DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Military containing cat | all forms
VietnameseRussian
cắt gácразвод часовых
cắt gácразвод караулов
cắt đặt cắt, đặt ai đứng gácпоставить кого-л. на пост
cắt đặt cắt, đặt ai đứng gácставить кого-л. на пост