phân chia | размножаться делением |
math. | số bị chia | делимое |
math. | số chia | делитель |
gen. | số không chia hết | неделимое число |
gen. | sự chia cho ba | деление на три |
gen. | sự lên dây vặn dây cót bằng chìa | завод ключом |
gen. | thang chia độ | шкала (в приборах) |
comp., MS | thanh chia | разделитель |
comp., MS | thanh chia tách | разделитель |
comp., MS | Trung tâm Mạng và Chia sẻ | Центр управления сетями и общим доступом |
gen. | tôi không thể nào chia tay với anh ấy được | я не в силах расстаться с ним |
gen. | tồ lòng chia buồn với | выражать соболезнование (кому-л., ai) |
gen. | Viện bảo tàng hội họa Trê-chia-cốp | Третьяковская галерея |
comp., MS | viền chia sẻ | общие границы |
gen. | vặn chìa trong ồ khóa | повернуть ключ в замке |
tech. | vành chia độ | лимб |
comp., MS | vật chứng chia sẻ tập tin | файловый ресурс-свидетель |
gen. | vạch chia | деление (на шкале) |
gen. | xồ đút chìa vào ổ khóa cửa | просунуть ключ в замок двери |
gen. | độ chia | деление (на шкале) |
gram. | động từ chia không đều | разноспрягаемый глагол |
gram. | động từ chia không đều | неправильные глаголы |
gen. | động từ không chia | неспрягаемый глагол (không biến ngôi) |
tech. | đĩa chia độ | лимб |
gen. | được chia ra phân ra, phân chia, phân, chia thành những nhỏm | разбиться на группы |
gen. | được chia ra phân ra, phân chia, phân, chia thành những nhỏm | разбиваться на группы |
gen. | đường chia nước | водораздел |
gen. | đường chia tách | разделительная черта |
gen. | đường cái chia cắt khu rừng làm đôi | шоссе рассекло лес на две части |
gen. | đường cái chia đôi cắt đôi cánh rừng | шоссе рассекло лес на две части |
gen. | đường phân chia | разделительная черта |
gen. | địa hình bị chia cắt | изрезанная местность |
gen. | địa hình bị mương xói chia cắt | местность изрезана оврагами |
gen. | ống chia độ | мензурка |