DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Figurative containing chài | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
chai đáокаменелый (суровый)
không vững chãiшаткий (неосновательный)
trở nên chai đáокаменеть (ожесточиться)
vững chãiустойчивый (стойкий)