DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Electronics containing cat | all forms
VietnameseRussian
bị cắtразомкнуться (mạch)
bị cắtразъединиться
bị cắtразъединяться
bị cắtразмыка́ться (mạch)
cắt dòngразъединять
cắt dòngразъединение
cắt dòngразъединить
cắt mạchзамкнуть цепь
cắt mạchзамыкать цепь
cắt điệnразъединять
sự cắt điệnразъединение
cắt điệnразъединить