DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Technology containing chân | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
máy bơm chân khôngвакуум-насос
chân cộtбашмак
chân khôngвакуум
chắn sángдиафрагма
sự giảm chấn độngамортизация (гашение колебаний)
tấm chắnщит (для проходки тоннелей)
vỏ chắnкожух
vòng chắn dầuсальник