DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Informal containing chão | all forms
VietnameseRussian
chim chào màoхохлатка
mờ mắt chào đờiуродиться (появиться на свет)
cháo loãngразмазня (жидкая каша)
giơ tay chàoкозырять (theo lối quân sự)
giơ tay lên chàoоткозырять
giơ tay chàoкозырнуть (theo lối quân sự)
đưa tay chàoоткозырять
đưa tay lên chàoкозырять
đưa tay lên chàoкозырнуть