Vietnamese | Russian |
chim chào mào | хохлатка |
mờ mắt chào đời | уродиться (появиться на свет) |
cháo loãng | размазня (жидкая каша) |
giơ tay chào | козырять (theo lối quân sự) |
giơ tay lên chào | откозырять |
giơ tay chào | козырнуть (theo lối quân sự) |
đưa tay chào | откозырять |
đưa tay lên chào | козырять |
đưa tay lên chào | козырнуть |